Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 425 vs Intel Core i7-4701EQ

Qualcomm Snapdragon 425

Qualcomm Snapdragon 425 hoạt động với 453 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR3-667 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A53 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2016

Qualcomm Snapdragon 425

Intel Core i7-4701EQ hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 47 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1364 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013


So sánh chi tiết

1.40 GHz Tần số 2.40 GHz
453 Lõi 4
-- Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Qualcomm Adreno 308 GPU Intel HD Graphics 4600
0.50 GHz GPU (Turbo) 1.00 GHz
28 nm Công nghệ 22 nm
0.50 GHz GPU (Turbo) 1.00 GHz
11 Phiên bản DirectX 11.1
0 Tối đa màn hình 3
LPDDR3-667 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
1 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
-- L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
28 nm Công nghệ 22 nm
N/A Ổ cắm BGA 1364
TDP 47 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2016 Ngày phát hành Q2/2013

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
42% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

5% Complete
36% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Qualcomm Snapdragon 425 Intel Core i7-4701EQ
Max TDP 47 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 662 Qualcomm Snapdragon 425
Qualcomm Snapdragon 662 vs Qualcomm Snapdragon 425
Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 425
Qualcomm Snapdragon 888 vs Qualcomm Snapdragon 425
Qualcomm Snapdragon 425 Qualcomm Snapdragon 430
Qualcomm Snapdragon 425 vs Qualcomm Snapdragon 430
Qualcomm Snapdragon 425 Apple A10 Fusion
Qualcomm Snapdragon 425 vs Apple A10 Fusion
Samsung Exynos 3475 Qualcomm Snapdragon 425
Samsung Exynos 3475 vs Qualcomm Snapdragon 425
Qualcomm Snapdragon 425 Qualcomm Snapdragon 660 non LTE
Qualcomm Snapdragon 425 vs Qualcomm Snapdragon 660 non LTE
Samsung Exynos 9611 Qualcomm Snapdragon 425
Samsung Exynos 9611 vs Qualcomm Snapdragon 425
HiSilicon Kirin 955 Qualcomm Snapdragon 425
HiSilicon Kirin 955 vs Qualcomm Snapdragon 425
Apple M1 Qualcomm Snapdragon 425
Apple M1 vs Qualcomm Snapdragon 425
Qualcomm Snapdragon 425 Qualcomm Snapdragon 665
Qualcomm Snapdragon 425 vs Qualcomm Snapdragon 665
Qualcomm Snapdragon 425 AMD E2-1800
Qualcomm Snapdragon 425 vs AMD E2-1800
Intel Celeron J4005 Qualcomm Snapdragon 425
Intel Celeron J4005 vs Qualcomm Snapdragon 425
Qualcomm Snapdragon 425 Intel Pentium Silver N5000
Qualcomm Snapdragon 425 vs Intel Pentium Silver N5000
Qualcomm Snapdragon 425 Intel Xeon W-3275M
Qualcomm Snapdragon 425 vs Intel Xeon W-3275M
Qualcomm Snapdragon 425 Intel Core i7-4701EQ
Qualcomm Snapdragon 425 vs Intel Core i7-4701EQ
AMD A6-6310 Intel Core i7-4701EQ
AMD A6-6310 vs Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i3-3120M Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i3-3120M vs Intel Core i7-4701EQ
AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i7-4701EQ
AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i7-4701EQ
AMD Athlon 3000G Intel Core i7-4701EQ
AMD Athlon 3000G vs Intel Core i7-4701EQ
AMD A10-8700P Intel Core i7-4701EQ
AMD A10-8700P vs Intel Core i7-4701EQ
Qualcomm Snapdragon 425 Intel Core i7-4701EQ
Qualcomm Snapdragon 425 vs Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i7-4701EQ Intel Xeon Platinum 9282
Intel Core i7-4701EQ vs Intel Xeon Platinum 9282
Intel Core i7-4701EQ Intel Xeon Gold 6226R
Intel Core i7-4701EQ vs Intel Xeon Gold 6226R
Intel Xeon E5-2667 v3 Intel Core i7-4701EQ
Intel Xeon E5-2667 v3 vs Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i5-4590 Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i5-4590 vs Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i7-4701EQ AMD FX-8140
Intel Core i7-4701EQ vs AMD FX-8140
Intel Core i7-4701EQ AMD Epyc 7551P
Intel Core i7-4701EQ vs AMD Epyc 7551P
AMD Ryzen 5 3400G Intel Core i7-4701EQ
AMD Ryzen 5 3400G vs Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i7-4701EQ AMD Ryzen 5 2500U
Intel Core i7-4701EQ vs AMD Ryzen 5 2500U
AMD Ryzen 3 1200 [12nm] Intel Core i7-4701EQ
AMD Ryzen 3 1200 [12nm] vs Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i5-6400 Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i5-6400 vs Intel Core i7-4701EQ
AMD Sempron 3850 Intel Core i7-4701EQ
AMD Sempron 3850 vs Intel Core i7-4701EQ
Intel Pentium Gold G6520 Intel Core i7-4701EQ
Intel Pentium Gold G6520 vs Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i7-3770T Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i7-3770T vs Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i7-8750H Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i9-7980XE Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i9-7980XE vs Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i7-4701EQ AMD Epyc 7501
Intel Core i7-4701EQ vs AMD Epyc 7501
Intel Core i7-4701EQ Intel Core i7-7660U
Intel Core i7-4701EQ vs Intel Core i7-7660U
AMD Athlon 5350 Intel Core i7-4701EQ
AMD Athlon 5350 vs Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i5-6300HQ Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i5-6300HQ vs Intel Core i7-4701EQ

Comments

back to top