Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple A9X vs Intel Core i7-4578U

Apple A9X

Apple A9X hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 2.26 GHz base 2.26 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 8 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4-3200 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, A9 được cải tiến với 16 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015

Apple A9X

Intel Core i7-4578U hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 28 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1333LPDDR3-1600 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2014


So sánh chi tiết

2.16 GHz Tần số 3.00 GHz
2 Lõi 2
2.26 GHz Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
2.26 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Apple A9X GPU Intel Iris Graphics 5100
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
16 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
Phiên bản DirectX 11.1
1 Tối đa màn hình 3
LPDDR4-3200 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1333LPDDR3-1600
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
3.00 MB L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 12
16 nm Công nghệ 22 nm
N/A Ổ cắm BGA 1168
8 W TDP 28 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2015 Ngày phát hành Q3/2014

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple A9X 656 (29%)
29% Complete
38% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple A9X 1,199 (2%)
2% Complete
Intel Core i7-4578U 1,695 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple A9X 500 (2%)
2% Complete
7% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

Apple A9X 272,108 (38%)
38% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple A9X (0%)
0% Complete
Intel Core i7-4578U 3,225 (46%)
46% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple A9X (0%)
0% Complete
Intel Core i7-4578U 6,490 (7%)
7% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Apple A9X (0%)
0% Complete
Intel Core i7-4578U 4,667 (5%)
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Apple A9X Intel Core i7-4578U
8 W Max TDP 28 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Apple A12 Bionic Apple A9X
Apple A12 Bionic vs Apple A9X
Apple A9X Apple A14 Bionic
Apple A9X vs Apple A14 Bionic
Apple A9X Apple A10 Fusion
Apple A9X vs Apple A10 Fusion
Apple A13 Bionic Apple A9X
Apple A13 Bionic vs Apple A9X
Apple A9X Apple M1
Apple A9X vs Apple M1
Apple A9X Apple A12Z Bionic
Apple A9X vs Apple A12Z Bionic
Apple A10X Fusion Apple A9X
Apple A10X Fusion vs Apple A9X
Apple A9 Apple A9X
Apple A9 vs Apple A9X
Apple A9X Apple A11 Bionic
Apple A9X vs Apple A11 Bionic
Apple A8X Apple A9X
Apple A8X vs Apple A9X
Apple A12X Bionic Apple A9X
Apple A12X Bionic vs Apple A9X
Apple A15 Bionic (5-GPU) Apple A9X
Apple A15 Bionic (5-GPU) vs Apple A9X
Apple A9X Qualcomm Snapdragon 820
Apple A9X vs Qualcomm Snapdragon 820
Apple A9X Intel Core i5-4300U
Apple A9X vs Intel Core i5-4300U
Apple A9X Intel Core i7-4578U
Apple A9X vs Intel Core i7-4578U
Intel Core i7-4578U Intel Core i7-1060NG7
Intel Core i7-4578U vs Intel Core i7-1060NG7
Intel Core i7-4578U Apple M1
Intel Core i7-4578U vs Apple M1
Intel Core i7-4578U Intel Core i5-10210U
Intel Core i7-4578U vs Intel Core i5-10210U
Intel Core i5-4570 Intel Core i7-4578U
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i7-4578U
AMD A6-9225 Intel Core i7-4578U
AMD A6-9225 vs Intel Core i7-4578U
Intel Core i7-4578U Intel Xeon E5-1650 v4
Intel Core i7-4578U vs Intel Xeon E5-1650 v4
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i7-4578U
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i7-4578U
Intel Core i7-4578U AMD Ryzen 7 3700U
Intel Core i7-4578U vs AMD Ryzen 7 3700U
Intel Core i5-4590T Intel Core i7-4578U
Intel Core i5-4590T vs Intel Core i7-4578U
Intel Core i7-4578U Intel Celeron N4100
Intel Core i7-4578U vs Intel Celeron N4100
Intel Core i7-4578U Intel Core i3-9100F
Intel Core i7-4578U vs Intel Core i3-9100F
Intel Core i7-4578U Intel Xeon Platinum 8274
Intel Core i7-4578U vs Intel Xeon Platinum 8274
Apple A9X Intel Core i7-4578U
Apple A9X vs Intel Core i7-4578U
Intel Core i5-4200U Intel Core i7-4578U
Intel Core i5-4200U vs Intel Core i7-4578U
Intel Core i7-4578U Intel Atom Z3735D
Intel Core i7-4578U vs Intel Atom Z3735D
Intel Core i7-4578U Intel Core m3-6Y30
Intel Core i7-4578U vs Intel Core m3-6Y30
Intel Core i7-4578U Intel Core i5-9600K
Intel Core i7-4578U vs Intel Core i5-9600K
Intel Core i7-4578U Intel Core i5-9400F
Intel Core i7-4578U vs Intel Core i5-9400F
Intel Core i7-4578U AMD Ryzen 9 4900HS
Intel Core i7-4578U vs AMD Ryzen 9 4900HS
Intel Core i7-8850H Intel Core i7-4578U
Intel Core i7-8850H vs Intel Core i7-4578U
Intel Core i7-4578U Intel Celeron J3455
Intel Core i7-4578U vs Intel Celeron J3455
Intel Core i7-4578U Intel Core i5-9300H
Intel Core i7-4578U vs Intel Core i5-9300H
Intel Xeon Gold 6230N Intel Core i7-4578U
Intel Xeon Gold 6230N vs Intel Core i7-4578U
Intel Core i5-4460S Intel Core i7-4578U
Intel Core i5-4460S vs Intel Core i7-4578U
Intel Core i7-4578U Intel Core2 Duo E6700
Intel Core i7-4578U vs Intel Core2 Duo E6700

Comments

back to top