Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-6600T vs Intel Xeon Platinum 8368Q

Intel Core i5-6600T

Intel Core i5-6600T hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 3.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600DDR4-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015

Intel Core i5-6600T

Intel Xeon Platinum 8368Q hoạt động với 38 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 270 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 4189 Phiên bản này bao gồm 57.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 64 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ice Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021


So sánh chi tiết

2.70 GHz Tần số 2.60 GHz
4 Lõi 38
3.50 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
3.10 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 530 GPU no iGPU
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 10 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1600DDR4-2133 Bộ nhớ DDR4-3200
2 Các kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 57.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
16 PCIe lanes 64
14 nm Công nghệ 10 nm
LGA 1151 Ổ cắm LGA 4189
35 W TDP 270 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2015 Ngày phát hành Q2/2021

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

44% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6600T 3,112 (8%)
8% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6600T 3,717 (54%)
54% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6600T 10,386 (11%)
11% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6600T 1.85 (68%)
68% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6600T 5.62 (10%)
10% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-6600T 36.27 (59%)
59% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-6600T 7,083 (8%)
8% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-6600T Intel Xeon Platinum 8368Q
35 W Max TDP 270 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-6600T Intel Core i5-6600
Intel Core i5-6600T vs Intel Core i5-6600
Intel Core i7-6700T Intel Core i5-6600T
Intel Core i7-6700T vs Intel Core i5-6600T
Intel Core i5-6600T Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-6600T vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-6600T Intel Core i3-6300T
Intel Core i5-6600T vs Intel Core i3-6300T
Intel Core i5-6600K Intel Core i5-6600T
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i5-6600T
Intel Core i5-6600T Intel Core i5-3210M
Intel Core i5-6600T vs Intel Core i5-3210M
Intel Core i5-6600T Intel Pentium G4500T
Intel Core i5-6600T vs Intel Pentium G4500T
Intel Core i5-6600T Intel Core i5-6500
Intel Core i5-6600T vs Intel Core i5-6500
AMD A6-5400B Intel Core i5-6600T
AMD A6-5400B vs Intel Core i5-6600T
AMD A10-7800 Intel Core i5-6600T
AMD A10-7800 vs Intel Core i5-6600T
Intel Core i3-6100U Intel Core i5-6600T
Intel Core i3-6100U vs Intel Core i5-6600T
Intel Xeon E3-1235L v5 Intel Core i5-6600T
Intel Xeon E3-1235L v5 vs Intel Core i5-6600T
Intel Xeon E7-2870 v2 Intel Core i5-6600T
Intel Xeon E7-2870 v2 vs Intel Core i5-6600T
Intel Core i5-6600T AMD Athlon II X4 760K
Intel Core i5-6600T vs AMD Athlon II X4 760K
Intel Core i3-3225 Intel Core i5-6600T
Intel Core i3-3225 vs Intel Core i5-6600T
Intel Atom C2750 Intel Core i5-6600T
Intel Atom C2750 vs Intel Core i5-6600T
Intel Core i3-4130 Intel Core i5-6600T
Intel Core i3-4130 vs Intel Core i5-6600T
Intel Core i5-6400T Intel Core i5-6600T
Intel Core i5-6400T vs Intel Core i5-6600T
Intel Core i5-4310U Intel Core i5-6600T
Intel Core i5-4310U vs Intel Core i5-6600T
Intel Celeron 1007U Intel Core i5-6600T
Intel Celeron 1007U vs Intel Core i5-6600T
Intel Core i5-6600T Intel Xeon E7-8870 v2
Intel Core i5-6600T vs Intel Xeon E7-8870 v2
Intel Core i5-6600T Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-6600T vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-6600T Intel Xeon E3-1240L v5
Intel Core i5-6600T vs Intel Xeon E3-1240L v5
Intel Core i5-6600T Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-6600T vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-6600T Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-6600T vs Intel Core i5-5675R
AMD Ryzen 7 5800X Intel Xeon Platinum 8368Q
AMD Ryzen 7 5800X vs Intel Xeon Platinum 8368Q
Intel Xeon Platinum 8368Q AMD Ryzen Threadripper 3990X
Intel Xeon Platinum 8368Q vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
Qualcomm Snapdragon 450 Intel Xeon Platinum 8368Q
Qualcomm Snapdragon 450 vs Intel Xeon Platinum 8368Q
Intel Pentium N3520 Intel Xeon Platinum 8368Q
Intel Pentium N3520 vs Intel Xeon Platinum 8368Q
Intel Core i7-10700KF Intel Xeon Platinum 8368Q
Intel Core i7-10700KF vs Intel Xeon Platinum 8368Q
AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX Intel Xeon Platinum 8368Q
AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX vs Intel Xeon Platinum 8368Q
AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX Intel Xeon Platinum 8368Q
AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX vs Intel Xeon Platinum 8368Q
Intel Core i5-6600T Intel Xeon Platinum 8368Q
Intel Core i5-6600T vs Intel Xeon Platinum 8368Q
Intel Celeron G1620 Intel Xeon Platinum 8368Q
Intel Celeron G1620 vs Intel Xeon Platinum 8368Q
AMD Epyc 7713 Intel Xeon Platinum 8368Q
AMD Epyc 7713 vs Intel Xeon Platinum 8368Q
Intel Pentium G4560 Intel Xeon Platinum 8368Q
Intel Pentium G4560 vs Intel Xeon Platinum 8368Q
AMD Ryzen 5 5600X Intel Xeon Platinum 8368Q
AMD Ryzen 5 5600X vs Intel Xeon Platinum 8368Q
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX Intel Xeon Platinum 8368Q
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs Intel Xeon Platinum 8368Q
Intel Core i7-12700K Intel Xeon Platinum 8368Q
Intel Core i7-12700K vs Intel Xeon Platinum 8368Q
Intel Xeon Platinum 8368Q Intel Core i9-10850K
Intel Xeon Platinum 8368Q vs Intel Core i9-10850K

Comments

back to top