Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom x7211E vs AMD A4-9120C

Intel Atom x7211E

Intel Atom x7211E hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1264 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 (Single Channel) DDR4-3200DDR5-4800LPDDR5-4800 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake N được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2023

Intel Atom x7211E

AMD A4-9120C hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 2.40 GHz base 2.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 6 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP4 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR4-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 8 . Tjunction giữ dưới 90 °C độ C. Đặc biệt, Stoney Ridge (Excavator) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2019


So sánh chi tiết

1.00 GHz Tần số 1.60 GHz
2 Lõi 2
3.20 GHz Turbo (1 lõi) 2.40 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.00 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 16 EUs (Alder Lake) GPU AMD Radeon R4 (Stoney Ridge)
No turbo GPU (Turbo) No turbo
10 nm Công nghệ 28 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200DDR5-4800LPDDR5-4800 Bộ nhớ DDR4-1866
1 (Single Channel) Các kênh bộ nhớ 1
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
1.00 MB L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 2.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 8
10 nm Công nghệ 28 nm
BGA 1264 Ổ cắm FP4
TDP 6 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q1/2023 Ngày phát hành Q1/2019

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
AMD A4-9120C 231 (1%)
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
AMD A4-9120C 1,546 (1%)
1% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Atom x7211E AMD A4-9120C
0 Max TDP 6 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top