Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4701EQ vs AMD FX-8140

Intel Core i7-4701EQ

Intel Core i7-4701EQ hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 47 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1364 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013

Intel Core i7-4701EQ

AMD FX-8140 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.10 GHz base 4.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM3+ Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Vishera (Bulldozer) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2012


So sánh chi tiết

2.40 GHz Tần số 3.20 GHz
4 Lõi 8
3.40 GHz Turbo (1 lõi) 4.10 GHz
3.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.10 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU no iGPU
1.00 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 32 nm
1.00 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1866
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1364 Ổ cắm AM3+
47 W TDP 95 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q2/2013 Ngày phát hành Q4/2012

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD FX-8140 5 (28%)
28% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD FX-8140 5.55 (10%)
10% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
AMD FX-8140 6,846 (6%)
6% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-4701EQ AMD FX-8140
47 W Max TDP 95 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD A6-6310 Intel Core i7-4701EQ
AMD A6-6310 vs Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i3-3120M Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i3-3120M vs Intel Core i7-4701EQ
AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i7-4701EQ
AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i7-4701EQ
AMD Athlon 3000G Intel Core i7-4701EQ
AMD Athlon 3000G vs Intel Core i7-4701EQ
AMD A10-8700P Intel Core i7-4701EQ
AMD A10-8700P vs Intel Core i7-4701EQ
Qualcomm Snapdragon 425 Intel Core i7-4701EQ
Qualcomm Snapdragon 425 vs Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i7-4701EQ Intel Xeon Platinum 9282
Intel Core i7-4701EQ vs Intel Xeon Platinum 9282
Intel Core i7-4701EQ Intel Xeon Gold 6226R
Intel Core i7-4701EQ vs Intel Xeon Gold 6226R
Intel Xeon E5-2667 v3 Intel Core i7-4701EQ
Intel Xeon E5-2667 v3 vs Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i5-4590 Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i5-4590 vs Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i7-4701EQ AMD FX-8140
Intel Core i7-4701EQ vs AMD FX-8140
Intel Core i7-4701EQ AMD Epyc 7551P
Intel Core i7-4701EQ vs AMD Epyc 7551P
AMD Ryzen 5 3400G Intel Core i7-4701EQ
AMD Ryzen 5 3400G vs Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i7-4701EQ AMD Ryzen 5 2500U
Intel Core i7-4701EQ vs AMD Ryzen 5 2500U
AMD Ryzen 3 1200 [12nm] Intel Core i7-4701EQ
AMD Ryzen 3 1200 [12nm] vs Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i5-6400 Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i5-6400 vs Intel Core i7-4701EQ
AMD Sempron 3850 Intel Core i7-4701EQ
AMD Sempron 3850 vs Intel Core i7-4701EQ
Intel Pentium Gold G6520 Intel Core i7-4701EQ
Intel Pentium Gold G6520 vs Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i7-3770T Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i7-3770T vs Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i7-8750H Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i9-7980XE Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i9-7980XE vs Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i7-4701EQ AMD Epyc 7501
Intel Core i7-4701EQ vs AMD Epyc 7501
Intel Core i7-4701EQ Intel Core i7-7660U
Intel Core i7-4701EQ vs Intel Core i7-7660U
AMD Athlon 5350 Intel Core i7-4701EQ
AMD Athlon 5350 vs Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i5-6300HQ Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i5-6300HQ vs Intel Core i7-4701EQ
AMD FX-4100 AMD FX-8140
AMD FX-4100 vs AMD FX-8140
AMD G-T56N AMD FX-8140
AMD G-T56N vs AMD FX-8140
AMD FX-8140 AMD Phenom II X4 975
AMD FX-8140 vs AMD Phenom II X4 975
AMD FX-8140 AMD FX-8350
AMD FX-8140 vs AMD FX-8350
AMD FX-8140 AMD A4-5150M
AMD FX-8140 vs AMD A4-5150M
AMD Phenom II X4 910e AMD FX-8140
AMD Phenom II X4 910e vs AMD FX-8140
Intel Core i5-4460 AMD FX-8140
Intel Core i5-4460 vs AMD FX-8140
Intel Core i7-3770 AMD FX-8140
Intel Core i7-3770 vs AMD FX-8140
AMD FX-8140 Intel Celeron G1840T
AMD FX-8140 vs Intel Celeron G1840T
AMD FX-8140 Intel Xeon E5-1660 v3
AMD FX-8140 vs Intel Xeon E5-1660 v3
AMD FX-8140 AMD FX-9590
AMD FX-8140 vs AMD FX-9590
Intel Core i3-6320 AMD FX-8140
Intel Core i3-6320 vs AMD FX-8140
AMD A4-4355M AMD FX-8140
AMD A4-4355M vs AMD FX-8140
Intel Xeon E5-2609 v4 AMD FX-8140
Intel Xeon E5-2609 v4 vs AMD FX-8140
AMD FX-8140 Intel Celeron 2961Y
AMD FX-8140 vs Intel Celeron 2961Y

Comments

back to top