Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-7600U vs Intel Core i3-7167U

Intel Core i7-7600U

Intel Core i7-7600U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1356 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2016

Intel Core i7-7600U

Intel Core i3-7167U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 28 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1356 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2016


So sánh chi tiết

2.80 GHz Tần số 2.80 GHz
2 Lõi 2
3.90 GHz Turbo (1 lõi) --
3.90 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 620 GPU Intel Iris Plus Graphics 650
1.15 GHz GPU (Turbo) 1.00 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) 1.00 GHz
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2133 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 12
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1356 Ổ cắm BGA 1356
15 W TDP 28 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2016 Ngày phát hành Q4/2016

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

56% Complete
36% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

32% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7600U 1,378 (4%)
4% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-7600U 1,174 (58%)
58% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7600U 4,152 (60%)
60% Complete
Intel Core i3-7167U 3,002 (43%)
43% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7600U 8,964 (9%)
9% Complete
Intel Core i3-7167U 6,483 (7%)
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7600U 1.97 (72%)
72% Complete
Intel Core i3-7167U 1.40 (38%)
38% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-7600U 43.39 (70%)
70% Complete
Intel Core i3-7167U 37.28 (60%)
60% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-7600U 5,788 (7%)
7% Complete
Intel Core i3-7167U 4,397 (4%)
4% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-7600U Intel Core i3-7167U
15 W Max TDP 28 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-7500U Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i5-7300U Intel Core i7-7600U
Intel Core i5-7300U vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7600U Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-7600U vs Intel Core i7-6600U
Intel Core i5-8250U Intel Core i7-7600U
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7600U Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-7600U vs Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-8650U Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i5-7440HQ Intel Core i7-7600U
Intel Core i5-7440HQ vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7600U Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-7600U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i5-8350U Intel Core i7-7600U
Intel Core i5-8350U vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7660U Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7660U vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7600U Intel Core i7-7Y75
Intel Core i7-7600U vs Intel Core i7-7Y75
Intel Core i7-7600U Intel Core i7-4600U
Intel Core i7-7600U vs Intel Core i7-4600U
AMD Ryzen 5 2500U Intel Core i7-7600U
AMD Ryzen 5 2500U vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7600U Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-7600U vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-7560U Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7560U vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7600U Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i7-7600U vs Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i7-7700 Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7700 vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7567U Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7567U vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7600U Intel Core i5-7287U
Intel Core i7-7600U vs Intel Core i5-7287U
Intel Core i7-7600U Intel Core i3-7167U
Intel Core i7-7600U vs Intel Core i3-7167U
Intel Core i5-3210M Intel Core i7-7600U
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7600U Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-7600U vs Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-7600U Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-7600U vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Celeron J3455 Intel Core i3-7167U
Intel Celeron J3455 vs Intel Core i3-7167U
Intel Core i7-7600U Intel Core i3-7167U
Intel Core i7-7600U vs Intel Core i3-7167U
Intel Core m3-7Y30 Intel Core i3-7167U
Intel Core m3-7Y30 vs Intel Core i3-7167U
Intel Pentium N4200 Intel Core i3-7167U
Intel Pentium N4200 vs Intel Core i3-7167U
AMD Phenom II X6 1055T Intel Core i3-7167U
AMD Phenom II X6 1055T vs Intel Core i3-7167U
Intel Core i7-6567U Intel Core i3-7167U
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i3-7167U
Intel Core i3-8109U Intel Core i3-7167U
Intel Core i3-8109U vs Intel Core i3-7167U
Intel Pentium 3805U Intel Core i3-7167U
Intel Pentium 3805U vs Intel Core i3-7167U
Intel Core i5-3210M Intel Core i3-7167U
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i3-7167U
Intel Atom S1260 Intel Core i3-7167U
Intel Atom S1260 vs Intel Core i3-7167U
Intel Core i5-4210U Intel Core i3-7167U
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i3-7167U
Intel Core i3-7167U Intel Core i5-7200U
Intel Core i3-7167U vs Intel Core i5-7200U
Intel Xeon Silver 4116T Intel Core i3-7167U
Intel Xeon Silver 4116T vs Intel Core i3-7167U
Intel Core i5-6200U Intel Core i3-7167U
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i3-7167U
AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i3-7167U
AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i3-7167U

Comments

back to top