Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-7600U vs Intel Core i7-6820HQ

Intel Core i7-7600U

Intel Core i7-7600U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1356 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2016

Intel Core i7-7600U

Intel Core i7-6820HQ hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015


So sánh chi tiết

2.80 GHz Tần số 2.70 GHz
2 Lõi 4
3.90 GHz Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
3.90 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 620 GPU Intel HD Graphics 530
1.15 GHz GPU (Turbo) 1.05 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) 1.05 GHz
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2133 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 20
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1356 Ổ cắm BGA 1440
15 W TDP 45 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2016 Ngày phát hành Q3/2015

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
43% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
44% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
7% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

56% Complete
52% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

32% Complete
40% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7600U 1,378 (4%)
4% Complete
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-7600U 1,174 (58%)
58% Complete
Intel Core i7-6820HQ 471.74 (23%)
23% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7600U 4,152 (60%)
60% Complete
Intel Core i7-6820HQ 3,807 (55%)
55% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7600U 8,964 (9%)
9% Complete
Intel Core i7-6820HQ 13,646 (14%)
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7600U 1.97 (72%)
72% Complete
67% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-7600U 43.39 (70%)
70% Complete
Intel Core i7-6820HQ 32.77 (53%)
53% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-7600U 5,788 (7%)
7% Complete
9% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-7600U Intel Core i7-6820HQ
15 W Max TDP 45 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-7500U Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i5-7300U Intel Core i7-7600U
Intel Core i5-7300U vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7600U Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-7600U vs Intel Core i7-6600U
Intel Core i5-8250U Intel Core i7-7600U
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7600U Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-7600U vs Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-8650U Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i5-7440HQ Intel Core i7-7600U
Intel Core i5-7440HQ vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7600U Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-7600U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i5-8350U Intel Core i7-7600U
Intel Core i5-8350U vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7660U Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7660U vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7600U Intel Core i7-7Y75
Intel Core i7-7600U vs Intel Core i7-7Y75
Intel Core i7-7600U Intel Core i7-4600U
Intel Core i7-7600U vs Intel Core i7-4600U
AMD Ryzen 5 2500U Intel Core i7-7600U
AMD Ryzen 5 2500U vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7600U Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-7600U vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-7560U Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7560U vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7600U Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i7-7600U vs Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i7-7700 Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7700 vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7567U Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7567U vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7600U Intel Core i5-7287U
Intel Core i7-7600U vs Intel Core i5-7287U
Intel Core i7-7600U Intel Core i3-7167U
Intel Core i7-7600U vs Intel Core i3-7167U
Intel Core i5-3210M Intel Core i7-7600U
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7600U Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-7600U vs Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-7600U Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-7600U vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-6820HQ Intel Xeon E3-1505M v5
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Xeon E3-1505M v5
Intel Core i7-6820HQ Intel Xeon E3-1535M v5
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Xeon E3-1535M v5
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i5-6440HQ Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i5-6440HQ vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-6820HQ Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-6820HQ Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-6820HQ Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-6920HQ Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-6920HQ vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-6600U Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-6600U vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-6820HQ Intel Core i7-7500U
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Core i7-7500U
Intel Core i7-6820HQ Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Core i7-6820HQ Intel Core i7-5950HQ
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Core i7-5950HQ
Intel Core i5-7440HQ Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i5-7440HQ vs Intel Core i7-6820HQ
AMD A6-3410MX Intel Core i7-6820HQ
AMD A6-3410MX vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-6820HQ Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i7-6820HQ Intel Core i5-3570K
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i7-4785T Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-4785T vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-6820HQ Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-6820HQ AMD A10-6800K
Intel Core i7-6820HQ vs AMD A10-6800K
Intel Core m7-6Y75 Intel Core i7-6820HQ
Intel Core m7-6Y75 vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-7600U Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-7600U vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-6820HQ Intel Core i5-8305G
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Core i5-8305G
Intel Core i7-6820HQ Intel Core M-5Y51
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Core M-5Y51
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i7-6820HQ

Comments

back to top