Intel Core i3-11340 CPM | Intel Atom x7211E | |
65 W | Max TDP | 0 |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Core i3-11340 CPM vs Intel Atom x7211E
Intel Core i3-11340 CPM hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.80 GHz base 4.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1200 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2933 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Rocket Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2033
Intel Atom x7211E hoạt động với 2 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1264 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 (Single Channel) DDR4-3200DDR5-4800LPDDR5-4800 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake N được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2023
Intel Core i3-11340 CPM
Intel Atom x7211E
So sánh chi tiết
4.00 GHz | Tần số | 1.00 GHz |
4 | Lõi | 2 |
4.80 GHz | Turbo (1 lõi) | 3.20 GHz |
4.60 GHz | Turbo (Tất cả các lõi) | -- |
Yes | Siêu phân luồng | No |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
Intel UHD Graphics 630 | GPU | Intel UHD Graphics 16 EUs (Alder Lake) |
1.20 GHz | GPU (Turbo) | No turbo |
14 nm | Công nghệ | 10 nm |
1.20 GHz | GPU (Turbo) | No turbo |
Phiên bản DirectX | ||
3 | Tối đa màn hình | 3 |
DDR4-2933 | Bộ nhớ | DDR4-3200DDR5-4800LPDDR5-4800 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 1 (Single Channel) |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | No |
-- | L2 Cache | 1.00 MB |
8.00 MB | L3 Cache | 6.00 MB |
Phiên bản PCIe | ||
PCIe lanes | ||
14 nm | Công nghệ | 10 nm |
LGA 1200 | Ổ cắm | BGA 1264 |
65 W | TDP | |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q3/2033 | Ngày phát hành | Q1/2023 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.