Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-2467M vs AMD Epyc 7301

Intel Core i5-2467M

Intel Core i5-2467M hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.30 GHz base 2.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 17 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333 và các tính năng của 2 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge H được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2011

Intel Core i5-2467M

AMD Epyc 7301 hoạt động với 16 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.70 GHz base 2.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 170 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU SP3 Phiên bản này bao gồm 64.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 128 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Naples (Zen) được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017


So sánh chi tiết

1.60 GHz Tần số 2.20 GHz
2 Lõi 16
2.30 GHz Turbo (1 lõi) 2.70 GHz
2.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 3000 GPU no iGPU
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
32 nm Công nghệ 14 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
10.1 Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình
DDR3-1333 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Các kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 64.00 MB
2 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 128
32 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1023 Ổ cắm SP3
17 W TDP 170 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa AMD-V, SVM
Q2/2011 Ngày phát hành Q3/2017

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

16% Complete
AMD Epyc 7301 124 (36%)
36% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
AMD Epyc 7301 2,036 (19%)
19% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

17% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-2467M 1,936 (28%)
28% Complete
AMD Epyc 7301 3,181 (46%)
46% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-2467M 3,701 (4%)
4% Complete
AMD Epyc 7301 35,372 (37%)
37% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-2467M 0.79 (29%)
29% Complete
AMD Epyc 7301 1.52 (41%)
41% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD Epyc 7301 20.66 (37%)
37% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

9% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-2467M 2,493 (3%)
3% Complete
AMD Epyc 7301 14,983 (14%)
14% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-2467M AMD Epyc 7301
17 W Max TDP 170 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD E1-1500 Intel Core i5-2467M
AMD E1-1500 vs Intel Core i5-2467M
Intel Atom x7-Z8700 Intel Core i5-2467M
Intel Atom x7-Z8700 vs Intel Core i5-2467M
AMD G-T40R Intel Core i5-2467M
AMD G-T40R vs Intel Core i5-2467M
AMD A8-7200P Intel Core i5-2467M
AMD A8-7200P vs Intel Core i5-2467M
Intel Core i5-2467M Intel Core i7-2600K
Intel Core i5-2467M vs Intel Core i7-2600K
Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-2467M
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-2467M
Intel Core M-5Y10 Intel Core i5-2467M
Intel Core M-5Y10 vs Intel Core i5-2467M
AMD A8-7670K Intel Core i5-2467M
AMD A8-7670K vs Intel Core i5-2467M
Intel Core i5-2467M Intel Xeon E7-4850 v2
Intel Core i5-2467M vs Intel Xeon E7-4850 v2
AMD Phenom II X4 905e Intel Core i5-2467M
AMD Phenom II X4 905e vs Intel Core i5-2467M
Intel Core i3-4360 Intel Core i5-2467M
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i5-2467M
Intel Core m3-6Y30 Intel Core i5-2467M
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Core i5-2467M
Intel Core i7-5500U Intel Core i5-2467M
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i5-2467M
Intel Core i5-2467M Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-2467M vs Intel Core i5-6200U
Intel Atom x5-Z8500 Intel Core i5-2467M
Intel Atom x5-Z8500 vs Intel Core i5-2467M
Intel Pentium N3700 Intel Core i5-2467M
Intel Pentium N3700 vs Intel Core i5-2467M
Intel Core i5-2467M Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-2467M vs Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-2467M Intel Xeon E3-1230 v5
Intel Core i5-2467M vs Intel Xeon E3-1230 v5
Intel Core i5-2467M Intel Xeon E3-1240 v6
Intel Core i5-2467M vs Intel Xeon E3-1240 v6
Intel Core i5-2467M Intel Core i7-4785T
Intel Core i5-2467M vs Intel Core i7-4785T
Intel Core i5-2467M AMD Epyc 7301
Intel Core i5-2467M vs AMD Epyc 7301
Intel Core i5-2467M Intel Celeron J1900
Intel Core i5-2467M vs Intel Celeron J1900
Intel Pentium N4200 Intel Core i5-2467M
Intel Pentium N4200 vs Intel Core i5-2467M
Intel Celeron N3450 Intel Core i5-2467M
Intel Celeron N3450 vs Intel Core i5-2467M
Intel Core i5-2467M Intel Core m7-6Y75
Intel Core i5-2467M vs Intel Core m7-6Y75
AMD Epyc 7281 AMD Epyc 7301
AMD Epyc 7281 vs AMD Epyc 7301
AMD Epyc 7351 AMD Epyc 7301
AMD Epyc 7351 vs AMD Epyc 7301
AMD Epyc 7301 AMD Ryzen Threadripper 1950X
AMD Epyc 7301 vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
AMD Epyc 7301 Intel Xeon Gold 5115
AMD Epyc 7301 vs Intel Xeon Gold 5115
Intel Xeon E7-4890 v2 AMD Epyc 7301
Intel Xeon E7-4890 v2 vs AMD Epyc 7301
AMD Ryzen 3 PRO 1300 AMD Epyc 7301
AMD Ryzen 3 PRO 1300 vs AMD Epyc 7301
AMD Epyc 7301 Intel Core i7-7700HQ
AMD Epyc 7301 vs Intel Core i7-7700HQ
AMD Epyc 7301 AMD Ryzen 7 1800X
AMD Epyc 7301 vs AMD Ryzen 7 1800X
AMD Epyc 7301 Intel Core i5-6685R
AMD Epyc 7301 vs Intel Core i5-6685R
AMD Epyc 7301 Intel Core i9-7900X
AMD Epyc 7301 vs Intel Core i9-7900X
Intel Core i5-2467M AMD Epyc 7301
Intel Core i5-2467M vs AMD Epyc 7301
AMD Epyc 7301 AMD Epyc 7302
AMD Epyc 7301 vs AMD Epyc 7302
AMD Epyc 7301 Intel Core i7-4600U
AMD Epyc 7301 vs Intel Core i7-4600U
Intel Xeon E5-2667 v2 AMD Epyc 7301
Intel Xeon E5-2667 v2 vs AMD Epyc 7301
AMD Epyc 7301 AMD Epyc 7401
AMD Epyc 7301 vs AMD Epyc 7401

Comments

back to top