Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7662 vs Intel Core i5-9600T

AMD Epyc 7662

AMD Epyc 7662 hoạt động với 64 lõi và 128 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base 2.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 225 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU SP3 Phiên bản này bao gồm 256.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 128 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Rome (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2020

AMD Epyc 7662

Intel Core i5-9600T hoạt động với 6 lõi và 128 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151-2 Phiên bản này bao gồm 9.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Coffee Lake S Refresh được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019


So sánh chi tiết

2.00 GHz Tần số 2.30 GHz
64 Lõi 6
3.30 GHz Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
2.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel UHD Graphics 630
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
7 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-2666
8 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
256.00 MB L3 Cache 9.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
128 PCIe lanes 16
7 nm Công nghệ 14 nm
SP3 Ổ cắm LGA 1151-2
225 W TDP 35 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2020 Ngày phát hành Q2/2019

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7662 392 (44%)
44% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7662 18,212 (72%)
72% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
54% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-9600T 4,358 (63%)
63% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-9600T 17,124 (18%)
18% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Epyc 7662 61,064 (57%)
57% Complete
Intel Core i5-9600T 11,708 (13%)
13% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Epyc 7662 Intel Core i5-9600T
225 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Epyc 7742 AMD Epyc 7662
AMD Epyc 7742 vs AMD Epyc 7662
AMD Epyc 7702P AMD Epyc 7662
AMD Epyc 7702P vs AMD Epyc 7662
AMD Epyc 7662 AMD Epyc 7702
AMD Epyc 7662 vs AMD Epyc 7702
AMD Epyc 7662 Intel Xeon Gold 5218
AMD Epyc 7662 vs Intel Xeon Gold 5218
Intel Xeon Silver 4216 AMD Epyc 7662
Intel Xeon Silver 4216 vs AMD Epyc 7662
Intel Xeon Gold 6252N AMD Epyc 7662
Intel Xeon Gold 6252N vs AMD Epyc 7662
AMD Ryzen Embedded R1505G AMD Epyc 7662
AMD Ryzen Embedded R1505G vs AMD Epyc 7662
AMD Epyc 7662 Intel Core i5-9600T
AMD Epyc 7662 vs Intel Core i5-9600T
AMD Epyc 7662 Intel Pentium 3825U
AMD Epyc 7662 vs Intel Pentium 3825U
Intel Xeon E5-2650 v3 AMD Epyc 7662
Intel Xeon E5-2650 v3 vs AMD Epyc 7662
Intel Core i5-4460 AMD Epyc 7662
Intel Core i5-4460 vs AMD Epyc 7662
Intel Xeon Silver 4210 AMD Epyc 7662
Intel Xeon Silver 4210 vs AMD Epyc 7662
AMD Epyc 7662 Intel Xeon E3-1285 v3
AMD Epyc 7662 vs Intel Xeon E3-1285 v3
AMD Epyc 7662 Intel Pentium Gold 5405U
AMD Epyc 7662 vs Intel Pentium Gold 5405U
AMD Epyc 7662 Intel Celeron J1800
AMD Epyc 7662 vs Intel Celeron J1800
Intel Core i5-9600K Intel Core i5-9600T
Intel Core i5-9600K vs Intel Core i5-9600T
Intel Core i5-9600T Intel Core i3-9300T
Intel Core i5-9600T vs Intel Core i3-9300T
Intel Core i5-9600T Intel Core i7-9700T
Intel Core i5-9600T vs Intel Core i7-9700T
Intel Core i5-9600T Intel Core i5-8600T
Intel Core i5-9600T vs Intel Core i5-8600T
Intel Core i5-8600 Intel Core i5-9600T
Intel Core i5-8600 vs Intel Core i5-9600T
Intel Core i5-9600T Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-9600T vs Intel Core i5-9600KF
AMD E-350D Intel Core i5-9600T
AMD E-350D vs Intel Core i5-9600T
Intel Core i5-9600T Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-9600T vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-9600T Intel Core i5-4200Y
Intel Core i5-9600T vs Intel Core i5-4200Y
Intel Core i5-9600T Intel Core i9-9900T
Intel Core i5-9600T vs Intel Core i9-9900T
Intel Core i5-9600T Intel Core i5-9500T
Intel Core i5-9600T vs Intel Core i5-9500T
Intel Core i5-9600T Intel Core i5-5350H
Intel Core i5-9600T vs Intel Core i5-5350H
Intel Xeon Gold 6150 Intel Core i5-9600T
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Core i5-9600T
Intel Core i5-9600T AMD Ryzen 7 2700U
Intel Core i5-9600T vs AMD Ryzen 7 2700U
Intel Core i5-9600T Intel Celeron G4900T
Intel Core i5-9600T vs Intel Celeron G4900T
Intel Core i5-9600T Intel Core i3-9100
Intel Core i5-9600T vs Intel Core i3-9100
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-9600T
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-9600T
Intel Core i5-9600T Intel Core i5-1030G4
Intel Core i5-9600T vs Intel Core i5-1030G4
Intel Core i5-9600T Intel Core i5-9400F
Intel Core i5-9600T vs Intel Core i5-9400F
Intel Core i5-9600T Intel Core i7-4790K
Intel Core i5-9600T vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i5-6267U Intel Core i5-9600T
Intel Core i5-6267U vs Intel Core i5-9600T
Intel Celeron G4920 Intel Core i5-9600T
Intel Celeron G4920 vs Intel Core i5-9600T
Intel Core i7-6970HQ Intel Core i5-9600T
Intel Core i7-6970HQ vs Intel Core i5-9600T
Intel Core i5-3570 Intel Core i5-9600T
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-9600T
Intel Core i5-9600T AMD Phenom II X4 980
Intel Core i5-9600T vs AMD Phenom II X4 980

Comments

back to top