Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-6320 vs AMD Epyc 7662

Intel Core i3-6320

Intel Core i3-6320 hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 51 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600DDR4-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015

Intel Core i3-6320

AMD Epyc 7662 hoạt động với 64 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base 2.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 225 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU SP3 Phiên bản này bao gồm 256.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 128 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Rome (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2020


So sánh chi tiết

3.90 GHz Tần số 2.00 GHz
2 Lõi 64
No turbo Turbo (1 lõi) 3.30 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 530 GPU no iGPU
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 7 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1600DDR4-2133 Bộ nhớ DDR4-3200
2 Các kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 256.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
16 PCIe lanes 128
14 nm Công nghệ 7 nm
LGA 1151 Ổ cắm SP3
51 W TDP 225 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q3/2015 Ngày phát hành Q1/2020

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Epyc 7662 392 (44%)
44% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Epyc 7662 18,212 (72%)
72% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6320 167 (54%)
54% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6320 3,985 (57%)
57% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-6320 8,445 (9%)
9% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6320 2.08 (76%)
76% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-6320 5.08 (9%)
9% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-6320 5,811 (7%)
7% Complete
AMD Epyc 7662 61,064 (57%)
57% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i3-6320 AMD Epyc 7662
51 W Max TDP 225 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i3-6100 Intel Core i3-6320
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i3-6320
Intel Core i5-6400 Intel Core i3-6320
Intel Core i5-6400 vs Intel Core i3-6320
Intel Core i3-6320 Intel Core i5-6500
Intel Core i3-6320 vs Intel Core i5-6500
Intel Core i5-4460 Intel Core i3-6320
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i3-6320
Intel Core i3-6320 Intel Core i5-6600
Intel Core i3-6320 vs Intel Core i5-6600
Intel Core i3-6300T Intel Core i3-6320
Intel Core i3-6300T vs Intel Core i3-6320
Intel Core i5-2500k Intel Core i3-6320
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i3-6320
Intel Core i3-6300 Intel Core i3-6320
Intel Core i3-6300 vs Intel Core i3-6320
Intel Core i5-6400T Intel Core i3-6320
Intel Core i5-6400T vs Intel Core i3-6320
Intel Core i7-6500U Intel Core i3-6320
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i3-6320
Intel Core i7-6600U Intel Core i3-6320
Intel Core i7-6600U vs Intel Core i3-6320
Intel Core i7-6567U Intel Core i3-6320
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i3-6320
Intel Core i3-4370 Intel Core i3-6320
Intel Core i3-4370 vs Intel Core i3-6320
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i3-6320
Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i3-6320
Intel Atom x5-Z8350 Intel Core i3-6320
Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Core i3-6320
Intel Core i3-6320 Intel Core i3-4160
Intel Core i3-6320 vs Intel Core i3-4160
Intel Core i3-6320 Intel Core i5-3570
Intel Core i3-6320 vs Intel Core i5-3570
Intel Core i3-6100T Intel Core i3-6320
Intel Core i3-6100T vs Intel Core i3-6320
Intel Core i5-4590 Intel Core i3-6320
Intel Core i5-4590 vs Intel Core i3-6320
Intel Core i3-7100 Intel Core i3-6320
Intel Core i3-7100 vs Intel Core i3-6320
Intel Core i5-3570K Intel Core i3-6320
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i3-6320
Intel Core i3-6320 Intel Core i3-7320
Intel Core i3-6320 vs Intel Core i3-7320
Intel Core i7-6560U Intel Core i3-6320
Intel Core i7-6560U vs Intel Core i3-6320
AMD Athlon II X4 860K Intel Core i3-6320
AMD Athlon II X4 860K vs Intel Core i3-6320
Intel Xeon E3-1275 v5 Intel Core i3-6320
Intel Xeon E3-1275 v5 vs Intel Core i3-6320
AMD Epyc 7742 AMD Epyc 7662
AMD Epyc 7742 vs AMD Epyc 7662
AMD Epyc 7702P AMD Epyc 7662
AMD Epyc 7702P vs AMD Epyc 7662
AMD Epyc 7662 AMD Epyc 7702
AMD Epyc 7662 vs AMD Epyc 7702
AMD Epyc 7662 Intel Xeon Gold 5218
AMD Epyc 7662 vs Intel Xeon Gold 5218
Intel Xeon Silver 4216 AMD Epyc 7662
Intel Xeon Silver 4216 vs AMD Epyc 7662
Intel Xeon Gold 6252N AMD Epyc 7662
Intel Xeon Gold 6252N vs AMD Epyc 7662
AMD Ryzen Embedded R1505G AMD Epyc 7662
AMD Ryzen Embedded R1505G vs AMD Epyc 7662
AMD Epyc 7662 Intel Core i5-9600T
AMD Epyc 7662 vs Intel Core i5-9600T
AMD Epyc 7662 Intel Pentium 3825U
AMD Epyc 7662 vs Intel Pentium 3825U
Intel Xeon E5-2650 v3 AMD Epyc 7662
Intel Xeon E5-2650 v3 vs AMD Epyc 7662
Intel Core i5-4460 AMD Epyc 7662
Intel Core i5-4460 vs AMD Epyc 7662
Intel Xeon Silver 4210 AMD Epyc 7662
Intel Xeon Silver 4210 vs AMD Epyc 7662
AMD Epyc 7662 Intel Xeon E3-1285 v3
AMD Epyc 7662 vs Intel Xeon E3-1285 v3
AMD Epyc 7662 Intel Pentium Gold 5405U
AMD Epyc 7662 vs Intel Pentium Gold 5405U
AMD Epyc 7662 Intel Celeron J1800
AMD Epyc 7662 vs Intel Celeron J1800

Comments

back to top