Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7301 vs Intel Core i7-7700HQ

AMD Epyc 7301

AMD Epyc 7301 hoạt động với 16 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 2.70 GHz base 2.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 170 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU SP3 Phiên bản này bao gồm 64.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 128 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Naples (Zen) được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017

AMD Epyc 7301

Intel Core i7-7700HQ hoạt động với 4 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2017


So sánh chi tiết

2.20 GHz Tần số 2.80 GHz
16 Lõi 4
2.70 GHz Turbo (1 lõi) 3.80 GHz
2.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 630
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMM
8 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
64.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
128 PCIe lanes 20
14 nm Công nghệ 14 nm
SP3 Ổ cắm BGA 1440
170 W TDP 45 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2017 Ngày phát hành Q1/2017

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
45% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
48% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7301 124 (36%)
36% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7301 2,036 (19%)
19% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
42% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i7-7700HQ 506.84 (25%)
25% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7301 3,181 (46%)
46% Complete
Intel Core i7-7700HQ 4,046 (58%)
58% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7301 35,372 (37%)
37% Complete
Intel Core i7-7700HQ 14,671 (15%)
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7301 1.52 (41%)
41% Complete
70% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7301 20.66 (37%)
37% Complete
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-7700HQ 40.78 (66%)
66% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Epyc 7301 14,983 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-7700HQ 8,793 (10%)
10% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Epyc 7301 Intel Core i7-7700HQ
170 W Max TDP 45 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Epyc 7281 AMD Epyc 7301
AMD Epyc 7281 vs AMD Epyc 7301
AMD Epyc 7351 AMD Epyc 7301
AMD Epyc 7351 vs AMD Epyc 7301
AMD Epyc 7301 AMD Ryzen Threadripper 1950X
AMD Epyc 7301 vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
AMD Epyc 7301 Intel Xeon Gold 5115
AMD Epyc 7301 vs Intel Xeon Gold 5115
Intel Xeon E7-4890 v2 AMD Epyc 7301
Intel Xeon E7-4890 v2 vs AMD Epyc 7301
AMD Ryzen 3 PRO 1300 AMD Epyc 7301
AMD Ryzen 3 PRO 1300 vs AMD Epyc 7301
AMD Epyc 7301 Intel Core i7-7700HQ
AMD Epyc 7301 vs Intel Core i7-7700HQ
AMD Epyc 7301 AMD Ryzen 7 1800X
AMD Epyc 7301 vs AMD Ryzen 7 1800X
AMD Epyc 7301 Intel Core i5-6685R
AMD Epyc 7301 vs Intel Core i5-6685R
AMD Epyc 7301 Intel Core i9-7900X
AMD Epyc 7301 vs Intel Core i9-7900X
Intel Core i5-2467M AMD Epyc 7301
Intel Core i5-2467M vs AMD Epyc 7301
AMD Epyc 7301 AMD Epyc 7302
AMD Epyc 7301 vs AMD Epyc 7302
AMD Epyc 7301 Intel Core i7-4600U
AMD Epyc 7301 vs Intel Core i7-4600U
Intel Xeon E5-2667 v2 AMD Epyc 7301
Intel Xeon E5-2667 v2 vs AMD Epyc 7301
AMD Epyc 7301 AMD Epyc 7401
AMD Epyc 7301 vs AMD Epyc 7401
Intel Core i7-8750H Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i5-8300H
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-8250U Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-8650U Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-7820HK Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-7700 Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-7700 vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Xeon E3-1505M v5 Intel Core i7-7700HQ
Intel Xeon E3-1505M v5 vs Intel Core i7-7700HQ
AMD Ryzen 7 2700U Intel Core i7-7700HQ
AMD Ryzen 7 2700U vs Intel Core i7-7700HQ
AMD Ryzen 5 2500U Intel Core i7-7700HQ
AMD Ryzen 5 2500U vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i5-8265U
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i5-8265U
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-8705G
Apple M1 Intel Core i7-7700HQ
Apple M1 vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i5-10300H
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i5-10300H
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i5-7200U Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i5-6600
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i5-6600
Intel Core i5-9300H Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i5-9300H vs Intel Core i7-7700HQ

Comments

back to top