Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4460 vs AMD Epyc 7662

Intel Core i5-4460

Intel Core i5-4460 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base 3.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 84 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014

Intel Core i5-4460

AMD Epyc 7662 hoạt động với 64 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base 2.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 225 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU SP3 Phiên bản này bao gồm 256.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 128 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Rome (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2020


So sánh chi tiết

3.20 GHz Tần số 2.00 GHz
4 Lõi 64
3.40 GHz Turbo (1 lõi) 3.30 GHz
3.30 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU no iGPU
1.10 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 7 nm
1.10 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR4-3200
2 Các kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 256.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
16 PCIe lanes 128
22 nm Công nghệ 7 nm
LGA 1150 Ổ cắm SP3
84 W TDP 225 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q2/2014 Ngày phát hành Q1/2020

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4460 331 (40%)
40% Complete
AMD Epyc 7662 392 (44%)
44% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4460 1,178 (5%)
5% Complete
AMD Epyc 7662 18,212 (72%)
72% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4460 138 (45%)
45% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4460 799 (38%)
38% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4460 2,518 (7%)
7% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4460 3,142 (45%)
45% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4460 10,117 (11%)
11% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4460 1.56 (57%)
57% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4460 5.43 (10%)
10% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4460 19.25 (31%)
31% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-4460 6,869 (8%)
8% Complete
AMD Epyc 7662 61,064 (57%)
57% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-4460 AMD Epyc 7662
84 W Max TDP 225 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-6400 Intel Core i5-4460
Intel Core i5-6400 vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-6500 Intel Core i5-4460
Intel Core i5-6500 vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-4460 AMD FX-6300
Intel Core i5-4460 vs AMD FX-6300
Intel Core i5-4460 AMD FX-8350
Intel Core i5-4460 vs AMD FX-8350
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-4590
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-4590
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-7400 Intel Core i5-4460
Intel Core i5-7400 vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-4460 AMD A10-7800
Intel Core i5-4460 vs AMD A10-7800
Intel Core i5-4460 Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i5-4460 vs Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i5-4460 AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i5-4460 vs AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i5-4460 Intel Core i7-3770
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i3-9100F Intel Core i5-4460
Intel Core i3-9100F vs Intel Core i5-4460
AMD Ryzen 3 2200G Intel Core i5-4460
AMD Ryzen 3 2200G vs Intel Core i5-4460
Intel Core i7-4770 Intel Core i5-4460
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-4460 AMD FX-8300
Intel Core i5-4460 vs AMD FX-8300
Intel Core i3-8100 Intel Core i5-4460
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i5-4460
Intel Pentium G4560 Intel Core i5-4460
Intel Pentium G4560 vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-4440
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-4440
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4460 AMD A8-6600K
Intel Core i5-4460 vs AMD A8-6600K
Intel Core i5-4460 AMD FX-8320
Intel Core i5-4460 vs AMD FX-8320
Intel Core i5-4460 AMD A8-7650K
Intel Core i5-4460 vs AMD A8-7650K
Intel Core i7-2600K Intel Core i5-4460
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i5-4460
AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i5-4460
AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i5-4460
AMD Epyc 7742 AMD Epyc 7662
AMD Epyc 7742 vs AMD Epyc 7662
AMD Epyc 7702P AMD Epyc 7662
AMD Epyc 7702P vs AMD Epyc 7662
AMD Epyc 7662 AMD Epyc 7702
AMD Epyc 7662 vs AMD Epyc 7702
AMD Epyc 7662 Intel Xeon Gold 5218
AMD Epyc 7662 vs Intel Xeon Gold 5218
Intel Xeon Silver 4216 AMD Epyc 7662
Intel Xeon Silver 4216 vs AMD Epyc 7662
Intel Xeon Gold 6252N AMD Epyc 7662
Intel Xeon Gold 6252N vs AMD Epyc 7662
AMD Ryzen Embedded R1505G AMD Epyc 7662
AMD Ryzen Embedded R1505G vs AMD Epyc 7662
AMD Epyc 7662 Intel Core i5-9600T
AMD Epyc 7662 vs Intel Core i5-9600T
AMD Epyc 7662 Intel Pentium 3825U
AMD Epyc 7662 vs Intel Pentium 3825U
Intel Xeon E5-2650 v3 AMD Epyc 7662
Intel Xeon E5-2650 v3 vs AMD Epyc 7662
Intel Core i5-4460 AMD Epyc 7662
Intel Core i5-4460 vs AMD Epyc 7662
Intel Xeon Silver 4210 AMD Epyc 7662
Intel Xeon Silver 4210 vs AMD Epyc 7662
AMD Epyc 7662 Intel Xeon E3-1285 v3
AMD Epyc 7662 vs Intel Xeon E3-1285 v3
AMD Epyc 7662 Intel Pentium Gold 5405U
AMD Epyc 7662 vs Intel Pentium Gold 5405U
AMD Epyc 7662 Intel Celeron J1800
AMD Epyc 7662 vs Intel Celeron J1800

Comments

back to top