Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Phenom II X6 1055T vs Intel Core i5-2400S

AMD Phenom II X6 1055T

AMD Phenom II X6 1055T hoạt động với 6 lõi và 6 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base 3.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM3 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR2-1066DDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Thuban (K10) được cải tiến với 45 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2010

AMD Phenom II X6 1055T

Intel Core i5-2400S hoạt động với 4 lõi và 6 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge S được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2011


So sánh chi tiết

2.80 GHz Tần số 2.50 GHz
6 Lõi 4
3.30 GHz Turbo (1 lõi) 3.30 GHz
3.30 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng No
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 2000
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
45 nm Công nghệ 32 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
Phiên bản DirectX 10.1
Tối đa màn hình 2
DDR2-1066DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
45 nm Công nghệ 32 nm
AM3 Ổ cắm LGA 1155
95 W TDP 65 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q3/2010 Ngày phát hành Q1/2011

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
29% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

21% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

22% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
1% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

68% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Phenom II X6 1055T Intel Core i5-2400S
95 W Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Phenom II X6 1055T AMD FX-6300
AMD Phenom II X6 1055T vs AMD FX-6300
AMD Phenom II X4 965 AMD Phenom II X6 1055T
AMD Phenom II X4 965 vs AMD Phenom II X6 1055T
AMD Phenom II X6 1055T AMD FX-8350
AMD Phenom II X6 1055T vs AMD FX-8350
AMD Phenom II X6 1055T Intel Core i5-2500k
AMD Phenom II X6 1055T vs Intel Core i5-2500k
AMD Phenom II X6 1055T AMD Phenom II X4 955
AMD Phenom II X6 1055T vs AMD Phenom II X4 955
Intel Core i5-4460 AMD Phenom II X6 1055T
Intel Core i5-4460 vs AMD Phenom II X6 1055T
AMD Phenom II X6 1055T AMD FX-6100
AMD Phenom II X6 1055T vs AMD FX-6100
AMD Phenom II X6 1055T AMD FX-6350
AMD Phenom II X6 1055T vs AMD FX-6350
AMD Phenom II X6 1055T AMD FX-8370
AMD Phenom II X6 1055T vs AMD FX-8370
AMD Phenom II X6 1055T AMD FX-8320E
AMD Phenom II X6 1055T vs AMD FX-8320E
AMD Phenom II X2 555 AMD Phenom II X6 1055T
AMD Phenom II X2 555 vs AMD Phenom II X6 1055T
AMD Phenom II X6 1055T AMD Phenom II X4 960T
AMD Phenom II X6 1055T vs AMD Phenom II X4 960T
Intel Core i3-3250 AMD Phenom II X6 1055T
Intel Core i3-3250 vs AMD Phenom II X6 1055T
AMD Phenom II X6 1055T AMD FX-8150
AMD Phenom II X6 1055T vs AMD FX-8150
AMD Phenom II X6 1055T AMD Athlon II X4 740
AMD Phenom II X6 1055T vs AMD Athlon II X4 740
Intel Core i5-2400S Intel Core i7-2600S
Intel Core i5-2400S vs Intel Core i7-2600S
Intel Core i5-2400S Intel Core i5-2405S
Intel Core i5-2400S vs Intel Core i5-2405S
AMD Phenom II X6 1055T Intel Core i5-2400S
AMD Phenom II X6 1055T vs Intel Core i5-2400S
AMD Athlon Silver 3050U Intel Core i5-2400S
AMD Athlon Silver 3050U vs Intel Core i5-2400S
Intel Core i5-2400S Intel Xeon E3-1220 v3
Intel Core i5-2400S vs Intel Xeon E3-1220 v3
AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i5-2400S
AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i5-2400S
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-2400S
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-2400S
Intel Core i5-4200H Intel Core i5-2400S
Intel Core i5-4200H vs Intel Core i5-2400S
Intel Core i3-8145U Intel Core i5-2400S
Intel Core i3-8145U vs Intel Core i5-2400S
Intel Core i5-2400S Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-2400S vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-2400S Intel Atom x5-Z8350
Intel Core i5-2400S vs Intel Atom x5-Z8350
Intel Core i5-2400S AMD A4-4000
Intel Core i5-2400S vs AMD A4-4000
AMD A8-7670K Intel Core i5-2400S
AMD A8-7670K vs Intel Core i5-2400S
AMD Ryzen 3 1200 Intel Core i5-2400S
AMD Ryzen 3 1200 vs Intel Core i5-2400S
AMD Ryzen 3 3100 Intel Core i5-2400S
AMD Ryzen 3 3100 vs Intel Core i5-2400S
Intel Core i5-2400S Intel Core i5-3570
Intel Core i5-2400S vs Intel Core i5-3570
Intel Core i5-2400S Intel Core i7-2820QM
Intel Core i5-2400S vs Intel Core i7-2820QM
Intel Core i5-2400S AMD A4-6210
Intel Core i5-2400S vs AMD A4-6210
Intel Core i3-3227U Intel Core i5-2400S
Intel Core i3-3227U vs Intel Core i5-2400S
AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i5-2400S
AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i5-2400S
Intel Core i5-2390T Intel Core i5-2400S
Intel Core i5-2390T vs Intel Core i5-2400S
Intel Core i5-2400S Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-2400S vs Intel Core i5-8400T
AMD Phenom II X6 1100T Intel Core i5-2400S
AMD Phenom II X6 1100T vs Intel Core i5-2400S
Intel Core i5-2400S Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-2400S vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-2400S Intel Celeron G5900TE
Intel Core i5-2400S vs Intel Celeron G5900TE

Comments

back to top