Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-2400S vs Intel Atom x5-Z8350

Intel Core i5-2400S

Intel Core i5-2400S hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge S được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2011

Intel Core i5-2400S

Intel Atom x5-Z8350 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 1.92 GHz base 1.92 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 2 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 592 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 1 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cherry Trail được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2016


So sánh chi tiết

2.50 GHz Tần số 1.44 GHz
4 Lõi 4
3.30 GHz Turbo (1 lõi) 1.92 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 1.92 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 2000 GPU Intel HD Graphics 400
1.10 GHz GPU (Turbo) 0.50 GHz
32 nm Công nghệ 14 nm
1.10 GHz GPU (Turbo) 0.50 GHz
10.1 Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1066DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 1
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 2.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 1
32 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1155 Ổ cắm BGA 592
65 W TDP 2 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q1/2011 Ngày phát hành Q1/2016

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

29% Complete
6% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
1% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
5% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
1% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
10% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
8% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Atom x5-Z8350 0.41 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Atom x5-Z8350 10.43 (17%)
17% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
1% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-2400S Intel Atom x5-Z8350
65 W Max TDP 2 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-2400S Intel Core i7-2600S
Intel Core i5-2400S vs Intel Core i7-2600S
Intel Core i5-2400S Intel Core i5-2405S
Intel Core i5-2400S vs Intel Core i5-2405S
AMD Phenom II X6 1055T Intel Core i5-2400S
AMD Phenom II X6 1055T vs Intel Core i5-2400S
AMD Athlon Silver 3050U Intel Core i5-2400S
AMD Athlon Silver 3050U vs Intel Core i5-2400S
Intel Core i5-2400S Intel Xeon E3-1220 v3
Intel Core i5-2400S vs Intel Xeon E3-1220 v3
AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i5-2400S
AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i5-2400S
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-2400S
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-2400S
Intel Core i5-4200H Intel Core i5-2400S
Intel Core i5-4200H vs Intel Core i5-2400S
Intel Core i3-8145U Intel Core i5-2400S
Intel Core i3-8145U vs Intel Core i5-2400S
Intel Core i5-2400S Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-2400S vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-2400S Intel Atom x5-Z8350
Intel Core i5-2400S vs Intel Atom x5-Z8350
Intel Core i5-2400S AMD A4-4000
Intel Core i5-2400S vs AMD A4-4000
AMD A8-7670K Intel Core i5-2400S
AMD A8-7670K vs Intel Core i5-2400S
AMD Ryzen 3 1200 Intel Core i5-2400S
AMD Ryzen 3 1200 vs Intel Core i5-2400S
AMD Ryzen 3 3100 Intel Core i5-2400S
AMD Ryzen 3 3100 vs Intel Core i5-2400S
Intel Core i5-2400S Intel Core i5-3570
Intel Core i5-2400S vs Intel Core i5-3570
Intel Core i5-2400S Intel Core i7-2820QM
Intel Core i5-2400S vs Intel Core i7-2820QM
Intel Core i5-2400S AMD A4-6210
Intel Core i5-2400S vs AMD A4-6210
Intel Core i3-3227U Intel Core i5-2400S
Intel Core i3-3227U vs Intel Core i5-2400S
AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i5-2400S
AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i5-2400S
Intel Core i5-2390T Intel Core i5-2400S
Intel Core i5-2390T vs Intel Core i5-2400S
Intel Core i5-2400S Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-2400S vs Intel Core i5-8400T
AMD Phenom II X6 1100T Intel Core i5-2400S
AMD Phenom II X6 1100T vs Intel Core i5-2400S
Intel Core i5-2400S Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-2400S vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-2400S Intel Celeron G5900TE
Intel Core i5-2400S vs Intel Celeron G5900TE
Intel Atom x5-Z8350 Intel Celeron N3350
Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Celeron N3350
Intel Atom x5-Z8350 Intel Celeron N3450
Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Celeron N3450
Intel Atom x5-Z8350 Intel Atom x5-Z8300
Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Atom x5-Z8300
Intel Atom x5-Z8350 Intel Atom Z3735F
Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Atom Z3735F
Intel Atom x5-Z8350 Intel Celeron N4100
Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Celeron N4100
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Atom x5-Z8350
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Atom x5-Z8350
Intel Celeron J4125 Intel Atom x5-Z8350
Intel Celeron J4125 vs Intel Atom x5-Z8350
Intel Atom x5-Z8350 Intel Celeron N4000
Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Celeron N4000
Intel Celeron J3455 Intel Atom x5-Z8350
Intel Celeron J3455 vs Intel Atom x5-Z8350
Intel Atom x5-Z8500 Intel Atom x5-Z8350
Intel Atom x5-Z8500 vs Intel Atom x5-Z8350
Intel Celeron N3060 Intel Atom x5-Z8350
Intel Celeron N3060 vs Intel Atom x5-Z8350
Intel Atom x5-Z8350 Intel Pentium N4200
Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Pentium N4200
Intel Atom x5-Z8350 Intel Celeron N3050
Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Celeron N3050
Intel Core m3-6Y30 Intel Atom x5-Z8350
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Atom x5-Z8350
Intel Celeron N4020 Intel Atom x5-Z8350
Intel Celeron N4020 vs Intel Atom x5-Z8350

Comments

back to top