Intel Xeon Platinum 8368Q
Intel Xeon Platinum 8368Q hoạt động với 38 lõi và 76 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 270 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 4189 Phiên bản này bao gồm 57.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 64 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ice Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021
Tần số | 2.60 GHz |
Lõi CPU | 38 |
Chủ đề CPU | 76 |
Turbo (1 lõi) | 3.70 GHz |
Turbo ( 38 lõi): | 3.00 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Xeon Platinum 8368Q
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Bộ nhớ tối đa | 6144 GB |
Các kênh bộ nhớ | 8 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 4.0 x 64 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Ice Lake |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 57.00 MB |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q2/2021 |
Ổ cắm | LGA 4189 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 270 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
So sánh phổ biến
AMD Ryzen 7 5800X vs
Intel Xeon Platinum 8368Q
Intel Xeon Platinum 8368Q vs
AMD Ryzen Threadripper 3990X
Qualcomm Snapdragon 450 vs
Intel Xeon Platinum 8368Q
Intel Pentium N3520 vs
Intel Xeon Platinum 8368Q
Intel Core i7-10700KF vs
Intel Xeon Platinum 8368Q
AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX vs
Intel Xeon Platinum 8368Q
AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX vs
Intel Xeon Platinum 8368Q
Intel Core i5-6600T vs
Intel Xeon Platinum 8368Q
Intel Celeron G1620 vs
Intel Xeon Platinum 8368Q
AMD Epyc 7713 vs
Intel Xeon Platinum 8368Q
Intel Pentium G4560 vs
Intel Xeon Platinum 8368Q
AMD Ryzen 5 5600X vs
Intel Xeon Platinum 8368Q
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs
Intel Xeon Platinum 8368Q
Intel Core i7-12700K vs
Intel Xeon Platinum 8368Q
Intel Xeon Platinum 8368Q vs
Intel Core i9-10850K