Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-11340 CPM vs Intel Core i7-7820HQ

Intel Core i3-11340 CPM

Intel Core i3-11340 CPM hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.80 GHz base 4.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1200 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2933 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Rocket Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2033

Intel Core i3-11340 CPM

Intel Core i7-7820HQ hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2017


So sánh chi tiết

4.00 GHz Tần số 2.90 GHz
4 Lõi 4
4.80 GHz Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
4.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 630 GPU Intel HD Graphics 630
1.20 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
1.20 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 8.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 20
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1200 Ổ cắm BGA 1440
65 W TDP 45 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2033 Ngày phát hành Q1/2017

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
56% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
44% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-7820HQ 4,154 (60%)
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-7820HQ 15,108 (16%)
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
72% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-7820HQ 40.78 (66%)
66% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i7-7820HQ 9,055 (10%)
10% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i3-11340 CPM Intel Core i7-7820HQ
65 W Max TDP 45 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-1165G7 Intel Core i3-11340 CPM
Intel Core i7-1165G7 vs Intel Core i3-11340 CPM
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Core i3-11340 CPM
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Core i3-11340 CPM
Intel Core i3-11340 CPM Intel Xeon D-1715TER
Intel Core i3-11340 CPM vs Intel Xeon D-1715TER
Intel Pentium Gold G7400 Intel Core i3-11340 CPM
Intel Pentium Gold G7400 vs Intel Core i3-11340 CPM
AMD A10-9620P Intel Core i3-11340 CPM
AMD A10-9620P vs Intel Core i3-11340 CPM
Intel Core i3-11340 CPM Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i3-11340 CPM vs Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i3-11340 CPM AMD Ryzen 9 3900
Intel Core i3-11340 CPM vs AMD Ryzen 9 3900
Intel Core i3-11340 CPM AMD Ryzen 7 5800H
Intel Core i3-11340 CPM vs AMD Ryzen 7 5800H
Intel Core i7-11800H Intel Core i3-11340 CPM
Intel Core i7-11800H vs Intel Core i3-11340 CPM
Intel Core i5-1135G7 Intel Core i3-11340 CPM
Intel Core i5-1135G7 vs Intel Core i3-11340 CPM
Intel Core i3-11340 CPM AMD Ryzen 3 3100
Intel Core i3-11340 CPM vs AMD Ryzen 3 3100
Intel Core i3-11340 CPM AMD Ryzen 5 4500U
Intel Core i3-11340 CPM vs AMD Ryzen 5 4500U
Intel Core i3-11340 CPM Intel Core i7-8559U
Intel Core i3-11340 CPM vs Intel Core i7-8559U
MediaTek MT6575 Intel Core i3-11340 CPM
MediaTek MT6575 vs Intel Core i3-11340 CPM
Intel Core i3-1005G1 Intel Core i3-11340 CPM
Intel Core i3-1005G1 vs Intel Core i3-11340 CPM
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i7-7820HQ Intel Xeon E3-1505M v5
Intel Core i7-7820HQ vs Intel Xeon E3-1505M v5
Intel Core i7-6820HQ Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Core i7-7820HQ
Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Core i7-7820HQ
Intel Xeon E3-1535M v5 vs Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i7-7820HQ Intel Core i7-8650U
Intel Core i7-7820HQ vs Intel Core i7-8650U
Intel Core i5-7440HQ Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i5-7440HQ vs Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i7-8550U Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i7-8550U vs Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i7-7820HQ Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-7820HQ vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-7820HQ Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-7820HQ vs Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-7820HQ Intel Core i7-8850H
Intel Core i7-7820HQ vs Intel Core i7-8850H
Intel Core i7-7600U Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i7-7600U vs Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i7-7700K Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i7-7700K vs Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i7-7820HQ Intel Core i7-7660U
Intel Core i7-7820HQ vs Intel Core i7-7660U
Intel Core i7-7820HK Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i7-7820HQ Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-7820HQ vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-7820HQ Intel Core i7-4930MX
Intel Core i7-7820HQ vs Intel Core i7-4930MX
Intel Core i7-7567U Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i7-7567U vs Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i7-7820HQ Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-7820HQ vs Intel Core i7-8750H
Intel Core i5-8300H Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i5-8300H vs Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i7-7820HQ Intel Core i7-4940MX
Intel Core i7-7820HQ vs Intel Core i7-4940MX
Intel Core i5-7267U Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i5-7267U vs Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i5-8400 Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i7-7820HQ Intel Xeon E3-1280 v6
Intel Core i7-7820HQ vs Intel Xeon E3-1280 v6
Apple M1 Intel Core i7-7820HQ
Apple M1 vs Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i7-7820HQ Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-7820HQ vs Intel Core i7-6700HQ

Comments

back to top