Intel Core i7-6820EQ
Intel Core i7-6820EQ hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Skylake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2015
Tần số | 2.80 GHz |
Lõi CPU | 4 |
Chủ đề CPU | 8 |
Turbo (1 lõi) | 3.50 GHz |
Turbo ( 4 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i7-6820EQ
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | 34.1 GB/s |
PCIe | 3.0 x 20 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866 |
Tên GPU | Intel HD Graphics 530 |
Tần số GPU | 0.35 GHz |
GPU (Turbo) | 1.00 GHz |
Thế hệ | 9 |
Phiên bản DirectX | 12 |
Đơn vị thi công | 24 |
Shader | 192 |
Bộ nhớ tối đa | 32 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q3/2015 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Skylake H |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 8.00 MB |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q4/2015 |
Ổ cắm | BGA 1440 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 45 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
AMD A8-5500
390 (2%)
AMD A8-5500B
390 (2%)
AMD A8-5600K
390 (2%)
Intel Core i7-6820EQ
385 (2%)
Intel Core i3-10100Y
385 (2%)
AMD 3020e
385 (2%)
AMD Athlon Silver 3050e
385 (2%)
So sánh phổ biến
Intel Core i7-9700 vs
Intel Core i7-6820EQ
Intel Core i7-6820EQ vs
Intel Core i7-2715QE
Intel Xeon Silver 4210 vs
Intel Core i7-6820EQ
Intel Core i7-6820EQ vs
Intel Core i7-6822EQ
Intel Core i7-6820EQ vs
Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-3630QM vs
Intel Core i7-6820EQ
Intel Core i7-6820EQ vs
Intel Xeon E5-2670 v2
Intel Core i7-6820EQ vs
Intel Core i3-8100H
Intel Xeon Gold 6250 vs
Intel Core i7-6820EQ
AMD FX-8350 vs
Intel Core i7-6820EQ
AMD A6-3600 vs
Intel Core i7-6820EQ
Intel Core i7-4790K vs
Intel Core i7-6820EQ
Intel Core i7-1065G7 vs
Intel Core i7-6820EQ
AMD Ryzen 5 3500U vs
Intel Core i7-6820EQ
Intel Celeron 1005M vs
Intel Core i7-6820EQ