Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4900MQ vs Intel Core i3-5015U

Intel Core i7-4900MQ

Intel Core i7-4900MQ hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base 3.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 47 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PGA 946 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013

Intel Core i7-4900MQ

Intel Core i3-5015U hoạt động với 2 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Broadwell U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2015


So sánh chi tiết

2.80 GHz Tần số 2.10 GHz
4 Lõi 2
3.80 GHz Turbo (1 lõi) --
3.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU Intel HD Graphics 5500
1.30 GHz GPU (Turbo) 0.85 GHz
22 nm Công nghệ 14 nm
1.30 GHz GPU (Turbo) 0.85 GHz
11.1 Phiên bản DirectX 11.2
3 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
16 PCIe lanes 12
22 nm Công nghệ 14 nm
PGA 946 Ổ cắm BGA 1168
47 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2013 Ngày phát hành Q1/2015

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

50% Complete
26% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
Intel Core i3-5015U 1,077 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4900MQ 3,567 (51%)
51% Complete
Intel Core i3-5015U 2,000 (29%)
29% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4900MQ 13,053 (14%)
14% Complete
Intel Core i3-5015U 4,187 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

66% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

13% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-4900MQ 24.96 (40%)
40% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-4900MQ 9,145 (10%)
10% Complete
Intel Core i3-5015U 2,987 (3%)
3% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-4900MQ Intel Core i3-5015U
47 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-4810MQ Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-4810MQ vs Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-6820HQ Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-4900MQ Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Core i7-4900MQ
Intel Xeon E3-1535M v5 vs Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-5600U Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-4900MQ Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-4900MQ Intel Xeon E5-1620 v2
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Xeon E5-1620 v2
Intel Core i7-4900MQ Intel Xeon E3-1220 v3
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Xeon E3-1220 v3
Intel Core i7-4900MQ Intel Xeon E5-2640 v2
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Xeon E5-2640 v2
Intel Core i7-4900MQ Intel Core i7-5950HQ
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Core i7-5950HQ
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-4900MQ
AMD Phenom II X4 B95 Intel Core i7-4900MQ
AMD Phenom II X4 B95 vs Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-4900MQ Intel Core i5-5675R
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Core i5-5675R
Intel Core i7-4900MQ Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-4900MQ Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-4900MQ Intel Xeon E5-2630 v3
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Xeon E5-2630 v3
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-4900MQ Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i7-4900MQ Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-4900MQ Intel Xeon E5-2680 v4
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Xeon E5-2680 v4
Intel Xeon Platinum 8176 Intel Core i7-4900MQ
Intel Xeon Platinum 8176 vs Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-4900MQ Intel Core i7-4820K
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Core i7-4820K
Intel Core i3-5015U AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i3-5015U vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i3-5015U AMD A9-9420
Intel Core i3-5015U vs AMD A9-9420
Intel Pentium Gold 5405U Intel Core i3-5015U
Intel Pentium Gold 5405U vs Intel Core i3-5015U
Intel Core i5-10210U Intel Core i3-5015U
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i3-5015U
Intel Core i7-2655LE Intel Core i3-5015U
Intel Core i7-2655LE vs Intel Core i3-5015U
Intel Core i5-3210M Intel Core i3-5015U
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i3-5015U
Intel Core i3-5015U Intel Pentium N3700
Intel Core i3-5015U vs Intel Pentium N3700
Intel Celeron 3965Y Intel Core i3-5015U
Intel Celeron 3965Y vs Intel Core i3-5015U
Intel Xeon Silver 4215R Intel Core i3-5015U
Intel Xeon Silver 4215R vs Intel Core i3-5015U
Intel Core i3-5015U Intel Core i9-9980HK
Intel Core i3-5015U vs Intel Core i9-9980HK
AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i3-5015U
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i3-5015U
Intel Core i5-3570 Intel Core i3-5015U
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i3-5015U
Intel Core i3-5015U Intel Celeron N3450
Intel Core i3-5015U vs Intel Celeron N3450
Intel Core i7-4900MQ Intel Core i3-5015U
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Core i3-5015U
Intel Core i7-8559U Intel Core i3-5015U
Intel Core i7-8559U vs Intel Core i3-5015U

Comments

back to top