Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8164 vs Intel Core i7-4650U

Intel Xeon Platinum 8164

Intel Xeon Platinum 8164 hoạt động với 26 lõi và 52 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 2.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 150 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 36.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017

Intel Xeon Platinum 8164

Intel Core i7-4650U hoạt động với 2 lõi và 52 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base 2.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013


So sánh chi tiết

2.00 GHz Tần số 1.70 GHz
26 Lõi 2
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 3.30 GHz
2.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.90 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 5000
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
14 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
Phiên bản DirectX 11.1
Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
6 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
36.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
48 PCIe lanes 12
14 nm Công nghệ 22 nm
LGA 3647 Ổ cắm BGA 1168
150 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2017 Ngày phát hành Q3/2013

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
45% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

35% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
29% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-4650U 1,184 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
Intel Core i7-4650U 3,116 (45%)
45% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

73% Complete
Intel Core i7-4650U 5,751 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

53% Complete
Intel Core i7-4650U 1.40 (51%)
51% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

74% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-4650U 21.25 (34%)
34% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i7-4650U 4,235 (5%)
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon Platinum 8164 Intel Core i7-4650U
150 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Xeon Platinum 8164 AMD Epyc 7501
Intel Xeon Platinum 8164 vs AMD Epyc 7501
Intel Xeon Platinum 8164 Intel Core i7-4650U
Intel Xeon Platinum 8164 vs Intel Core i7-4650U
Intel Pentium G4600 Intel Xeon Platinum 8164
Intel Pentium G4600 vs Intel Xeon Platinum 8164
Intel Xeon Platinum 8164 AMD A6-7050B
Intel Xeon Platinum 8164 vs AMD A6-7050B
Intel Celeron N3010 Intel Xeon Platinum 8164
Intel Celeron N3010 vs Intel Xeon Platinum 8164
Intel Xeon Platinum 8164 AMD FX-9590
Intel Xeon Platinum 8164 vs AMD FX-9590
Intel Xeon E5-1660 v3 Intel Xeon Platinum 8164
Intel Xeon E5-1660 v3 vs Intel Xeon Platinum 8164
Intel Xeon Platinum 8164 AMD Phenom II X6 1055T
Intel Xeon Platinum 8164 vs AMD Phenom II X6 1055T
Intel Xeon Platinum 8164 Intel Xeon E7-4809 v2
Intel Xeon Platinum 8164 vs Intel Xeon E7-4809 v2
Intel Xeon Platinum 8164 Intel Pentium G3250T
Intel Xeon Platinum 8164 vs Intel Pentium G3250T
Intel Core i7-3770 Intel Xeon Platinum 8164
Intel Core i7-3770 vs Intel Xeon Platinum 8164
Intel Xeon Gold 6238R Intel Xeon Platinum 8164
Intel Xeon Gold 6238R vs Intel Xeon Platinum 8164
Intel Xeon Platinum 8164 Intel Xeon Platinum 8180
Intel Xeon Platinum 8164 vs Intel Xeon Platinum 8180
Intel Xeon Gold 6148F Intel Xeon Platinum 8164
Intel Xeon Gold 6148F vs Intel Xeon Platinum 8164
Intel Core i5-4250U Intel Xeon Platinum 8164
Intel Core i5-4250U vs Intel Xeon Platinum 8164
Intel Core M-5Y71 Intel Core i7-4650U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-6300U Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i7-4650U Intel Core i5-4300U
Intel Core i7-4650U vs Intel Core i5-4300U
Intel Core m5-6Y54 Intel Core i7-4650U
Intel Core m5-6Y54 vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i7-5650U Intel Core i7-4650U
Intel Core i7-5650U vs Intel Core i7-4650U
Intel Core m7-6Y75 Intel Core i7-4650U
Intel Core m7-6Y75 vs Intel Core i7-4650U
Intel Core m5-6Y57 Intel Core i7-4650U
Intel Core m5-6Y57 vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i7-4600U Intel Core i7-4650U
Intel Core i7-4600U vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i7-4650U Intel Core i5-4200U
Intel Core i7-4650U vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4260U Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-4260U vs Intel Core i7-4650U
Intel Core M-5Y70 Intel Core i7-4650U
Intel Core M-5Y70 vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-5257U Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-5257U vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i7-4650U Intel Core i5-6360U
Intel Core i7-4650U vs Intel Core i5-6360U
Intel Core M-5Y10c Intel Core i7-4650U
Intel Core M-5Y10c vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-5300U Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-5300U vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-7300U Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-7300U vs Intel Core i7-4650U
AMD Phenom II X6 1035T Intel Core i7-4650U
AMD Phenom II X6 1035T vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-2500k Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i7-4650U Intel Core i7-5850EQ
Intel Core i7-4650U vs Intel Core i7-5850EQ
AMD Phenom II X3 B73 Intel Core i7-4650U
AMD Phenom II X3 B73 vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-6287U Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-6287U vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i7-4510U Intel Core i7-4650U
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i7-5557U Intel Core i7-4650U
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i7-4650U
Intel Celeron J3355 Intel Core i7-4650U
Intel Celeron J3355 vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i7-4650U Intel Celeron J3060
Intel Core i7-4650U vs Intel Celeron J3060

Comments

back to top