Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4250U vs Intel Xeon Platinum 8164

Intel Core i5-4250U

Intel Core i5-4250U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.60 GHz base 2.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013

Intel Core i5-4250U

Intel Xeon Platinum 8164 hoạt động với 26 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 2.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 150 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 36.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017


So sánh chi tiết

1.30 GHz Tần số 2.00 GHz
2 Lõi 26
2.60 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
2.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 5000 GPU no iGPU
1.00 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 14 nm
1.00 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2666
2 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 36.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 48
22 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1168 Ổ cắm LGA 3647
15 W TDP 150 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2013 Ngày phát hành Q3/2017

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
35% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

27% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4250U 1,197 (3%)
3% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

6% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4250U 2,505 (36%)
36% Complete
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4250U 4,601 (5%)
5% Complete
73% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4250U 1.18 (43%)
43% Complete
53% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
74% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4250U 17.34 (28%)
28% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-4250U 3,363 (4%)
4% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-4250U Intel Xeon Platinum 8164
15 W Max TDP 150 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Core i5-4250U
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Core i5-4250U
Intel Core i5-4250U Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-5250U
Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-4250U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-4250U
Intel Core i3-5010U Intel Core i5-4250U
Intel Core i3-5010U vs Intel Core i5-4250U
Intel Core i5-4250U Intel Core i3-4010U
Intel Core i5-4250U vs Intel Core i3-4010U
Intel Celeron J1900 Intel Core i5-4250U
Intel Celeron J1900 vs Intel Core i5-4250U
Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4250U AMD E-450
Intel Core i5-4250U vs AMD E-450
Intel Core i5-4250U AMD A10-7800
Intel Core i5-4250U vs AMD A10-7800
AMD FX-7500 Intel Core i5-4250U
AMD FX-7500 vs Intel Core i5-4250U
Intel Core i5-4250U Intel Pentium N3700
Intel Core i5-4250U vs Intel Pentium N3700
Intel Core i5-4250U Intel Atom C2550
Intel Core i5-4250U vs Intel Atom C2550
Intel Atom E3815 Intel Core i5-4250U
Intel Atom E3815 vs Intel Core i5-4250U
Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i3-4130T Intel Core i5-4250U
Intel Core i3-4130T vs Intel Core i5-4250U
Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4210Y
Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-4210Y
Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4258U
Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-4258U
Intel Core i5-4250U Intel Celeron G1620T
Intel Core i5-4250U vs Intel Celeron G1620T
Intel Celeron N2820 Intel Core i5-4250U
Intel Celeron N2820 vs Intel Core i5-4250U
AMD A4-3300M Intel Core i5-4250U
AMD A4-3300M vs Intel Core i5-4250U
Intel Core i5-4250U Intel Core i3-4010Y
Intel Core i5-4250U vs Intel Core i3-4010Y
Intel Core i3-4350T Intel Core i5-4250U
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i5-4250U
Intel Celeron G1840T Intel Core i5-4250U
Intel Celeron G1840T vs Intel Core i5-4250U
Intel Core i5-4250U AMD A6-5350M
Intel Core i5-4250U vs AMD A6-5350M
Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-4200U
Intel Xeon Platinum 8164 AMD Epyc 7501
Intel Xeon Platinum 8164 vs AMD Epyc 7501
Intel Xeon Platinum 8164 Intel Core i7-4650U
Intel Xeon Platinum 8164 vs Intel Core i7-4650U
Intel Pentium G4600 Intel Xeon Platinum 8164
Intel Pentium G4600 vs Intel Xeon Platinum 8164
Intel Xeon Platinum 8164 AMD A6-7050B
Intel Xeon Platinum 8164 vs AMD A6-7050B
Intel Celeron N3010 Intel Xeon Platinum 8164
Intel Celeron N3010 vs Intel Xeon Platinum 8164
Intel Xeon Platinum 8164 AMD FX-9590
Intel Xeon Platinum 8164 vs AMD FX-9590
Intel Xeon E5-1660 v3 Intel Xeon Platinum 8164
Intel Xeon E5-1660 v3 vs Intel Xeon Platinum 8164
Intel Xeon Platinum 8164 AMD Phenom II X6 1055T
Intel Xeon Platinum 8164 vs AMD Phenom II X6 1055T
Intel Xeon Platinum 8164 Intel Xeon E7-4809 v2
Intel Xeon Platinum 8164 vs Intel Xeon E7-4809 v2
Intel Xeon Platinum 8164 Intel Pentium G3250T
Intel Xeon Platinum 8164 vs Intel Pentium G3250T
Intel Core i7-3770 Intel Xeon Platinum 8164
Intel Core i7-3770 vs Intel Xeon Platinum 8164
Intel Xeon Gold 6238R Intel Xeon Platinum 8164
Intel Xeon Gold 6238R vs Intel Xeon Platinum 8164
Intel Xeon Platinum 8164 Intel Xeon Platinum 8180
Intel Xeon Platinum 8164 vs Intel Xeon Platinum 8180
Intel Xeon Gold 6148F Intel Xeon Platinum 8164
Intel Xeon Gold 6148F vs Intel Xeon Platinum 8164
Intel Core i5-4250U Intel Xeon Platinum 8164
Intel Core i5-4250U vs Intel Xeon Platinum 8164

Comments

back to top