Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon II X4 740 vs Intel Core i7-4710MQ

AMD Athlon II X4 740

AMD Athlon II X4 740 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FM2 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Trinity được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2012

AMD Athlon II X4 740

Intel Core i7-4710MQ hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 47 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PGA 946 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014


So sánh chi tiết

3.20 GHz Tần số 2.50 GHz
4 Lõi 4
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
3.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 4600
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
32 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
Phiên bản DirectX 11.1
Tối đa màn hình 3
DDR3-1866 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
32 nm Công nghệ 22 nm
FM2 Ổ cắm PGA 946
65 W TDP 47 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2012 Ngày phát hành Q2/2014

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
46% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

21% Complete
38% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon II X4 740 1,781 (26%)
26% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Athlon II X4 740 Intel Core i7-4710MQ
65 W Max TDP 47 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Athlon II X4 740 AMD Phenom II X4 955
AMD Athlon II X4 740 vs AMD Phenom II X4 955
AMD Athlon II X4 740 AMD Phenom II X4 840
AMD Athlon II X4 740 vs AMD Phenom II X4 840
AMD A8-5500 AMD Athlon II X4 740
AMD A8-5500 vs AMD Athlon II X4 740
AMD Phenom II X6 1055T AMD Athlon II X4 740
AMD Phenom II X6 1055T vs AMD Athlon II X4 740
AMD Phenom II X4 940 AMD Athlon II X4 740
AMD Phenom II X4 940 vs AMD Athlon II X4 740
Intel Core i5-2500k AMD Athlon II X4 740
Intel Core i5-2500k vs AMD Athlon II X4 740
AMD Sempron 3850 AMD Athlon II X4 740
AMD Sempron 3850 vs AMD Athlon II X4 740
AMD A4-4020 AMD Athlon II X4 740
AMD A4-4020 vs AMD Athlon II X4 740
AMD Athlon II X4 740 AMD Phenom II X2 555
AMD Athlon II X4 740 vs AMD Phenom II X2 555
AMD Athlon II X4 740 Intel Pentium G3420
AMD Athlon II X4 740 vs Intel Pentium G3420
Intel Core i3-3220T AMD Athlon II X4 740
Intel Core i3-3220T vs AMD Athlon II X4 740
AMD Athlon II X4 740 AMD A4-3400
AMD Athlon II X4 740 vs AMD A4-3400
AMD A8-3870K AMD Athlon II X4 740
AMD A8-3870K vs AMD Athlon II X4 740
AMD Athlon II X4 740 AMD A6-4400M
AMD Athlon II X4 740 vs AMD A6-4400M
AMD FX-4320 AMD Athlon II X4 740
AMD FX-4320 vs AMD Athlon II X4 740
Intel Core i7-4712MQ Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-4712MQ vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-10510U Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-10510U vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-4910MQ Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-4910MQ vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-4710MQ Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-4710MQ vs Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-4710HQ Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-4710HQ vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-8565U Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-8565U vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i5-9300H Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i5-9300H vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i5-8265U Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i5-8265U vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i5-4200M Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i5-4200M vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i5-6200U Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i5-9400 Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i5-9400 vs Intel Core i7-4710MQ
AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i7-4710MQ
AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-4710MQ AMD Ryzen 9 4900HS
Intel Core i7-4710MQ vs AMD Ryzen 9 4900HS
Intel Core i5-10210U Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i3-8100 Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-4710MQ Intel Core i7-9700
Intel Core i7-4710MQ vs Intel Core i7-9700
Intel Core i5-1135G7 Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i5-1135G7 vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i5-1035G4 Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i5-1035G4 vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i3-2328M Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i3-2328M vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-4710MQ Intel Core i7-4785T
Intel Core i7-4710MQ vs Intel Core i7-4785T
Intel Core i7-5820K Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-5820K vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-4710MQ AMD A4-3400
Intel Core i7-4710MQ vs AMD A4-3400
AMD Athlon II X4 740 Intel Core i7-4710MQ
AMD Athlon II X4 740 vs Intel Core i7-4710MQ
AMD G-T48N Intel Core i7-4710MQ
AMD G-T48N vs Intel Core i7-4710MQ

Comments

back to top