Intel Core i7-6822EQ
Intel Core i7-6822EQ hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.80 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 25 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Skylake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2015
Tần số | 2.00 GHz |
Lõi CPU | 4 |
Chủ đề CPU | 8 |
Turbo (1 lõi) | 2.80 GHz |
Turbo ( 4 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i7-6822EQ
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 20 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866 |
Tên GPU | Intel HD Graphics 530 |
Tần số GPU | 0.35 GHz |
GPU (Turbo) | 1.00 GHz |
Thế hệ | 9 |
Phiên bản DirectX | 12 |
Đơn vị thi công | 24 |
Shader | 192 |
Bộ nhớ tối đa | 32 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q3/2015 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Skylake H |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 8.00 MB |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q4/2015 |
Ổ cắm | BGA 1440 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 25 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
AMD A8-5500
390 (2%)
AMD A8-5500B
390 (2%)
AMD A8-5600K
390 (2%)
Intel Core i7-6822EQ
385 (2%)
Intel Core i3-10100Y
385 (2%)
AMD 3020e
385 (2%)
AMD Athlon Silver 3050e
385 (2%)
So sánh phổ biến
Intel Core i7-6822EQ vs
Intel Core i3-2105
Intel Pentium B960 vs
Intel Core i7-6822EQ
Intel Core i5-4410E vs
Intel Core i7-6822EQ
Intel Core i7-6820EQ vs
Intel Core i7-6822EQ
AMD Ryzen 9 3900XT vs
Intel Core i7-6822EQ
Intel Core i7-6822EQ vs
Intel Atom Z3736G
AMD A8-6600K vs
Intel Core i7-6822EQ
AMD Ryzen 7 2700E vs
Intel Core i7-6822EQ
AMD A10-8700P vs
Intel Core i7-6822EQ
Intel Core i7-6822EQ vs
Intel Core i7-1068NG7
Intel Core i7-6822EQ vs
AMD A6-3500
Intel Core i5-8500 vs
Intel Core i7-6822EQ
Intel Core i7-6822EQ vs
Intel Celeron J6413
Intel Core i3-2312M vs
Intel Core i7-6822EQ
Intel Core i9-9880H vs
Intel Core i7-6822EQ