Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-4360 vs Intel Core i5-2467M

Intel Core i3-4360

Intel Core i3-4360 hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 54 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014

Intel Core i3-4360

Intel Core i5-2467M hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.30 GHz base 2.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 17 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333 và các tính năng của 2 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge H được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2011


So sánh chi tiết

3.70 GHz Tần số 1.60 GHz
2 Lõi 2
No turbo Turbo (1 lõi) 2.30 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 2.00 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU Intel HD Graphics 3000
1.15 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
22 nm Công nghệ 32 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
11.1 Phiên bản DirectX 10.1
3 Tối đa màn hình 2
DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1333
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2
16 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 32 nm
LGA 1150 Ổ cắm BGA 1023
54 W TDP 17 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q2/2014 Ngày phát hành Q2/2011

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4360 156 (51%)
51% Complete
16% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
17% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4360 3,952 (57%)
57% Complete
Intel Core i5-2467M 1,936 (28%)
28% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4360 8,279 (9%)
9% Complete
Intel Core i5-2467M 3,701 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4360 1.57 (57%)
57% Complete
Intel Core i5-2467M 0.79 (29%)
29% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4360 4.02 (7%)
7% Complete
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-4360 17.34 (28%)
28% Complete
9% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-4360 5,256 (6%)
6% Complete
Intel Core i5-2467M 2,493 (3%)
3% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i3-4360 Intel Core i5-2467M
54 W Max TDP 17 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i3-4360 Intel Core i5-4460
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i5-4460
Intel Core i3-4360 Intel Pentium G3258
Intel Core i3-4360 vs Intel Pentium G3258
Intel Core i3-4360 AMD A8-7600
Intel Core i3-4360 vs AMD A8-7600
Intel Core i3-6100 Intel Core i3-4360
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i3-4360
Intel Core i3-4360 Intel Core i3-4360T
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i3-4360T
Intel Core i3-4370 Intel Core i3-4360
Intel Core i3-4370 vs Intel Core i3-4360
Intel Core i3-4340 Intel Core i3-4360
Intel Core i3-4340 vs Intel Core i3-4360
Intel Core i3-4130 Intel Core i3-4360
Intel Core i3-4130 vs Intel Core i3-4360
Intel Core i3-4360 Intel Core i5-4690S
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i5-4690S
Intel Core i5-2500k Intel Core i3-4360
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i3-4360
Intel Core i3-4360 AMD FX-8320E
Intel Core i3-4360 vs AMD FX-8320E
Intel Core i3-4360 Intel Core i5-4430
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i5-4430
AMD Phenom II X4 820 Intel Core i3-4360
AMD Phenom II X4 820 vs Intel Core i3-4360
Intel Core i3-4360 AMD FX-4200
Intel Core i3-4360 vs AMD FX-4200
Intel Core i3-4360 Intel Core i5-4590T
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i5-4590T
Intel Pentium D1508 Intel Core i3-4360
Intel Pentium D1508 vs Intel Core i3-4360
Intel Core i3-4360 Intel Core i3-4150
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i3-4150
Intel Core i3-4360 Intel Core i3-6100H
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i3-6100H
Intel Core i3-4360 Intel Core i3-4350
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i3-4350
Intel Core i3-4360 Intel Core i5-2467M
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i5-2467M
Intel Pentium D1509 Intel Core i3-4360
Intel Pentium D1509 vs Intel Core i3-4360
Intel Core i3-4360 AMD FX-9590
Intel Core i3-4360 vs AMD FX-9590
Intel Core i3-4360 Intel Core i5-4670K
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i5-4670K
Intel Core i3-4360 AMD Athlon II X4 760K
Intel Core i3-4360 vs AMD Athlon II X4 760K
Intel Core i7-4790S Intel Core i3-4360
Intel Core i7-4790S vs Intel Core i3-4360
AMD E1-1500 Intel Core i5-2467M
AMD E1-1500 vs Intel Core i5-2467M
Intel Atom x7-Z8700 Intel Core i5-2467M
Intel Atom x7-Z8700 vs Intel Core i5-2467M
AMD G-T40R Intel Core i5-2467M
AMD G-T40R vs Intel Core i5-2467M
AMD A8-7200P Intel Core i5-2467M
AMD A8-7200P vs Intel Core i5-2467M
Intel Core i5-2467M Intel Core i7-2600K
Intel Core i5-2467M vs Intel Core i7-2600K
Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-2467M
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-2467M
Intel Core M-5Y10 Intel Core i5-2467M
Intel Core M-5Y10 vs Intel Core i5-2467M
AMD A8-7670K Intel Core i5-2467M
AMD A8-7670K vs Intel Core i5-2467M
Intel Core i5-2467M Intel Xeon E7-4850 v2
Intel Core i5-2467M vs Intel Xeon E7-4850 v2
AMD Phenom II X4 905e Intel Core i5-2467M
AMD Phenom II X4 905e vs Intel Core i5-2467M
Intel Core i3-4360 Intel Core i5-2467M
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i5-2467M
Intel Core m3-6Y30 Intel Core i5-2467M
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Core i5-2467M
Intel Core i7-5500U Intel Core i5-2467M
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i5-2467M
Intel Core i5-2467M Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-2467M vs Intel Core i5-6200U
Intel Atom x5-Z8500 Intel Core i5-2467M
Intel Atom x5-Z8500 vs Intel Core i5-2467M
Intel Pentium N3700 Intel Core i5-2467M
Intel Pentium N3700 vs Intel Core i5-2467M
Intel Core i5-2467M Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-2467M vs Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-2467M Intel Xeon E3-1230 v5
Intel Core i5-2467M vs Intel Xeon E3-1230 v5
Intel Core i5-2467M Intel Xeon E3-1240 v6
Intel Core i5-2467M vs Intel Xeon E3-1240 v6
Intel Core i5-2467M Intel Core i7-4785T
Intel Core i5-2467M vs Intel Core i7-4785T
Intel Core i5-2467M AMD Epyc 7301
Intel Core i5-2467M vs AMD Epyc 7301
Intel Core i5-2467M Intel Celeron J1900
Intel Core i5-2467M vs Intel Celeron J1900
Intel Pentium N4200 Intel Core i5-2467M
Intel Pentium N4200 vs Intel Core i5-2467M
Intel Celeron N3450 Intel Core i5-2467M
Intel Celeron N3450 vs Intel Core i5-2467M
Intel Core i5-2467M Intel Core m7-6Y75
Intel Core i5-2467M vs Intel Core m7-6Y75

Comments

back to top