Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium D1508 vs Intel Core i3-4360

Intel Pentium D1508

Intel Pentium D1508 hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.60 GHz base 2.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 25 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM1 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 32 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2015

Intel Pentium D1508

Intel Core i3-4360 hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 54 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014


So sánh chi tiết

2.20 GHz Tần số 3.70 GHz
2 Lõi 2
2.60 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
2.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 4600
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
14 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
Phiên bản DirectX 11.1
Tối đa màn hình 3
DDR4-2133 Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
32 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
AM1 Ổ cắm LGA 1150
25 W TDP 54 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2015 Ngày phát hành Q2/2014

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

13% Complete
Intel Core i3-4360 156 (51%)
51% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-4360 3,952 (57%)
57% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i3-4360 8,279 (9%)
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium D1508 0.54 (14%)
14% Complete
Intel Core i3-4360 1.57 (57%)
57% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i3-4360 4.02 (7%)
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i3-4360 17.34 (28%)
28% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Pentium D1508 3,814 (4%)
4% Complete
Intel Core i3-4360 5,256 (6%)
6% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Pentium D1508 Intel Core i3-4360
25 W Max TDP 54 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Atom C2750 Intel Pentium D1508
Intel Atom C2750 vs Intel Pentium D1508
Intel Pentium D1508 Intel Core i3-4360
Intel Pentium D1508 vs Intel Core i3-4360
Intel Xeon E5-1680 v3 Intel Pentium D1508
Intel Xeon E5-1680 v3 vs Intel Pentium D1508
Intel Pentium G4400 Intel Pentium D1508
Intel Pentium G4400 vs Intel Pentium D1508
Intel Pentium D1508 AMD Phenom II X2 550
Intel Pentium D1508 vs AMD Phenom II X2 550
Intel Pentium D1508 Intel Pentium G3440T
Intel Pentium D1508 vs Intel Pentium G3440T
Intel Pentium D1508 Intel Celeron J3455
Intel Pentium D1508 vs Intel Celeron J3455
Intel Pentium D1508 AMD Phenom II X4 840
Intel Pentium D1508 vs AMD Phenom II X4 840
Intel Pentium D1508 Intel Core i3-5010U
Intel Pentium D1508 vs Intel Core i3-5010U
Intel Celeron N2840 Intel Pentium D1508
Intel Celeron N2840 vs Intel Pentium D1508
Intel Pentium D1508 AMD Athlon II X4 750K
Intel Pentium D1508 vs AMD Athlon II X4 750K
Intel Pentium D1508 Intel Core i3-4160
Intel Pentium D1508 vs Intel Core i3-4160
Intel Xeon Platinum 8168 Intel Pentium D1508
Intel Xeon Platinum 8168 vs Intel Pentium D1508
Intel Pentium D1508 Intel Celeron N3160
Intel Pentium D1508 vs Intel Celeron N3160
Intel Celeron N4100 Intel Pentium D1508
Intel Celeron N4100 vs Intel Pentium D1508
Intel Core i3-4360 Intel Core i5-4460
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i5-4460
Intel Core i3-4360 Intel Pentium G3258
Intel Core i3-4360 vs Intel Pentium G3258
Intel Core i3-4360 AMD A8-7600
Intel Core i3-4360 vs AMD A8-7600
Intel Core i3-6100 Intel Core i3-4360
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i3-4360
Intel Core i3-4360 Intel Core i3-4360T
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i3-4360T
Intel Core i3-4370 Intel Core i3-4360
Intel Core i3-4370 vs Intel Core i3-4360
Intel Core i3-4340 Intel Core i3-4360
Intel Core i3-4340 vs Intel Core i3-4360
Intel Core i3-4130 Intel Core i3-4360
Intel Core i3-4130 vs Intel Core i3-4360
Intel Core i3-4360 Intel Core i5-4690S
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i5-4690S
Intel Core i5-2500k Intel Core i3-4360
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i3-4360
Intel Core i3-4360 AMD FX-8320E
Intel Core i3-4360 vs AMD FX-8320E
Intel Core i3-4360 Intel Core i5-4430
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i5-4430
AMD Phenom II X4 820 Intel Core i3-4360
AMD Phenom II X4 820 vs Intel Core i3-4360
Intel Core i3-4360 AMD FX-4200
Intel Core i3-4360 vs AMD FX-4200
Intel Core i3-4360 Intel Core i5-4590T
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i5-4590T
Intel Pentium D1508 Intel Core i3-4360
Intel Pentium D1508 vs Intel Core i3-4360
Intel Core i3-4360 Intel Core i3-4150
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i3-4150
Intel Core i3-4360 Intel Core i3-6100H
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i3-6100H
Intel Core i3-4360 Intel Core i3-4350
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i3-4350
Intel Core i3-4360 Intel Core i5-2467M
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i5-2467M
Intel Pentium D1509 Intel Core i3-4360
Intel Pentium D1509 vs Intel Core i3-4360
Intel Core i3-4360 AMD FX-9590
Intel Core i3-4360 vs AMD FX-9590
Intel Core i3-4360 Intel Core i5-4670K
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i5-4670K
Intel Core i3-4360 AMD Athlon II X4 760K
Intel Core i3-4360 vs AMD Athlon II X4 760K
Intel Core i7-4790S Intel Core i3-4360
Intel Core i7-4790S vs Intel Core i3-4360

Comments

back to top