Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-5557U vs AMD A6-3410MX

Intel Core i7-5557U

Intel Core i7-5557U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 28 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2015

Intel Core i7-5557U

AMD A6-3410MX hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.30 GHz base 2.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FS1 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Llano (K10) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2011


So sánh chi tiết

3.10 GHz Tần số 1.60 GHz
2 Lõi 4
3.40 GHz Turbo (1 lõi) 2.30 GHz
3.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.30 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Graphics 6100 GPU AMD Radeon HD 6520G
1.10 GHz GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 32 nm
1.10 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.2 Phiên bản DirectX 11
3 Tối đa màn hình 2
DDR3-1866 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 4.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe
12 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1168 Ổ cắm FS1
28 W TDP 45 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q1/2015 Ngày phát hành Q2/2011

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

47% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
AMD A6-3410MX 274 (13%)
13% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-5557U 1,824 (5%)
5% Complete
AMD A6-3410MX 794 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
AMD A6-3410MX 257 (2%)
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-5557U 3,399 (49%)
49% Complete
AMD A6-3410MX 930 (13%)
13% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-5557U 7,114 (7%)
7% Complete
AMD A6-3410MX 3,274 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-5557U 1.70 (62%)
62% Complete
AMD A6-3410MX 0.61 (22%)
22% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
AMD A6-3410MX 2.03 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
AMD A6-3410MX 25 (32%)
32% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-5557U 4,761 (5%)
5% Complete
AMD A6-3410MX 2,106 (2%)
2% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-5557U AMD A6-3410MX
28 W Max TDP 45 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-5257U Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-5257U vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-5557U Intel Core i5-5287U
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i5-5287U
Intel Core i7-5557U Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i7-4770R
Intel Core M-5Y71 Intel Core i7-5557U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-6260U Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-6260U vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-5557U AMD A10-7400P
Intel Core i7-5557U vs AMD A10-7400P
Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Core i7-5557U
Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-6500U Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-5500U Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-5250U Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-5557U Intel Core i7-6567U
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i7-6567U
Intel Core i5-6300HQ Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-6300HQ vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-5557U Intel Core i7-4558U
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i7-4558U
Intel Core i5-4670K Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-4670K vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-5557U Intel Core i7-5650U
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i7-5650U
Intel Core i7-4790T Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-4790T vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-5557U AMD Phenom II X6 1045T
Intel Core i7-5557U vs AMD Phenom II X6 1045T
Intel Core i7-5557U Intel Core i7-5775C
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i7-5775C
Intel Core i5-6300U Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-6770HQ Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-6770HQ vs Intel Core i7-5557U
AMD G-T48N Intel Core i7-5557U
AMD G-T48N vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-5557U AMD A4-3320M
Intel Core i7-5557U vs AMD A4-3320M
Intel Core i7-5557U Intel Core i3-4150
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i3-4150
Intel Core i7-5557U Intel Core i5-5675C
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i5-5675C
Intel Core i7-5557U Intel Core i5-5300U
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i5-5300U
AMD A6-3410MX Intel Core i7-6820HQ
AMD A6-3410MX vs Intel Core i7-6820HQ
AMD G-T40R AMD A6-3410MX
AMD G-T40R vs AMD A6-3410MX
AMD A6-7000 AMD A6-3410MX
AMD A6-7000 vs AMD A6-3410MX
Intel Core i3-4010U AMD A6-3410MX
Intel Core i3-4010U vs AMD A6-3410MX
AMD A6-3410MX Intel Core i5-4430
AMD A6-3410MX vs Intel Core i5-4430
Intel Core i5-4200U AMD A6-3410MX
Intel Core i5-4200U vs AMD A6-3410MX
Intel Core i3-4100M AMD A6-3410MX
Intel Core i3-4100M vs AMD A6-3410MX
AMD A6-3410MX AMD A4-6210
AMD A6-3410MX vs AMD A4-6210
AMD Phenom II X3 740 AMD A6-3410MX
AMD Phenom II X3 740 vs AMD A6-3410MX
AMD Phenom II X4 820 AMD A6-3410MX
AMD Phenom II X4 820 vs AMD A6-3410MX
Intel Core i5-4210U AMD A6-3410MX
Intel Core i5-4210U vs AMD A6-3410MX
AMD A6-3410MX Intel Pentium N3520
AMD A6-3410MX vs Intel Pentium N3520
AMD A6-3410MX AMD A8-4555M
AMD A6-3410MX vs AMD A8-4555M
Intel Core i7-4770K AMD A6-3410MX
Intel Core i7-4770K vs AMD A6-3410MX
Intel Core i7-4700HQ AMD A6-3410MX
Intel Core i7-4700HQ vs AMD A6-3410MX
AMD A6-3410MX Intel Core i7-3687U
AMD A6-3410MX vs Intel Core i7-3687U
AMD A6-3410MX Intel Xeon Gold 6142M
AMD A6-3410MX vs Intel Xeon Gold 6142M
Intel Core i7-5557U AMD A6-3410MX
Intel Core i7-5557U vs AMD A6-3410MX
AMD A6-3410MX Intel Core i7-4510U
AMD A6-3410MX vs Intel Core i7-4510U
AMD FX-9590 AMD A6-3410MX
AMD FX-9590 vs AMD A6-3410MX
Intel Pentium N3700 AMD A6-3410MX
Intel Pentium N3700 vs AMD A6-3410MX
AMD A6-3410MX Intel Core i5-6600
AMD A6-3410MX vs Intel Core i5-6600
Intel Xeon E5-1650 v3 AMD A6-3410MX
Intel Xeon E5-1650 v3 vs AMD A6-3410MX
AMD A8-7670K AMD A6-3410MX
AMD A8-7670K vs AMD A6-3410MX
AMD A6-3410MX Intel Core M-5Y10a
AMD A6-3410MX vs Intel Core M-5Y10a

Comments

back to top