Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-5015U vs Intel Core i5-6442EQ

Intel Core i3-5015U

Intel Core i3-5015U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Broadwell U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2015

Intel Core i3-5015U

Intel Core i5-6442EQ hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.70 GHz base 2.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 25 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2015


So sánh chi tiết

2.10 GHz Tần số 1.90 GHz
2 Lõi 4
-- Turbo (1 lõi) 2.70 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 5500 GPU Intel HD Graphics 530
0.85 GHz GPU (Turbo) 1.00 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
0.85 GHz GPU (Turbo) 1.00 GHz
11.2 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 6.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1168 Ổ cắm BGA 1440
15 W TDP 25 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2015 Ngày phát hành Q4/2015

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

26% Complete
38% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

22% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-5015U 1,077 (2%)
2% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-5015U 2,000 (29%)
29% Complete
Intel Core i5-6442EQ 2,892 (42%)
42% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-5015U 4,187 (4%)
4% Complete
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
49% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-6442EQ 30.77 (50%)
50% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-5015U 2,987 (3%)
3% Complete
6% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i3-5015U Intel Core i5-6442EQ
15 W Max TDP 25 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i3-5015U AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i3-5015U vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i3-5015U AMD A9-9420
Intel Core i3-5015U vs AMD A9-9420
Intel Pentium Gold 5405U Intel Core i3-5015U
Intel Pentium Gold 5405U vs Intel Core i3-5015U
Intel Core i5-10210U Intel Core i3-5015U
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i3-5015U
Intel Core i7-2655LE Intel Core i3-5015U
Intel Core i7-2655LE vs Intel Core i3-5015U
Intel Core i5-3210M Intel Core i3-5015U
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i3-5015U
Intel Core i3-5015U Intel Pentium N3700
Intel Core i3-5015U vs Intel Pentium N3700
Intel Celeron 3965Y Intel Core i3-5015U
Intel Celeron 3965Y vs Intel Core i3-5015U
Intel Xeon Silver 4215R Intel Core i3-5015U
Intel Xeon Silver 4215R vs Intel Core i3-5015U
Intel Core i3-5015U Intel Core i9-9980HK
Intel Core i3-5015U vs Intel Core i9-9980HK
AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i3-5015U
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i3-5015U
Intel Core i5-3570 Intel Core i3-5015U
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i3-5015U
Intel Core i3-5015U Intel Celeron N3450
Intel Core i3-5015U vs Intel Celeron N3450
Intel Core i7-4900MQ Intel Core i3-5015U
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Core i3-5015U
Intel Core i7-8559U Intel Core i3-5015U
Intel Core i7-8559U vs Intel Core i3-5015U
Intel Core i5-6442EQ Intel Core i7-6600U
Intel Core i5-6442EQ vs Intel Core i7-6600U
AMD FX-9370 Intel Core i5-6442EQ
AMD FX-9370 vs Intel Core i5-6442EQ
Intel Core i5-6442EQ Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-6442EQ vs Intel Core i5-6500T
AMD G-T30L Intel Core i5-6442EQ
AMD G-T30L vs Intel Core i5-6442EQ
AMD A4-3330MX Intel Core i5-6442EQ
AMD A4-3330MX vs Intel Core i5-6442EQ
Intel Core i5-6442EQ Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-6442EQ vs Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-6442EQ Intel Core i7-4700HQ
Intel Core i5-6442EQ vs Intel Core i7-4700HQ
Intel Core i5-6442EQ Intel Celeron N2920
Intel Core i5-6442EQ vs Intel Celeron N2920
Intel Core i5-6442EQ Intel Xeon E5-2640 v2
Intel Core i5-6442EQ vs Intel Xeon E5-2640 v2
Intel Core i5-6442EQ Intel Xeon E5-2603 v4
Intel Core i5-6442EQ vs Intel Xeon E5-2603 v4
Intel Core i5-6442EQ Intel Core i5-4670K
Intel Core i5-6442EQ vs Intel Core i5-4670K
AMD G-T44R Intel Core i5-6442EQ
AMD G-T44R vs Intel Core i5-6442EQ
Intel Core i5-6442EQ AMD A4-5300B
Intel Core i5-6442EQ vs AMD A4-5300B
Intel Core i5-6442EQ Intel Xeon E5-2697 v3
Intel Core i5-6442EQ vs Intel Xeon E5-2697 v3
Intel Core i5-6442EQ Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-6442EQ vs Intel Core i5-6300U
Intel Xeon E5-2620 v3 Intel Core i5-6442EQ
Intel Xeon E5-2620 v3 vs Intel Core i5-6442EQ
Intel Core i5-6442EQ Intel Celeron J1900
Intel Core i5-6442EQ vs Intel Celeron J1900
AMD FX-8310 Intel Core i5-6442EQ
AMD FX-8310 vs Intel Core i5-6442EQ
Intel Core i5-6442EQ Intel Core i3-5005U
Intel Core i5-6442EQ vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i5-6442EQ Intel Xeon E5-2687W v2
Intel Core i5-6442EQ vs Intel Xeon E5-2687W v2
Intel Core i7-6700K Intel Core i5-6442EQ
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i5-6442EQ
AMD A4-3400 Intel Core i5-6442EQ
AMD A4-3400 vs Intel Core i5-6442EQ
Intel Core i7-6770HQ Intel Core i5-6442EQ
Intel Core i7-6770HQ vs Intel Core i5-6442EQ
Intel Xeon E5-1650 v2 Intel Core i5-6442EQ
Intel Xeon E5-1650 v2 vs Intel Core i5-6442EQ
Intel Core i5-6442EQ AMD Phenom II X2 511
Intel Core i5-6442EQ vs AMD Phenom II X2 511

Comments

back to top