Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A6-3410MX vs Intel Core i7-6820HQ

AMD A6-3410MX

AMD A6-3410MX hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.30 GHz base 2.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FS1 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Llano (K10) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2011

AMD A6-3410MX

Intel Core i7-6820HQ hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015


So sánh chi tiết

1.60 GHz Tần số 2.70 GHz
4 Lõi 4
2.30 GHz Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
2.30 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 6520G GPU Intel HD Graphics 530
No turbo GPU (Turbo) 1.05 GHz
32 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.05 GHz
11 Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 8.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 20
32 nm Công nghệ 14 nm
FS1 Ổ cắm BGA 1440
45 W TDP 45 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2011 Ngày phát hành Q3/2015

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
43% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
44% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
52% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-3410MX 274 (13%)
13% Complete
40% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3410MX 794 (2%)
2% Complete
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A6-3410MX 257 (2%)
2% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i7-6820HQ 471.74 (23%)
23% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-3410MX 930 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-6820HQ 3,807 (55%)
55% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3410MX 3,274 (3%)
3% Complete
Intel Core i7-6820HQ 13,646 (14%)
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-3410MX 0.61 (22%)
22% Complete
67% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3410MX 2.03 (4%)
4% Complete
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

AMD A6-3410MX 25 (32%)
32% Complete
Intel Core i7-6820HQ 32.77 (53%)
53% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A6-3410MX 2,106 (2%)
2% Complete
9% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD A6-3410MX Intel Core i7-6820HQ
45 W Max TDP 45 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD A6-3410MX Intel Core i7-6820HQ
AMD A6-3410MX vs Intel Core i7-6820HQ
AMD G-T40R AMD A6-3410MX
AMD G-T40R vs AMD A6-3410MX
AMD A6-7000 AMD A6-3410MX
AMD A6-7000 vs AMD A6-3410MX
Intel Core i3-4010U AMD A6-3410MX
Intel Core i3-4010U vs AMD A6-3410MX
AMD A6-3410MX Intel Core i5-4430
AMD A6-3410MX vs Intel Core i5-4430
Intel Core i5-4200U AMD A6-3410MX
Intel Core i5-4200U vs AMD A6-3410MX
Intel Core i3-4100M AMD A6-3410MX
Intel Core i3-4100M vs AMD A6-3410MX
AMD A6-3410MX AMD A4-6210
AMD A6-3410MX vs AMD A4-6210
AMD Phenom II X3 740 AMD A6-3410MX
AMD Phenom II X3 740 vs AMD A6-3410MX
AMD Phenom II X4 820 AMD A6-3410MX
AMD Phenom II X4 820 vs AMD A6-3410MX
Intel Core i5-4210U AMD A6-3410MX
Intel Core i5-4210U vs AMD A6-3410MX
AMD A6-3410MX Intel Pentium N3520
AMD A6-3410MX vs Intel Pentium N3520
AMD A6-3410MX AMD A8-4555M
AMD A6-3410MX vs AMD A8-4555M
Intel Core i7-4770K AMD A6-3410MX
Intel Core i7-4770K vs AMD A6-3410MX
Intel Core i7-4700HQ AMD A6-3410MX
Intel Core i7-4700HQ vs AMD A6-3410MX
AMD A6-3410MX Intel Core i7-3687U
AMD A6-3410MX vs Intel Core i7-3687U
AMD A6-3410MX Intel Xeon Gold 6142M
AMD A6-3410MX vs Intel Xeon Gold 6142M
Intel Core i7-5557U AMD A6-3410MX
Intel Core i7-5557U vs AMD A6-3410MX
AMD A6-3410MX Intel Core i7-4510U
AMD A6-3410MX vs Intel Core i7-4510U
AMD FX-9590 AMD A6-3410MX
AMD FX-9590 vs AMD A6-3410MX
Intel Pentium N3700 AMD A6-3410MX
Intel Pentium N3700 vs AMD A6-3410MX
AMD A6-3410MX Intel Core i5-6600
AMD A6-3410MX vs Intel Core i5-6600
Intel Xeon E5-1650 v3 AMD A6-3410MX
Intel Xeon E5-1650 v3 vs AMD A6-3410MX
AMD A8-7670K AMD A6-3410MX
AMD A8-7670K vs AMD A6-3410MX
AMD A6-3410MX Intel Core M-5Y10a
AMD A6-3410MX vs Intel Core M-5Y10a
Intel Core i7-6820HQ Intel Xeon E3-1505M v5
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Xeon E3-1505M v5
Intel Core i7-6820HQ Intel Xeon E3-1535M v5
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Xeon E3-1535M v5
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i5-6440HQ Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i5-6440HQ vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-6820HQ Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-6820HQ Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-6820HQ Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-6920HQ Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-6920HQ vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-6600U Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-6600U vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-6820HQ Intel Core i7-7500U
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Core i7-7500U
Intel Core i7-6820HQ Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Core i7-6820HQ Intel Core i7-5950HQ
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Core i7-5950HQ
Intel Core i5-7440HQ Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i5-7440HQ vs Intel Core i7-6820HQ
AMD A6-3410MX Intel Core i7-6820HQ
AMD A6-3410MX vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-6820HQ Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i7-6820HQ Intel Core i5-3570K
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i7-4785T Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-4785T vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-6820HQ Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-6820HQ AMD A10-6800K
Intel Core i7-6820HQ vs AMD A10-6800K
Intel Core m7-6Y75 Intel Core i7-6820HQ
Intel Core m7-6Y75 vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-7600U Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-7600U vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-6820HQ Intel Core i5-8305G
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Core i5-8305G
Intel Core i7-6820HQ Intel Core M-5Y51
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Core M-5Y51
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i7-6820HQ

Comments

back to top