Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-8700T vs Intel Pentium 2127U

Intel Core i7-8700T

Intel Core i7-8700T hoạt động với 6 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151-2 Phiên bản này bao gồm 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Coffee Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2018

Intel Core i7-8700T

Intel Pentium 2127U hoạt động với 2 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 17 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 90 °C độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013


So sánh chi tiết

2.40 GHz Tần số 1.90 GHz
6 Lõi 2
4.00 GHz Turbo (1 lõi) --
3.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 630 GPU Intel HD Graphics (Ivy Bridge GT1)
1.15 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
14 nm Công nghệ 22 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
12 Phiên bản DirectX 11.0
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
12.00 MB L3 Cache 2.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
LGA 1151-2 Ổ cắm BGA 1023
35 W TDP 17 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2018 Ngày phát hành Q3/2013

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8700T 1,071 (10%)
10% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8700T 1,068 (50%)
50% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8700T 4,934 (13%)
13% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8700T 4,522 (65%)
65% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8700T 20,257 (21%)
21% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8700T 2.20 (80%)
80% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8700T 11.82 (21%)
21% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-8700T 43.79 (71%)
71% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-8700T 11,656 (13%)
13% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-8700T Intel Pentium 2127U
35 W Max TDP 17 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-9700T Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-9700T vs Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-8700T Intel Core i7-8700
Intel Core i7-8700T vs Intel Core i7-8700
Intel Core i7-8700T Intel Core i7-8700K
Intel Core i7-8700T vs Intel Core i7-8700K
Intel Core i5-9500T Intel Core i7-8700T
Intel Core i5-9500T vs Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-8700T Intel Core i5-8400
Intel Core i7-8700T vs Intel Core i5-8400
Intel Core i7-8700T Intel Core i7-7700T
Intel Core i7-8700T vs Intel Core i7-7700T
Intel Core i7-8750H Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-8700T Intel Core i5-9400T
Intel Core i7-8700T vs Intel Core i5-9400T
Intel Core i7-8700T Intel Core i5-8500T
Intel Core i7-8700T vs Intel Core i5-8500T
Intel Core i7-8700T Intel Core i7-7700
Intel Core i7-8700T vs Intel Core i7-7700
AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i7-8700T
AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i7-8700T
Intel Core i9-9900T Intel Core i7-8700T
Intel Core i9-9900T vs Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-8850H Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-8850H vs Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-8550U Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-8550U vs Intel Core i7-8700T
Intel Core i5-8500 Intel Core i7-8700T
Intel Core i5-8500 vs Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-8700T AMD Ryzen 7 1700
Intel Core i7-8700T vs AMD Ryzen 7 1700
Intel Core i7-8700T Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-8700T vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-8700T Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-8700T vs Intel Core i7-4790K
AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i7-8700T
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-8700T Intel Core i7-3960X
Intel Core i7-8700T vs Intel Core i7-3960X
Intel Core i7-8700T Intel Core i5-8400T
Intel Core i7-8700T vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-8600T Intel Core i7-8700T
Intel Core i5-8600T vs Intel Core i7-8700T
Intel Core i9-8950HK Intel Core i7-8700T
Intel Core i9-8950HK vs Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-10510U Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-10510U vs Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-8700T Intel Core i7-9700TE
Intel Core i7-8700T vs Intel Core i7-9700TE
Intel Pentium 2127U Intel Core i3-6100E
Intel Pentium 2127U vs Intel Core i3-6100E
Intel Pentium 2127U Intel Core i5-3340S
Intel Pentium 2127U vs Intel Core i5-3340S
Intel Pentium 2127U Intel Core i5-1035G1
Intel Pentium 2127U vs Intel Core i5-1035G1
Intel Celeron N4000 Intel Pentium 2127U
Intel Celeron N4000 vs Intel Pentium 2127U
Intel Pentium 2127U Intel Pentium 987
Intel Pentium 2127U vs Intel Pentium 987
Intel Pentium 2127U Intel Core i7-3940XM
Intel Pentium 2127U vs Intel Core i7-3940XM
AMD Ryzen 5 3400G Intel Pentium 2127U
AMD Ryzen 5 3400G vs Intel Pentium 2127U
Intel Pentium 2127U AMD E1-6010
Intel Pentium 2127U vs AMD E1-6010
AMD Ryzen 5 3600 Intel Pentium 2127U
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Pentium 2127U
AMD Ryzen 5 3600X Intel Pentium 2127U
AMD Ryzen 5 3600X vs Intel Pentium 2127U
Intel Core i7-4770HQ Intel Pentium 2127U
Intel Core i7-4770HQ vs Intel Pentium 2127U
AMD Ryzen 3 3100 Intel Pentium 2127U
AMD Ryzen 3 3100 vs Intel Pentium 2127U
Intel Core i5-10600K Intel Pentium 2127U
Intel Core i5-10600K vs Intel Pentium 2127U
Intel Pentium 2127U AMD A10-4600M
Intel Pentium 2127U vs AMD A10-4600M
Intel Core i7-8700T Intel Pentium 2127U
Intel Core i7-8700T vs Intel Pentium 2127U

Comments

back to top