Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD FX-8140 vs Intel Celeron G1840T

AMD FX-8140

AMD FX-8140 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.10 GHz base 4.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM3+ Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Vishera (Bulldozer) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2012

AMD FX-8140

Intel Celeron G1840T hoạt động với 2 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014


So sánh chi tiết

3.20 GHz Tần số 2.50 GHz
8 Lõi 2
4.10 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
4.10 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng No
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics (Haswell GT1)
No turbo GPU (Turbo) 1.05 GHz
32 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.05 GHz
Phiên bản DirectX 11.1
Tối đa màn hình 3
DDR3-1866 Bộ nhớ DDR3-1333
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 2.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
32 nm Công nghệ 22 nm
AM3+ Ổ cắm LGA 1150
95 W TDP 35 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2012 Ngày phát hành Q2/2014

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
32% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
25% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Celeron G1840T 2,232 (32%)
32% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8140 5 (28%)
28% Complete
42% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8140 5.55 (10%)
10% Complete
4% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD FX-8140 6,846 (6%)
6% Complete
3% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD FX-8140 Intel Celeron G1840T
95 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD FX-4100 AMD FX-8140
AMD FX-4100 vs AMD FX-8140
AMD G-T56N AMD FX-8140
AMD G-T56N vs AMD FX-8140
AMD FX-8140 AMD Phenom II X4 975
AMD FX-8140 vs AMD Phenom II X4 975
AMD FX-8140 AMD FX-8350
AMD FX-8140 vs AMD FX-8350
AMD FX-8140 AMD A4-5150M
AMD FX-8140 vs AMD A4-5150M
AMD Phenom II X4 910e AMD FX-8140
AMD Phenom II X4 910e vs AMD FX-8140
Intel Core i5-4460 AMD FX-8140
Intel Core i5-4460 vs AMD FX-8140
Intel Core i7-3770 AMD FX-8140
Intel Core i7-3770 vs AMD FX-8140
AMD FX-8140 Intel Celeron G1840T
AMD FX-8140 vs Intel Celeron G1840T
AMD FX-8140 Intel Xeon E5-1660 v3
AMD FX-8140 vs Intel Xeon E5-1660 v3
AMD FX-8140 AMD FX-9590
AMD FX-8140 vs AMD FX-9590
Intel Core i3-6320 AMD FX-8140
Intel Core i3-6320 vs AMD FX-8140
AMD A4-4355M AMD FX-8140
AMD A4-4355M vs AMD FX-8140
Intel Xeon E5-2609 v4 AMD FX-8140
Intel Xeon E5-2609 v4 vs AMD FX-8140
AMD FX-8140 Intel Celeron 2961Y
AMD FX-8140 vs Intel Celeron 2961Y
Intel Celeron G1840T Intel Celeron G1840
Intel Celeron G1840T vs Intel Celeron G1840
Intel Celeron G1840T Intel Celeron J1900
Intel Celeron G1840T vs Intel Celeron J1900
Intel Celeron G1840T Intel Core i3-4130T
Intel Celeron G1840T vs Intel Core i3-4130T
Intel Pentium G3220T Intel Celeron G1840T
Intel Pentium G3220T vs Intel Celeron G1840T
Intel Core i5-4590T Intel Celeron G1840T
Intel Core i5-4590T vs Intel Celeron G1840T
Intel Celeron G1840T Intel Core i3-4160T
Intel Celeron G1840T vs Intel Core i3-4160T
Intel Celeron G1840T AMD Athlon 5350
Intel Celeron G1840T vs AMD Athlon 5350
Intel Pentium G3250T Intel Celeron G1840T
Intel Pentium G3250T vs Intel Celeron G1840T
Intel Celeron G1820T Intel Celeron G1840T
Intel Celeron G1820T vs Intel Celeron G1840T
Intel Celeron G1840T Intel Core i5-4250U
Intel Celeron G1840T vs Intel Core i5-4250U
AMD FX-8140 Intel Celeron G1840T
AMD FX-8140 vs Intel Celeron G1840T
AMD G-T30L Intel Celeron G1840T
AMD G-T30L vs Intel Celeron G1840T
Intel Xeon E5-2637 v3 Intel Celeron G1840T
Intel Xeon E5-2637 v3 vs Intel Celeron G1840T
Intel Celeron G1840T AMD A6-5400B
Intel Celeron G1840T vs AMD A6-5400B
Intel Celeron G1840T AMD E-350
Intel Celeron G1840T vs AMD E-350
Intel Celeron G1840T AMD A6-3600
Intel Celeron G1840T vs AMD A6-3600
Intel Celeron G1840T AMD Athlon II X2 340
Intel Celeron G1840T vs AMD Athlon II X2 340
Intel Celeron G1820 Intel Celeron G1840T
Intel Celeron G1820 vs Intel Celeron G1840T
Intel Pentium J2900 Intel Celeron G1840T
Intel Pentium J2900 vs Intel Celeron G1840T
Intel Celeron G1840T Intel Celeron 1007U
Intel Celeron G1840T vs Intel Celeron 1007U
Intel Celeron G1840T Intel Xeon E5-2683 v4
Intel Celeron G1840T vs Intel Xeon E5-2683 v4
Intel Celeron G1840T Intel Celeron G1850
Intel Celeron G1840T vs Intel Celeron G1850
Intel Celeron G1840T Intel Xeon Gold 6142F
Intel Celeron G1840T vs Intel Xeon Gold 6142F
Intel Pentium G3240T Intel Celeron G1840T
Intel Pentium G3240T vs Intel Celeron G1840T
Intel Pentium G3420 Intel Celeron G1840T
Intel Pentium G3420 vs Intel Celeron G1840T

Comments

back to top