Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4710MQ vs AMD Ryzen 9 4900HS

Intel Core i7-4710MQ

Intel Core i7-4710MQ hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 47 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PGA 946 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014

Intel Core i7-4710MQ

AMD Ryzen 9 4900HS hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.30 GHz base 3.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP6 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200LPDDR4-4266 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Renoir (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020


So sánh chi tiết

2.50 GHz Tần số 3.00 GHz
4 Lõi 8
3.50 GHz Turbo (1 lõi) 4.30 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 3.90 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU AMD Radeon 8 Graphics (Renoir)
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 7 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.1 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4-4266
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 12
22 nm Công nghệ 7 nm
PGA 946 Ổ cắm FP6
47 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q2/2014 Ngày phát hành Q2/2020

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 1,253 (57%)
57% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 11,009 (17%)
17% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 502 (56%)
56% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 4,318 (17%)
17% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 208 (60%)
60% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 1,921 (18%)
18% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 1,214 (54%)
54% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 7,845 (16%)
16% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 1,793 (8%)
8% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 211 (10%)
10% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-4710MQ AMD Ryzen 9 4900HS
47 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-4712MQ Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-4712MQ vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-10510U Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-10510U vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-4910MQ Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-4910MQ vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-4710MQ Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-4710MQ vs Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-4710HQ Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-4710HQ vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-8565U Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-8565U vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i5-9300H Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i5-9300H vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i5-8265U Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i5-8265U vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i5-4200M Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i5-4200M vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i5-6200U Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i5-9400 Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i5-9400 vs Intel Core i7-4710MQ
AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i7-4710MQ
AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-4710MQ AMD Ryzen 9 4900HS
Intel Core i7-4710MQ vs AMD Ryzen 9 4900HS
Intel Core i5-10210U Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i3-8100 Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-4710MQ Intel Core i7-9700
Intel Core i7-4710MQ vs Intel Core i7-9700
Intel Core i5-1135G7 Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i5-1135G7 vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i5-1035G4 Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i5-1035G4 vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i3-2328M Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i3-2328M vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-4710MQ Intel Core i7-4785T
Intel Core i7-4710MQ vs Intel Core i7-4785T
Intel Core i7-5820K Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-5820K vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-4710MQ AMD A4-3400
Intel Core i7-4710MQ vs AMD A4-3400
AMD Athlon II X4 740 Intel Core i7-4710MQ
AMD Athlon II X4 740 vs Intel Core i7-4710MQ
AMD G-T48N Intel Core i7-4710MQ
AMD G-T48N vs Intel Core i7-4710MQ
Apple M1 AMD Ryzen 9 4900HS
Apple M1 vs AMD Ryzen 9 4900HS
AMD Ryzen 7 4800HS AMD Ryzen 9 4900HS
AMD Ryzen 7 4800HS vs AMD Ryzen 9 4900HS
AMD Ryzen 9 4900HS Intel Core i7-10750H
AMD Ryzen 9 4900HS vs Intel Core i7-10750H
AMD Ryzen 9 5900HS AMD Ryzen 9 4900HS
AMD Ryzen 9 5900HS vs AMD Ryzen 9 4900HS
AMD Ryzen 9 4900HS AMD Ryzen 7 4800H
AMD Ryzen 9 4900HS vs AMD Ryzen 7 4800H
AMD Ryzen 9 4900H AMD Ryzen 9 4900HS
AMD Ryzen 9 4900H vs AMD Ryzen 9 4900HS
AMD Ryzen 7 5800H AMD Ryzen 9 4900HS
AMD Ryzen 7 5800H vs AMD Ryzen 9 4900HS
Intel Core i9-10980HK AMD Ryzen 9 4900HS
Intel Core i9-10980HK vs AMD Ryzen 9 4900HS
AMD Ryzen 9 4900HS Intel Core i7-10875H
AMD Ryzen 9 4900HS vs Intel Core i7-10875H
AMD Ryzen 9 4900HS Intel Core i9-9900K
AMD Ryzen 9 4900HS vs Intel Core i9-9900K
AMD Ryzen 9 4900HS AMD Ryzen 7 3700X
AMD Ryzen 9 4900HS vs AMD Ryzen 7 3700X
AMD Ryzen 7 5800HS AMD Ryzen 9 4900HS
AMD Ryzen 7 5800HS vs AMD Ryzen 9 4900HS
AMD Ryzen 9 3900X AMD Ryzen 9 4900HS
AMD Ryzen 9 3900X vs AMD Ryzen 9 4900HS
AMD Ryzen 9 4900HS Intel Core i9-9980HK
AMD Ryzen 9 4900HS vs Intel Core i9-9980HK
Intel Core i7-1185G7 AMD Ryzen 9 4900HS
Intel Core i7-1185G7 vs AMD Ryzen 9 4900HS

Comments

back to top