Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4578U vs AMD Ryzen 9 4900HS

Intel Core i7-4578U

Intel Core i7-4578U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 28 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1333LPDDR3-1600 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2014

Intel Core i7-4578U

AMD Ryzen 9 4900HS hoạt động với 8 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 4.30 GHz base 3.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP6 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200LPDDR4-4266 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Renoir (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020


So sánh chi tiết

3.00 GHz Tần số 3.00 GHz
2 Lõi 8
3.50 GHz Turbo (1 lõi) 4.30 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 3.90 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Graphics 5100 GPU AMD Radeon 8 Graphics (Renoir)
1.20 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 7 nm
1.20 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.1 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1333LPDDR3-1600 Bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4-4266
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 8.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 12
22 nm Công nghệ 7 nm
BGA 1168 Ổ cắm FP6
28 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q3/2014 Ngày phát hành Q2/2020

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 1,253 (57%)
57% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 11,009 (17%)
17% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 502 (56%)
56% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 4,318 (17%)
17% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 208 (60%)
60% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 1,921 (18%)
18% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 1,214 (54%)
54% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4578U 1,695 (4%)
4% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 7,845 (16%)
16% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

7% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 1,793 (8%)
8% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 211 (10%)
10% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4578U 3,225 (46%)
46% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4578U 6,490 (7%)
7% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-4578U 4,667 (5%)
5% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-4578U AMD Ryzen 9 4900HS
28 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-4578U Intel Core i7-1060NG7
Intel Core i7-4578U vs Intel Core i7-1060NG7
Intel Core i7-4578U Apple M1
Intel Core i7-4578U vs Apple M1
Intel Core i7-4578U Intel Core i5-10210U
Intel Core i7-4578U vs Intel Core i5-10210U
Intel Core i5-4570 Intel Core i7-4578U
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i7-4578U
AMD A6-9225 Intel Core i7-4578U
AMD A6-9225 vs Intel Core i7-4578U
Intel Core i7-4578U Intel Xeon E5-1650 v4
Intel Core i7-4578U vs Intel Xeon E5-1650 v4
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i7-4578U
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i7-4578U
Intel Core i7-4578U AMD Ryzen 7 3700U
Intel Core i7-4578U vs AMD Ryzen 7 3700U
Intel Core i5-4590T Intel Core i7-4578U
Intel Core i5-4590T vs Intel Core i7-4578U
Intel Core i7-4578U Intel Celeron N4100
Intel Core i7-4578U vs Intel Celeron N4100
Intel Core i7-4578U Intel Core i3-9100F
Intel Core i7-4578U vs Intel Core i3-9100F
Intel Core i7-4578U Intel Xeon Platinum 8274
Intel Core i7-4578U vs Intel Xeon Platinum 8274
Apple A9X Intel Core i7-4578U
Apple A9X vs Intel Core i7-4578U
Intel Core i5-4200U Intel Core i7-4578U
Intel Core i5-4200U vs Intel Core i7-4578U
Intel Core i7-4578U Intel Atom Z3735D
Intel Core i7-4578U vs Intel Atom Z3735D
Intel Core i7-4578U Intel Core m3-6Y30
Intel Core i7-4578U vs Intel Core m3-6Y30
Intel Core i7-4578U Intel Core i5-9600K
Intel Core i7-4578U vs Intel Core i5-9600K
Intel Core i7-4578U Intel Core i5-9400F
Intel Core i7-4578U vs Intel Core i5-9400F
Intel Core i7-4578U AMD Ryzen 9 4900HS
Intel Core i7-4578U vs AMD Ryzen 9 4900HS
Intel Core i7-8850H Intel Core i7-4578U
Intel Core i7-8850H vs Intel Core i7-4578U
Intel Core i7-4578U Intel Celeron J3455
Intel Core i7-4578U vs Intel Celeron J3455
Intel Core i7-4578U Intel Core i5-9300H
Intel Core i7-4578U vs Intel Core i5-9300H
Intel Xeon Gold 6230N Intel Core i7-4578U
Intel Xeon Gold 6230N vs Intel Core i7-4578U
Intel Core i5-4460S Intel Core i7-4578U
Intel Core i5-4460S vs Intel Core i7-4578U
Intel Core i7-4578U Intel Core2 Duo E6700
Intel Core i7-4578U vs Intel Core2 Duo E6700
Apple M1 AMD Ryzen 9 4900HS
Apple M1 vs AMD Ryzen 9 4900HS
AMD Ryzen 7 4800HS AMD Ryzen 9 4900HS
AMD Ryzen 7 4800HS vs AMD Ryzen 9 4900HS
AMD Ryzen 9 4900HS Intel Core i7-10750H
AMD Ryzen 9 4900HS vs Intel Core i7-10750H
AMD Ryzen 9 5900HS AMD Ryzen 9 4900HS
AMD Ryzen 9 5900HS vs AMD Ryzen 9 4900HS
AMD Ryzen 9 4900HS AMD Ryzen 7 4800H
AMD Ryzen 9 4900HS vs AMD Ryzen 7 4800H
AMD Ryzen 9 4900H AMD Ryzen 9 4900HS
AMD Ryzen 9 4900H vs AMD Ryzen 9 4900HS
AMD Ryzen 7 5800H AMD Ryzen 9 4900HS
AMD Ryzen 7 5800H vs AMD Ryzen 9 4900HS
Intel Core i9-10980HK AMD Ryzen 9 4900HS
Intel Core i9-10980HK vs AMD Ryzen 9 4900HS
AMD Ryzen 9 4900HS Intel Core i7-10875H
AMD Ryzen 9 4900HS vs Intel Core i7-10875H
AMD Ryzen 9 4900HS Intel Core i9-9900K
AMD Ryzen 9 4900HS vs Intel Core i9-9900K
AMD Ryzen 9 4900HS AMD Ryzen 7 3700X
AMD Ryzen 9 4900HS vs AMD Ryzen 7 3700X
AMD Ryzen 7 5800HS AMD Ryzen 9 4900HS
AMD Ryzen 7 5800HS vs AMD Ryzen 9 4900HS
AMD Ryzen 9 3900X AMD Ryzen 9 4900HS
AMD Ryzen 9 3900X vs AMD Ryzen 9 4900HS
AMD Ryzen 9 4900HS Intel Core i9-9980HK
AMD Ryzen 9 4900HS vs Intel Core i9-9980HK
Intel Core i7-1185G7 AMD Ryzen 9 4900HS
Intel Core i7-1185G7 vs AMD Ryzen 9 4900HS

Comments

back to top