Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4790T vs Intel Core i7-5557U

Intel Core i7-4790T

Intel Core i7-4790T hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014

Intel Core i7-4790T

Intel Core i7-5557U hoạt động với 2 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 28 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2015


So sánh chi tiết

2.70 GHz Tần số 3.10 GHz
4 Lõi 2
3.90 GHz Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
3.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU Intel Iris Graphics 6100
1.20 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
22 nm Công nghệ 14 nm
1.20 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
11.1 Phiên bản DirectX 11.2
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1866
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
16 PCIe lanes 12
22 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1150 Ổ cắm BGA 1168
45 W TDP 28 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2014 Ngày phát hành Q1/2015

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
47% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
40% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4790T 3,149 (8%)
8% Complete
Intel Core i7-5557U 1,824 (5%)
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4790T 3,820 (55%)
55% Complete
Intel Core i7-5557U 3,399 (49%)
49% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4790T 12,716 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-5557U 7,114 (7%)
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4790T 1.83 (67%)
67% Complete
Intel Core i7-5557U 1.70 (62%)
62% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4790T 7.40 (13%)
13% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-4790T 32.17 (52%)
52% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-4790T 8,723 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-5557U 4,761 (5%)
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-4790T Intel Core i7-5557U
45 W Max TDP 28 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-4790S Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-4790S vs Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-4785T Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-4785T vs Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-4770T Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-6700T Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-6700T vs Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-4790T Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-4790T vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-4790T Intel Core i5-4570
Intel Core i7-4790T vs Intel Core i5-4570
Intel Core i7-4790T Intel Core i5-4690T
Intel Core i7-4790T vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i7-4790T Intel Core i7-4770
Intel Core i7-4790T vs Intel Core i7-4770
Intel Core i7-4790T Intel Core i5-4670
Intel Core i7-4790T vs Intel Core i5-4670
Intel Core i7-4790T Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-4790T vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-4940MX Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-4940MX vs Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-4790T Intel Core i5-4570R
Intel Core i7-4790T vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i7-4790T Intel Core i5-4570S
Intel Core i7-4790T vs Intel Core i5-4570S
Intel Core i7-4790T Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-4790T vs Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-4790T Intel Core i7-5550U
Intel Core i7-4790T vs Intel Core i7-5550U
Intel Core i3-4350T Intel Core i7-4790T
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-4790T Intel Core i5-4670T
Intel Core i7-4790T vs Intel Core i5-4670T
Intel Core i7-4790T Intel Core i5-4590T
Intel Core i7-4790T vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-4790T
Intel Core i3-4160T Intel Core i7-4790T
Intel Core i3-4160T vs Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-4790T AMD FX-9590
Intel Core i7-4790T vs AMD FX-9590
Intel Core i5-6600T Intel Core i7-4790T
Intel Core i5-6600T vs Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-3770K Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-3770K vs Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-4790T AMD A6-3620
Intel Core i7-4790T vs AMD A6-3620
Intel Core i5-5257U Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-5257U vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-5557U Intel Core i5-5287U
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i5-5287U
Intel Core i7-5557U Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i7-4770R
Intel Core M-5Y71 Intel Core i7-5557U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-6260U Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-6260U vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-5557U AMD A10-7400P
Intel Core i7-5557U vs AMD A10-7400P
Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Core i7-5557U
Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-6500U Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-5500U Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-5250U Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-5557U Intel Core i7-6567U
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i7-6567U
Intel Core i5-6300HQ Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-6300HQ vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-5557U Intel Core i7-4558U
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i7-4558U
Intel Core i5-4670K Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-4670K vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-5557U Intel Core i7-5650U
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i7-5650U
Intel Core i7-4790T Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-4790T vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-5557U AMD Phenom II X6 1045T
Intel Core i7-5557U vs AMD Phenom II X6 1045T
Intel Core i7-5557U Intel Core i7-5775C
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i7-5775C
Intel Core i5-6300U Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-6770HQ Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-6770HQ vs Intel Core i7-5557U
AMD G-T48N Intel Core i7-5557U
AMD G-T48N vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-5557U AMD A4-3320M
Intel Core i7-5557U vs AMD A4-3320M
Intel Core i7-5557U Intel Core i3-4150
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i3-4150
Intel Core i7-5557U Intel Core i5-5675C
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i5-5675C
Intel Core i7-5557U Intel Core i5-5300U
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i5-5300U

Comments

back to top