Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD G-T48N vs Intel Core i7-4710MQ

AMD G-T48N

AMD G-T48N hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 18 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3-1066 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ontario (Bobcat) được cải tiến với 40 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2011

AMD G-T48N

Intel Core i7-4710MQ hoạt động với 4 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 47 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PGA 946 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014


So sánh chi tiết

1.40 GHz Tần số 2.50 GHz
2 Lõi 4
-- Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 6310 GPU Intel HD Graphics 4600
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
40 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
11 Phiên bản DirectX 11.1
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1066 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
1 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
40 nm Công nghệ 22 nm
N/A Ổ cắm PGA 946
18 W TDP 47 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2011 Ngày phát hành Q2/2014

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD G-T48N (0%)
0% Complete
46% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD G-T48N (0%)
0% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD G-T48N (0%)
0% Complete
38% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD G-T48N (0%)
0% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD G-T48N 80 (0%)
0% Complete
3% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD G-T48N Intel Core i7-4710MQ
18 W Max TDP 47 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD G-T40E AMD G-T48N
AMD G-T40E vs AMD G-T48N
AMD G-T48N AMD E2-3200
AMD G-T48N vs AMD E2-3200
AMD G-T48N AMD A8-3820
AMD G-T48N vs AMD A8-3820
AMD G-T48N AMD A8-4555M
AMD G-T48N vs AMD A8-4555M
AMD G-T48N Intel Xeon E5-2608L v3
AMD G-T48N vs Intel Xeon E5-2608L v3
AMD Phenom II X2 565 AMD G-T48N
AMD Phenom II X2 565 vs AMD G-T48N
AMD G-T48N Intel Celeron 2955U
AMD G-T48N vs Intel Celeron 2955U
AMD G-T48N Intel Core i7-5557U
AMD G-T48N vs Intel Core i7-5557U
Intel Xeon E5-2620 v3 AMD G-T48N
Intel Xeon E5-2620 v3 vs AMD G-T48N
AMD G-T48N AMD FX-8350
AMD G-T48N vs AMD FX-8350
Intel Core i5-6585R AMD G-T48N
Intel Core i5-6585R vs AMD G-T48N
AMD Phenom II X6 1100T AMD G-T48N
AMD Phenom II X6 1100T vs AMD G-T48N
Intel Core i5-4360U AMD G-T48N
Intel Core i5-4360U vs AMD G-T48N
AMD G-T48N Intel Celeron N3000
AMD G-T48N vs Intel Celeron N3000
AMD G-T48N AMD Athlon II X4 740
AMD G-T48N vs AMD Athlon II X4 740
Intel Core i7-4712MQ Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-4712MQ vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-10510U Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-10510U vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-4910MQ Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-4910MQ vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-4710MQ Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-4710MQ vs Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-4710HQ Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-4710HQ vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-8565U Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-8565U vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i5-9300H Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i5-9300H vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i5-8265U Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i5-8265U vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i5-4200M Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i5-4200M vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i5-6200U Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i5-9400 Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i5-9400 vs Intel Core i7-4710MQ
AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i7-4710MQ
AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-4710MQ AMD Ryzen 9 4900HS
Intel Core i7-4710MQ vs AMD Ryzen 9 4900HS
Intel Core i5-10210U Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i3-8100 Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-4710MQ Intel Core i7-9700
Intel Core i7-4710MQ vs Intel Core i7-9700
Intel Core i5-1135G7 Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i5-1135G7 vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i5-1035G4 Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i5-1035G4 vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i3-2328M Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i3-2328M vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-4710MQ Intel Core i7-4785T
Intel Core i7-4710MQ vs Intel Core i7-4785T
Intel Core i7-5820K Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-5820K vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-4710MQ AMD A4-3400
Intel Core i7-4710MQ vs AMD A4-3400
AMD Athlon II X4 740 Intel Core i7-4710MQ
AMD Athlon II X4 740 vs Intel Core i7-4710MQ
AMD G-T48N Intel Core i7-4710MQ
AMD G-T48N vs Intel Core i7-4710MQ

Comments

back to top