Intel Core i5-3450S
Intel Core i5-3450S hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012
Tần số | 2.80 GHz |
Lõi CPU | 4 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | 3.50 GHz |
Turbo ( 4 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i5-3450S
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3-1600 |
Bộ nhớ tối đa | 32 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3-1600 |
Tên GPU | Intel HD Graphics 2500 |
Tần số GPU | 0.65 GHz |
GPU (Turbo) | 1.10 GHz |
Thế hệ | 7 |
Phiên bản DirectX | 11.0 |
Đơn vị thi công | 6 |
Shader | 48 |
Bộ nhớ tối đa | 2 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q2/2012 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Ivy Bridge S |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 6.00 MB |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q2/2012 |
Ổ cắm | LGA 1155 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 65 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
MediaTek Helio X20
107 (1%)
MediaTek Helio X23
107 (1%)
Intel Atom x6414RE
107 (1%)
Intel Core i5-3450S
107 (0%)
Intel Core i3-2115C
107 (0%)
Intel Core i3-2130
107 (0%)
Intel Core i3-2120T
107 (0%)
So sánh phổ biến
Intel Core i5-3450S vs
Intel Core i5-3437U
Intel Core i5-3450S vs
Intel Core i3-9100F
Intel Celeron N4120 vs
Intel Core i5-3450S
Intel Core i5-3450S vs
Intel Core i3-4160
Intel Core i3-5005U vs
Intel Core i5-3450S
AMD Ryzen 5 3600 vs
Intel Core i5-3450S
Samsung Exynos 9825 vs
Intel Core i5-3450S
AMD FX-8320 vs
Intel Core i5-3450S
Intel Core i7-10750H vs
Intel Core i5-3450S
Intel Core i5-3450S vs
AMD Ryzen 9 3900XT
Intel Core i5-3450S vs
AMD Phenom II X2 555
Intel Core i5-3450S vs
Intel Core i5-8500
AMD FX-8320E vs
Intel Core i5-3450S
Intel Core i7-7700HQ vs
Intel Core i5-3450S
AMD Ryzen 7 2700 vs
Intel Core i5-3450S