Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4250U vs AMD A10-7800

Intel Core i5-4250U

Intel Core i5-4250U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.60 GHz base 2.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013

Intel Core i5-4250U

AMD A10-7800 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FM2+ Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaveri (Steamroller) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2014


So sánh chi tiết

1.30 GHz Tần số 3.50 GHz
2 Lõi 4
2.60 GHz Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
2.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.70 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 5000 GPU AMD Radeon R7 - 512 (Kaveri)
1.00 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 28 nm
1.00 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.1 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 2
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1866
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 4.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 28 nm
BGA 1168 Ổ cắm FM2+
15 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q3/2013 Ngày phát hành Q1/2014

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD A10-7800 211 (24%)
24% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD A10-7800 658 (3%)
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
AMD A10-7800 64 (18%)
18% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD A10-7800 240 (2%)
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

27% Complete
AMD A10-7800 489 (22%)
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4250U 1,197 (3%)
3% Complete
AMD A10-7800 1,412 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

6% Complete
AMD A10-7800 703 (3%)
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4250U 2,505 (36%)
36% Complete
AMD A10-7800 1,980 (29%)
29% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4250U 4,601 (5%)
5% Complete
AMD A10-7800 5,846 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4250U 1.18 (43%)
43% Complete
AMD A10-7800 1.02 (27%)
27% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
AMD A10-7800 3.17 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4250U 17.34 (28%)
28% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-4250U 3,363 (4%)
4% Complete
AMD A10-7800 4,443 (4%)
4% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-4250U AMD A10-7800
15 W Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Core i5-4250U
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Core i5-4250U
Intel Core i5-4250U Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-5250U
Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-4250U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-4250U
Intel Core i3-5010U Intel Core i5-4250U
Intel Core i3-5010U vs Intel Core i5-4250U
Intel Core i5-4250U Intel Core i3-4010U
Intel Core i5-4250U vs Intel Core i3-4010U
Intel Celeron J1900 Intel Core i5-4250U
Intel Celeron J1900 vs Intel Core i5-4250U
Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4250U AMD E-450
Intel Core i5-4250U vs AMD E-450
Intel Core i5-4250U AMD A10-7800
Intel Core i5-4250U vs AMD A10-7800
AMD FX-7500 Intel Core i5-4250U
AMD FX-7500 vs Intel Core i5-4250U
Intel Core i5-4250U Intel Pentium N3700
Intel Core i5-4250U vs Intel Pentium N3700
Intel Core i5-4250U Intel Atom C2550
Intel Core i5-4250U vs Intel Atom C2550
Intel Atom E3815 Intel Core i5-4250U
Intel Atom E3815 vs Intel Core i5-4250U
Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i3-4130T Intel Core i5-4250U
Intel Core i3-4130T vs Intel Core i5-4250U
Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4210Y
Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-4210Y
Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4258U
Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-4258U
Intel Core i5-4250U Intel Celeron G1620T
Intel Core i5-4250U vs Intel Celeron G1620T
Intel Celeron N2820 Intel Core i5-4250U
Intel Celeron N2820 vs Intel Core i5-4250U
AMD A4-3300M Intel Core i5-4250U
AMD A4-3300M vs Intel Core i5-4250U
Intel Core i5-4250U Intel Core i3-4010Y
Intel Core i5-4250U vs Intel Core i3-4010Y
Intel Core i3-4350T Intel Core i5-4250U
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i5-4250U
Intel Celeron G1840T Intel Core i5-4250U
Intel Celeron G1840T vs Intel Core i5-4250U
Intel Core i5-4250U AMD A6-5350M
Intel Core i5-4250U vs AMD A6-5350M
Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4460 AMD A10-7800
Intel Core i5-4460 vs AMD A10-7800
AMD A10-7800 AMD A8-7600
AMD A10-7800 vs AMD A8-7600
AMD A10-7800 Intel Core i5-6400
AMD A10-7800 vs Intel Core i5-6400
AMD FX-6300 AMD A10-7800
AMD FX-6300 vs AMD A10-7800
Intel Core i7-4770K AMD A10-7800
Intel Core i7-4770K vs AMD A10-7800
Intel Core i3-6100 AMD A10-7800
Intel Core i3-6100 vs AMD A10-7800
Intel Core i5-2500k AMD A10-7800
Intel Core i5-2500k vs AMD A10-7800
AMD A10-7800 AMD A10-6700
AMD A10-7800 vs AMD A10-6700
Intel Core i7-4770 AMD A10-7800
Intel Core i7-4770 vs AMD A10-7800
AMD A10-7800 AMD Athlon II X4 860K
AMD A10-7800 vs AMD Athlon II X4 860K
Intel Core i5-3570 AMD A10-7800
Intel Core i5-3570 vs AMD A10-7800
Intel Core i7-4790 AMD A10-7800
Intel Core i7-4790 vs AMD A10-7800
Intel Core i3-4150 AMD A10-7800
Intel Core i3-4150 vs AMD A10-7800
Intel Core i5-4440 AMD A10-7800
Intel Core i5-4440 vs AMD A10-7800
Intel Core i7-2600K AMD A10-7800
Intel Core i7-2600K vs AMD A10-7800

Comments

back to top