Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Embedded V1202B vs Intel Core i7-8665U

AMD Ryzen Embedded V1202B

AMD Ryzen Embedded V1202B hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base 2.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP5 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Great Horned Owl (Zen) được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2018

AMD Ryzen Embedded V1202B

Intel Core i7-8665U hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 4.80 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1356 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Whiskey Lake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019


So sánh chi tiết

2.30 GHz Tần số 1.90 GHz
2 Lõi 4
3.20 GHz Turbo (1 lõi) 4.80 GHz
2.30 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon Vega 3 Graphics GPU Intel UHD Graphics 620
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
FP5 Ổ cắm BGA 1356
15 W TDP 15 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2018 Ngày phát hành Q2/2019

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
57% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-8665U 1,537 (6%)
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
61% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-8665U 1,039 (49%)
49% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-8665U 3,290 (9%)
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
4% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
Intel Core i7-8665U 8,640 (10%)
10% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Ryzen Embedded V1202B Intel Core i7-8665U
15 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Atom E3827 AMD Ryzen Embedded V1202B
Intel Atom E3827 vs AMD Ryzen Embedded V1202B
AMD Ryzen Embedded V1807B AMD Ryzen Embedded V1202B
AMD Ryzen Embedded V1807B vs AMD Ryzen Embedded V1202B
Intel Atom E3805 AMD Ryzen Embedded V1202B
Intel Atom E3805 vs AMD Ryzen Embedded V1202B
AMD Ryzen Embedded V1202B Intel Xeon E5-2667 v2
AMD Ryzen Embedded V1202B vs Intel Xeon E5-2667 v2
AMD A9-9425 AMD Ryzen Embedded V1202B
AMD A9-9425 vs AMD Ryzen Embedded V1202B
AMD Ryzen 7 PRO 2700U AMD Ryzen Embedded V1202B
AMD Ryzen 7 PRO 2700U vs AMD Ryzen Embedded V1202B
Intel Core i3-3220 AMD Ryzen Embedded V1202B
Intel Core i3-3220 vs AMD Ryzen Embedded V1202B
AMD Ryzen Embedded V1202B Intel Pentium Gold 6405U
AMD Ryzen Embedded V1202B vs Intel Pentium Gold 6405U
Intel Core i5-6200U AMD Ryzen Embedded V1202B
Intel Core i5-6200U vs AMD Ryzen Embedded V1202B
AMD Ryzen Embedded V1202B AMD Ryzen 9 3950X
AMD Ryzen Embedded V1202B vs AMD Ryzen 9 3950X
AMD A6-5400B AMD Ryzen Embedded V1202B
AMD A6-5400B vs AMD Ryzen Embedded V1202B
AMD Ryzen Embedded V1202B AMD Ryzen 3 2200G
AMD Ryzen Embedded V1202B vs AMD Ryzen 3 2200G
AMD Ryzen Embedded V1202B Intel Core i7-8665U
AMD Ryzen Embedded V1202B vs Intel Core i7-8665U
AMD Ryzen 5 1600 AF AMD Ryzen Embedded V1202B
AMD Ryzen 5 1600 AF vs AMD Ryzen Embedded V1202B
AMD Ryzen 5 1600 AMD Ryzen Embedded V1202B
AMD Ryzen 5 1600 vs AMD Ryzen Embedded V1202B
Intel Core i7-10610U Intel Core i7-8665U
Intel Core i7-10610U vs Intel Core i7-8665U
Intel Core i7-8665U Intel Core i5-8365U
Intel Core i7-8665U vs Intel Core i5-8365U
Intel Core i7-8665U Intel Core i7-10510U
Intel Core i7-8665U vs Intel Core i7-10510U
Intel Core i7-8665U Intel Core i7-8565U
Intel Core i7-8665U vs Intel Core i7-8565U
Intel Core i5-10210U Intel Core i7-8665U
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i7-8665U
Intel Core i7-8665U Intel Core i7-1065G7
Intel Core i7-8665U vs Intel Core i7-1065G7
Intel Core i7-8665U AMD Ryzen 7 PRO 3700U
Intel Core i7-8665U vs AMD Ryzen 7 PRO 3700U
AMD Ryzen 7 PRO 4750U Intel Core i7-8665U
AMD Ryzen 7 PRO 4750U vs Intel Core i7-8665U
Intel Core i7-8665U Intel Core i5-1135G7
Intel Core i7-8665U vs Intel Core i5-1135G7
Intel Core i7-8665U Intel Core i7-8650U
Intel Core i7-8665U vs Intel Core i7-8650U
Intel Core i7-7600U Intel Core i7-8665U
Intel Core i7-7600U vs Intel Core i7-8665U
Intel Core i7-8665U Intel Core i5-8265U
Intel Core i7-8665U vs Intel Core i5-8265U
Intel Core i7-1165G7 Intel Core i7-8665U
Intel Core i7-1165G7 vs Intel Core i7-8665U
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i7-8665U
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i7-8665U
Intel Core i7-9850H Intel Core i7-8665U
Intel Core i7-9850H vs Intel Core i7-8665U
Intel Core i7-8665U AMD Ryzen 7 3700U
Intel Core i7-8665U vs AMD Ryzen 7 3700U
Apple M1 Intel Core i7-8665U
Apple M1 vs Intel Core i7-8665U
Intel Core i7-8665U Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-8665U vs Intel Core i7-8550U
Intel Core i5-8250U Intel Core i7-8665U
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-8665U
Intel Core i5-1035G1 Intel Core i7-8665U
Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i7-8665U
Intel Core i5-9500T Intel Core i7-8665U
Intel Core i5-9500T vs Intel Core i7-8665U
Intel Core i7-8665U Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-8665U vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-8665U Intel Core i7-9700T
Intel Core i7-8665U vs Intel Core i7-9700T
Intel Core i7-8665U Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-8665U vs Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-8665U Intel Core i7-8700
Intel Core i7-8665U vs Intel Core i7-8700

Comments

back to top