Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD FX-9370 vs Intel Core i5-6442EQ

AMD FX-9370

AMD FX-9370 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.70 GHz base 4.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 220 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM3+ Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Vishera (Piledriver) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013

AMD FX-9370

Intel Core i5-6442EQ hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.70 GHz base 2.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 25 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2015


So sánh chi tiết

4.40 GHz Tần số 1.90 GHz
8 Lõi 4
4.70 GHz Turbo (1 lõi) 2.70 GHz
4.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 530
No turbo GPU (Turbo) 1.00 GHz
32 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.00 GHz
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR3-1866 Bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
32 nm Công nghệ 14 nm
AM3+ Ổ cắm BGA 1440
220 W TDP 25 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2013 Ngày phát hành Q4/2015

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
38% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-9370 700 (7%)
7% Complete
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-9370 617 (27%)
27% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-9370 3,041 (6%)
6% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

AMD FX-9370 787.95 (39%)
39% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-9370 2,391 (34%)
34% Complete
Intel Core i5-6442EQ 2,892 (42%)
42% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-9370 12,409 (13%)
13% Complete
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-9370 1.40 (38%)
38% Complete
49% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-9370 8.40 (15%)
15% Complete
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-6442EQ 30.77 (50%)
50% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD FX-9370 9,653 (9%)
9% Complete
6% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD FX-9370 Intel Core i5-6442EQ
220 W Max TDP 25 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-4790K AMD FX-9370
Intel Core i7-4790K vs AMD FX-9370
AMD FX-9370 AMD FX-8350
AMD FX-9370 vs AMD FX-8350
AMD FX-8370 AMD FX-9370
AMD FX-8370 vs AMD FX-9370
AMD FX-9370 AMD FX-9590
AMD FX-9370 vs AMD FX-9590
AMD FX-8120 AMD FX-9370
AMD FX-8120 vs AMD FX-9370
Intel Core i5-4690 AMD FX-9370
Intel Core i5-4690 vs AMD FX-9370
Intel Core i5-3570K AMD FX-9370
Intel Core i5-3570K vs AMD FX-9370
Intel Xeon E5-2690 v2 AMD FX-9370
Intel Xeon E5-2690 v2 vs AMD FX-9370
AMD FX-4170 AMD FX-9370
AMD FX-4170 vs AMD FX-9370
Intel Core i5-4690K AMD FX-9370
Intel Core i5-4690K vs AMD FX-9370
Intel Core i7-4770K AMD FX-9370
Intel Core i7-4770K vs AMD FX-9370
AMD FX-6350 AMD FX-9370
AMD FX-6350 vs AMD FX-9370
Intel Xeon E5-1620 v2 AMD FX-9370
Intel Xeon E5-1620 v2 vs AMD FX-9370
AMD Phenom II X6 1075T AMD FX-9370
AMD Phenom II X6 1075T vs AMD FX-9370
Intel Core i5-4570 AMD FX-9370
Intel Core i5-4570 vs AMD FX-9370
Intel Core i5-6442EQ Intel Core i7-6600U
Intel Core i5-6442EQ vs Intel Core i7-6600U
AMD FX-9370 Intel Core i5-6442EQ
AMD FX-9370 vs Intel Core i5-6442EQ
Intel Core i5-6442EQ Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-6442EQ vs Intel Core i5-6500T
AMD G-T30L Intel Core i5-6442EQ
AMD G-T30L vs Intel Core i5-6442EQ
AMD A4-3330MX Intel Core i5-6442EQ
AMD A4-3330MX vs Intel Core i5-6442EQ
Intel Core i5-6442EQ Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-6442EQ vs Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-6442EQ Intel Core i7-4700HQ
Intel Core i5-6442EQ vs Intel Core i7-4700HQ
Intel Core i5-6442EQ Intel Celeron N2920
Intel Core i5-6442EQ vs Intel Celeron N2920
Intel Core i5-6442EQ Intel Xeon E5-2640 v2
Intel Core i5-6442EQ vs Intel Xeon E5-2640 v2
Intel Core i5-6442EQ Intel Xeon E5-2603 v4
Intel Core i5-6442EQ vs Intel Xeon E5-2603 v4
Intel Core i5-6442EQ Intel Core i5-4670K
Intel Core i5-6442EQ vs Intel Core i5-4670K
AMD G-T44R Intel Core i5-6442EQ
AMD G-T44R vs Intel Core i5-6442EQ
Intel Core i5-6442EQ AMD A4-5300B
Intel Core i5-6442EQ vs AMD A4-5300B
Intel Core i5-6442EQ Intel Xeon E5-2697 v3
Intel Core i5-6442EQ vs Intel Xeon E5-2697 v3
Intel Core i5-6442EQ Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-6442EQ vs Intel Core i5-6300U
Intel Xeon E5-2620 v3 Intel Core i5-6442EQ
Intel Xeon E5-2620 v3 vs Intel Core i5-6442EQ
Intel Core i5-6442EQ Intel Celeron J1900
Intel Core i5-6442EQ vs Intel Celeron J1900
AMD FX-8310 Intel Core i5-6442EQ
AMD FX-8310 vs Intel Core i5-6442EQ
Intel Core i5-6442EQ Intel Core i3-5005U
Intel Core i5-6442EQ vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i5-6442EQ Intel Xeon E5-2687W v2
Intel Core i5-6442EQ vs Intel Xeon E5-2687W v2
Intel Core i7-6700K Intel Core i5-6442EQ
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i5-6442EQ
AMD A4-3400 Intel Core i5-6442EQ
AMD A4-3400 vs Intel Core i5-6442EQ
Intel Core i7-6770HQ Intel Core i5-6442EQ
Intel Core i7-6770HQ vs Intel Core i5-6442EQ
Intel Xeon E5-1650 v2 Intel Core i5-6442EQ
Intel Xeon E5-1650 v2 vs Intel Core i5-6442EQ
Intel Core i5-6442EQ AMD Phenom II X2 511
Intel Core i5-6442EQ vs AMD Phenom II X2 511

Comments

back to top