Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-3220 vs AMD Ryzen Embedded V1202B

Intel Core i3-3220

Intel Core i3-3220 hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 55 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2012

Intel Core i3-3220

AMD Ryzen Embedded V1202B hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base 2.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP5 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Great Horned Owl (Zen) được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2018


So sánh chi tiết

3.30 GHz Tần số 2.30 GHz
2 Lõi 2
No turbo Turbo (1 lõi) 3.20 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 2.30 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 2500 GPU AMD Radeon Vega 3 Graphics
1.05 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 14 nm
1.05 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.0 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR4-3200
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1155 Ổ cắm FP5
55 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q3/2012 Ngày phát hành Q1/2018

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3220 259 (31%)
31% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3220 120 (39%)
39% Complete
37% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3220 615 (29%)
29% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-3220 1,344 (4%)
4% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3220 2,575 (37%)
37% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-3220 5,413 (6%)
6% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3220 1.45 (53%)
53% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-3220 3.32 (6%)
6% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-3220 10.83 (17%)
17% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-3220 4,399 (5%)
5% Complete
4% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i3-3220 AMD Ryzen Embedded V1202B
55 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Pentium G2030 Intel Core i3-3220
Intel Pentium G2030 vs Intel Core i3-3220
Intel Pentium G4560 Intel Core i3-3220
Intel Pentium G4560 vs Intel Core i3-3220
Intel Core i3-4150 Intel Core i3-3220
Intel Core i3-4150 vs Intel Core i3-3220
Intel Core i3-3220 Intel Pentium G3220
Intel Core i3-3220 vs Intel Pentium G3220
Intel Celeron J1800 Intel Core i3-3220
Intel Celeron J1800 vs Intel Core i3-3220
Intel Pentium G4400 Intel Core i3-3220
Intel Pentium G4400 vs Intel Core i3-3220
Intel Core i3-3220 Intel Pentium G2020
Intel Core i3-3220 vs Intel Pentium G2020
AMD A4-4000 Intel Core i3-3220
AMD A4-4000 vs Intel Core i3-3220
Intel Core i5-2500k Intel Core i3-3220
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i3-3220
Intel Core i3-3220 Intel Pentium G3258
Intel Core i3-3220 vs Intel Pentium G3258
Intel Core i5-4460 Intel Core i3-3220
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i3-3220
Intel Celeron J1900 Intel Core i3-3220
Intel Celeron J1900 vs Intel Core i3-3220
Intel Pentium G3250 Intel Core i3-3220
Intel Pentium G3250 vs Intel Core i3-3220
Intel Pentium G3240 Intel Core i3-3220
Intel Pentium G3240 vs Intel Core i3-3220
Intel Core i3-3220 AMD A4-5100
Intel Core i3-3220 vs AMD A4-5100
Intel Core i3-3220 AMD A8-6600K
Intel Core i3-3220 vs AMD A8-6600K
Intel Core i3-3220 AMD Phenom II X4 925
Intel Core i3-3220 vs AMD Phenom II X4 925
Intel Core i3-3220 AMD Athlon 5150
Intel Core i3-3220 vs AMD Athlon 5150
Intel Core i3-3220 AMD Phenom II X2 560
Intel Core i3-3220 vs AMD Phenom II X2 560
Intel Core i3-3220 AMD A8-5600K
Intel Core i3-3220 vs AMD A8-5600K
AMD Athlon 3000G Intel Core i3-3220
AMD Athlon 3000G vs Intel Core i3-3220
Intel Core i5-4210U Intel Core i3-3220
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i3-3220
Intel Core i3-3220 Intel Core i5-3470
Intel Core i3-3220 vs Intel Core i5-3470
AMD E2-1800 Intel Core i3-3220
AMD E2-1800 vs Intel Core i3-3220
Intel Core i3-3220 AMD A8-3870K
Intel Core i3-3220 vs AMD A8-3870K
Intel Atom E3827 AMD Ryzen Embedded V1202B
Intel Atom E3827 vs AMD Ryzen Embedded V1202B
AMD Ryzen Embedded V1807B AMD Ryzen Embedded V1202B
AMD Ryzen Embedded V1807B vs AMD Ryzen Embedded V1202B
Intel Atom E3805 AMD Ryzen Embedded V1202B
Intel Atom E3805 vs AMD Ryzen Embedded V1202B
AMD Ryzen Embedded V1202B Intel Xeon E5-2667 v2
AMD Ryzen Embedded V1202B vs Intel Xeon E5-2667 v2
AMD A9-9425 AMD Ryzen Embedded V1202B
AMD A9-9425 vs AMD Ryzen Embedded V1202B
AMD Ryzen 7 PRO 2700U AMD Ryzen Embedded V1202B
AMD Ryzen 7 PRO 2700U vs AMD Ryzen Embedded V1202B
Intel Core i3-3220 AMD Ryzen Embedded V1202B
Intel Core i3-3220 vs AMD Ryzen Embedded V1202B
AMD Ryzen Embedded V1202B Intel Pentium Gold 6405U
AMD Ryzen Embedded V1202B vs Intel Pentium Gold 6405U
Intel Core i5-6200U AMD Ryzen Embedded V1202B
Intel Core i5-6200U vs AMD Ryzen Embedded V1202B
AMD Ryzen Embedded V1202B AMD Ryzen 9 3950X
AMD Ryzen Embedded V1202B vs AMD Ryzen 9 3950X
AMD A6-5400B AMD Ryzen Embedded V1202B
AMD A6-5400B vs AMD Ryzen Embedded V1202B
AMD Ryzen Embedded V1202B AMD Ryzen 3 2200G
AMD Ryzen Embedded V1202B vs AMD Ryzen 3 2200G
AMD Ryzen Embedded V1202B Intel Core i7-8665U
AMD Ryzen Embedded V1202B vs Intel Core i7-8665U
AMD Ryzen 5 1600 AF AMD Ryzen Embedded V1202B
AMD Ryzen 5 1600 AF vs AMD Ryzen Embedded V1202B
AMD Ryzen 5 1600 AMD Ryzen Embedded V1202B
AMD Ryzen 5 1600 vs AMD Ryzen Embedded V1202B

Comments

back to top