Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-4360 vs AMD FX-4200

Intel Core i3-4360

Intel Core i3-4360 hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 54 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014

Intel Core i3-4360

AMD FX-4200 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 125 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM3+ Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Zambezi (Bulldozer) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012


So sánh chi tiết

3.70 GHz Tần số 3.30 GHz
2 Lõi 4
No turbo Turbo (1 lõi) --
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) --
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU no iGPU
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 32 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1866
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 32 nm
LGA 1150 Ổ cắm AM3+
54 W TDP 125 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q2/2014 Ngày phát hành Q2/2012

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4360 156 (51%)
51% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD FX-4200 409 (18%)
18% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD FX-4200 1,288 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4360 3,952 (57%)
57% Complete
AMD FX-4200 1,873 (27%)
27% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4360 8,279 (9%)
9% Complete
AMD FX-4200 5,558 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4360 1.57 (57%)
57% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4360 4.02 (7%)
7% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-4360 17.34 (28%)
28% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-4360 5,256 (6%)
6% Complete
AMD FX-4200 4,396 (4%)
4% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i3-4360 AMD FX-4200
54 W Max TDP 125 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i3-4360 Intel Core i5-4460
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i5-4460
Intel Core i3-4360 Intel Pentium G3258
Intel Core i3-4360 vs Intel Pentium G3258
Intel Core i3-4360 AMD A8-7600
Intel Core i3-4360 vs AMD A8-7600
Intel Core i3-6100 Intel Core i3-4360
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i3-4360
Intel Core i3-4360 Intel Core i3-4360T
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i3-4360T
Intel Core i3-4370 Intel Core i3-4360
Intel Core i3-4370 vs Intel Core i3-4360
Intel Core i3-4340 Intel Core i3-4360
Intel Core i3-4340 vs Intel Core i3-4360
Intel Core i3-4130 Intel Core i3-4360
Intel Core i3-4130 vs Intel Core i3-4360
Intel Core i3-4360 Intel Core i5-4690S
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i5-4690S
Intel Core i5-2500k Intel Core i3-4360
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i3-4360
Intel Core i3-4360 AMD FX-8320E
Intel Core i3-4360 vs AMD FX-8320E
Intel Core i3-4360 Intel Core i5-4430
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i5-4430
AMD Phenom II X4 820 Intel Core i3-4360
AMD Phenom II X4 820 vs Intel Core i3-4360
Intel Core i3-4360 AMD FX-4200
Intel Core i3-4360 vs AMD FX-4200
Intel Core i3-4360 Intel Core i5-4590T
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i5-4590T
Intel Pentium D1508 Intel Core i3-4360
Intel Pentium D1508 vs Intel Core i3-4360
Intel Core i3-4360 Intel Core i3-4150
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i3-4150
Intel Core i3-4360 Intel Core i3-6100H
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i3-6100H
Intel Core i3-4360 Intel Core i3-4350
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i3-4350
Intel Core i3-4360 Intel Core i5-2467M
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i5-2467M
Intel Pentium D1509 Intel Core i3-4360
Intel Pentium D1509 vs Intel Core i3-4360
Intel Core i3-4360 AMD FX-9590
Intel Core i3-4360 vs AMD FX-9590
Intel Core i3-4360 Intel Core i5-4670K
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i5-4670K
Intel Core i3-4360 AMD Athlon II X4 760K
Intel Core i3-4360 vs AMD Athlon II X4 760K
Intel Core i7-4790S Intel Core i3-4360
Intel Core i7-4790S vs Intel Core i3-4360
AMD Phenom II X4 945 AMD FX-4200
AMD Phenom II X4 945 vs AMD FX-4200
Intel Core i5-4570 AMD FX-4200
Intel Core i5-4570 vs AMD FX-4200
AMD FX-4200 AMD Phenom II X4 980
AMD FX-4200 vs AMD Phenom II X4 980
Intel Core i3-4360 AMD FX-4200
Intel Core i3-4360 vs AMD FX-4200
Intel Core i5-4460 AMD FX-4200
Intel Core i5-4460 vs AMD FX-4200
Intel Core i5-2500k AMD FX-4200
Intel Core i5-2500k vs AMD FX-4200
Intel Pentium G3258 AMD FX-4200
Intel Pentium G3258 vs AMD FX-4200
Intel Core i5-3570K AMD FX-4200
Intel Core i5-3570K vs AMD FX-4200
Intel Pentium G3420 AMD FX-4200
Intel Pentium G3420 vs AMD FX-4200
Intel Core i7-4770K AMD FX-4200
Intel Core i7-4770K vs AMD FX-4200
AMD FX-4200 Intel Pentium D1509
AMD FX-4200 vs Intel Pentium D1509
Intel Core i7-2600K AMD FX-4200
Intel Core i7-2600K vs AMD FX-4200
AMD FX-4200 AMD FX-9590
AMD FX-4200 vs AMD FX-9590
AMD A10-5757M AMD FX-4200
AMD A10-5757M vs AMD FX-4200
AMD Phenom II X4 B93 AMD FX-4200
AMD Phenom II X4 B93 vs AMD FX-4200

Comments

back to top