Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon 5350 vs Intel Core i7-4701EQ

AMD Athlon 5350

AMD Athlon 5350 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 25 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM1 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kabini (Jaguar) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014

AMD Athlon 5350

Intel Core i7-4701EQ hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 47 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1364 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013


So sánh chi tiết

2.05 GHz Tần số 2.40 GHz
4 Lõi 4
-- Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 8400 GPU Intel HD Graphics 4600
No turbo GPU (Turbo) 1.00 GHz
28 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.00 GHz
11.1 Phiên bản DirectX 11.1
2 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
1 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
28 nm Công nghệ 22 nm
AM1 Ổ cắm BGA 1364
25 W TDP 47 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2014 Ngày phát hành Q2/2013

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon 5350 98 (11%)
11% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon 5350 337 (1%)
1% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon 5350 47 (13%)
13% Complete
42% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon 5350 163 (2%)
2% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon 5350 249 (11%)
11% Complete
36% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon 5350 808 (2%)
2% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Athlon 5350 155 (1%)
1% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon 5350 1,126 (16%)
16% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon 5350 3,641 (4%)
4% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon 5350 0.55 (15%)
15% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon 5350 2.03 (4%)
4% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

AMD Athlon 5350 18 (23%)
23% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Athlon 5350 2,641 (2%)
2% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Athlon 5350 Intel Core i7-4701EQ
25 W Max TDP 47 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Celeron J1900 AMD Athlon 5350
Intel Celeron J1900 vs AMD Athlon 5350
Intel Celeron G1840 AMD Athlon 5350
Intel Celeron G1840 vs AMD Athlon 5350
AMD Athlon 5350 AMD A4-5000
AMD Athlon 5350 vs AMD A4-5000
Intel Pentium N3700 AMD Athlon 5350
Intel Pentium N3700 vs AMD Athlon 5350
Intel Celeron N3150 AMD Athlon 5350
Intel Celeron N3150 vs AMD Athlon 5350
AMD Athlon 5150 AMD Athlon 5350
AMD Athlon 5150 vs AMD Athlon 5350
AMD Athlon 5350 Intel Pentium J2900
AMD Athlon 5350 vs Intel Pentium J2900
Intel Pentium G3258 AMD Athlon 5350
Intel Pentium G3258 vs AMD Athlon 5350
AMD A6-6400K AMD Athlon 5350
AMD A6-6400K vs AMD Athlon 5350
Intel Celeron G1820 AMD Athlon 5350
Intel Celeron G1820 vs AMD Athlon 5350
Intel Pentium G3220 AMD Athlon 5350
Intel Pentium G3220 vs AMD Athlon 5350
AMD Athlon 5350 AMD Sempron 3850
AMD Athlon 5350 vs AMD Sempron 3850
Intel Celeron N3050 AMD Athlon 5350
Intel Celeron N3050 vs AMD Athlon 5350
Intel Celeron G3900 AMD Athlon 5350
Intel Celeron G3900 vs AMD Athlon 5350
AMD Athlon 5350 Intel Core i3-4010U
AMD Athlon 5350 vs Intel Core i3-4010U
AMD A6-6310 Intel Core i7-4701EQ
AMD A6-6310 vs Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i3-3120M Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i3-3120M vs Intel Core i7-4701EQ
AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i7-4701EQ
AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i7-4701EQ
AMD Athlon 3000G Intel Core i7-4701EQ
AMD Athlon 3000G vs Intel Core i7-4701EQ
AMD A10-8700P Intel Core i7-4701EQ
AMD A10-8700P vs Intel Core i7-4701EQ
Qualcomm Snapdragon 425 Intel Core i7-4701EQ
Qualcomm Snapdragon 425 vs Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i7-4701EQ Intel Xeon Platinum 9282
Intel Core i7-4701EQ vs Intel Xeon Platinum 9282
Intel Core i7-4701EQ Intel Xeon Gold 6226R
Intel Core i7-4701EQ vs Intel Xeon Gold 6226R
Intel Xeon E5-2667 v3 Intel Core i7-4701EQ
Intel Xeon E5-2667 v3 vs Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i5-4590 Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i5-4590 vs Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i7-4701EQ AMD FX-8140
Intel Core i7-4701EQ vs AMD FX-8140
Intel Core i7-4701EQ AMD Epyc 7551P
Intel Core i7-4701EQ vs AMD Epyc 7551P
AMD Ryzen 5 3400G Intel Core i7-4701EQ
AMD Ryzen 5 3400G vs Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i7-4701EQ AMD Ryzen 5 2500U
Intel Core i7-4701EQ vs AMD Ryzen 5 2500U
AMD Ryzen 3 1200 [12nm] Intel Core i7-4701EQ
AMD Ryzen 3 1200 [12nm] vs Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i5-6400 Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i5-6400 vs Intel Core i7-4701EQ
AMD Sempron 3850 Intel Core i7-4701EQ
AMD Sempron 3850 vs Intel Core i7-4701EQ
Intel Pentium Gold G6520 Intel Core i7-4701EQ
Intel Pentium Gold G6520 vs Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i7-3770T Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i7-3770T vs Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i7-8750H Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i9-7980XE Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i9-7980XE vs Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i7-4701EQ AMD Epyc 7501
Intel Core i7-4701EQ vs AMD Epyc 7501
Intel Core i7-4701EQ Intel Core i7-7660U
Intel Core i7-4701EQ vs Intel Core i7-7660U
AMD Athlon 5350 Intel Core i7-4701EQ
AMD Athlon 5350 vs Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i5-6300HQ Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i5-6300HQ vs Intel Core i7-4701EQ

Comments

back to top