Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A8-7670K vs Intel Core i5-2400S

AMD A8-7670K

AMD A8-7670K hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FM2+ Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaveri (Steamroller) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2015

AMD A8-7670K

Intel Core i5-2400S hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge S được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2011


So sánh chi tiết

3.60 GHz Tần số 2.50 GHz
4 Lõi 4
3.90 GHz Turbo (1 lõi) 3.30 GHz
3.90 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng No
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon R7 - 384 (Kaveri) GPU Intel HD Graphics 2000
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
28 nm Công nghệ 32 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
12 Phiên bản DirectX 10.1
2 Tối đa màn hình 2
DDR3-2133 Bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
28 nm Công nghệ 32 nm
FM2+ Ổ cắm LGA 1155
95 W TDP 65 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q2/2015 Ngày phát hành Q1/2011

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
29% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-7670K 70 (20%)
20% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-7670K 251 (2%)
2% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-7670K 582 (3%)
3% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-7670K 2,129 (31%)
31% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-7670K 6,344 (7%)
7% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-7670K 1.08 (29%)
29% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-7670K 3.34 (6%)
6% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A8-7670K 4,683 (4%)
4% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD A8-7670K Intel Core i5-2400S
95 W Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD A8-7670K AMD A8-7600
AMD A8-7670K vs AMD A8-7600
AMD A8-7650K AMD A8-7670K
AMD A8-7650K vs AMD A8-7670K
AMD A10-7850K AMD A8-7670K
AMD A10-7850K vs AMD A8-7670K
AMD A8-7670K AMD A10-7700K
AMD A8-7670K vs AMD A10-7700K
AMD A10-7870K AMD A8-7670K
AMD A10-7870K vs AMD A8-7670K
Intel Core i5-4460 AMD A8-7670K
Intel Core i5-4460 vs AMD A8-7670K
AMD FX-6350 AMD A8-7670K
AMD FX-6350 vs AMD A8-7670K
Intel Core i3-6100 AMD A8-7670K
Intel Core i3-6100 vs AMD A8-7670K
AMD A8-7670K Intel Core i5-2500k
AMD A8-7670K vs Intel Core i5-2500k
AMD A8-7670K AMD Athlon II X4 860K
AMD A8-7670K vs AMD Athlon II X4 860K
AMD FX-6300 AMD A8-7670K
AMD FX-6300 vs AMD A8-7670K
AMD A8-7670K Intel Core i3-4150
AMD A8-7670K vs Intel Core i3-4150
AMD Athlon X4 845 AMD A8-7670K
AMD Athlon X4 845 vs AMD A8-7670K
AMD A8-7670K Intel Core i5-2467M
AMD A8-7670K vs Intel Core i5-2467M
AMD A8-7670K Intel Pentium G3240
AMD A8-7670K vs Intel Pentium G3240
Intel Core i5-2400S Intel Core i7-2600S
Intel Core i5-2400S vs Intel Core i7-2600S
Intel Core i5-2400S Intel Core i5-2405S
Intel Core i5-2400S vs Intel Core i5-2405S
AMD Phenom II X6 1055T Intel Core i5-2400S
AMD Phenom II X6 1055T vs Intel Core i5-2400S
AMD Athlon Silver 3050U Intel Core i5-2400S
AMD Athlon Silver 3050U vs Intel Core i5-2400S
Intel Core i5-2400S Intel Xeon E3-1220 v3
Intel Core i5-2400S vs Intel Xeon E3-1220 v3
AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i5-2400S
AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i5-2400S
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-2400S
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-2400S
Intel Core i5-4200H Intel Core i5-2400S
Intel Core i5-4200H vs Intel Core i5-2400S
Intel Core i3-8145U Intel Core i5-2400S
Intel Core i3-8145U vs Intel Core i5-2400S
Intel Core i5-2400S Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-2400S vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-2400S Intel Atom x5-Z8350
Intel Core i5-2400S vs Intel Atom x5-Z8350
Intel Core i5-2400S AMD A4-4000
Intel Core i5-2400S vs AMD A4-4000
AMD A8-7670K Intel Core i5-2400S
AMD A8-7670K vs Intel Core i5-2400S
AMD Ryzen 3 1200 Intel Core i5-2400S
AMD Ryzen 3 1200 vs Intel Core i5-2400S
AMD Ryzen 3 3100 Intel Core i5-2400S
AMD Ryzen 3 3100 vs Intel Core i5-2400S
Intel Core i5-2400S Intel Core i5-3570
Intel Core i5-2400S vs Intel Core i5-3570
Intel Core i5-2400S Intel Core i7-2820QM
Intel Core i5-2400S vs Intel Core i7-2820QM
Intel Core i5-2400S AMD A4-6210
Intel Core i5-2400S vs AMD A4-6210
Intel Core i3-3227U Intel Core i5-2400S
Intel Core i3-3227U vs Intel Core i5-2400S
AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i5-2400S
AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i5-2400S
Intel Core i5-2390T Intel Core i5-2400S
Intel Core i5-2390T vs Intel Core i5-2400S
Intel Core i5-2400S Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-2400S vs Intel Core i5-8400T
AMD Phenom II X6 1100T Intel Core i5-2400S
AMD Phenom II X6 1100T vs Intel Core i5-2400S
Intel Core i5-2400S Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-2400S vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-2400S Intel Celeron G5900TE
Intel Core i5-2400S vs Intel Celeron G5900TE

Comments

back to top