Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Core i3-11340 CPM

Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2

Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.55 GHz base 2.55 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4X-2133 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 468 được cải tiến với 8 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021

Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2

Intel Core i3-11340 CPM hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.80 GHz base 4.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1200 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2933 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Rocket Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2033


So sánh chi tiết

2.55 GHz Tần số 4.00 GHz
8 Lõi 4
2.55 GHz Turbo (1 lõi) 4.80 GHz
2.55 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.60 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Qualcomm Adreno 618 GPU Intel UHD Graphics 630
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
8 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
12.1 Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình 3
LPDDR4X-2133 Bộ nhớ DDR4-2933
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
-- L3 Cache 8.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
8 nm Công nghệ 14 nm
N/A Ổ cắm LGA 1200
TDP 65 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2021 Ngày phát hành Q3/2033

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Core i3-11340 CPM
Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Core i3-8130U
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Core i3-8130U
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Core i3-1115G4
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Core i3-1115G4
Qualcomm Snapdragon 7c Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2
Qualcomm Snapdragon 7c vs Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Core i5-8259U
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Core i5-8259U
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Pentium Silver N5030
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Pentium Silver N5030
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Qualcomm Snapdragon 860
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Qualcomm Snapdragon 860
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Core i5-10210U
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Core i5-10210U
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Celeron N4120
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Celeron N4120
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 MediaTek Helio P60
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs MediaTek Helio P60
Intel Pentium Silver N6000 Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2
Intel Pentium Silver N6000 vs Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Celeron N4020
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Celeron N4020
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Core i3-1005G1
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Core i3-1005G1
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Celeron N4000
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Celeron N4000
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Core i3-10110U
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Core i3-10110U
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Intel Core i7-1165G7 Intel Core i3-11340 CPM
Intel Core i7-1165G7 vs Intel Core i3-11340 CPM
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Core i3-11340 CPM
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Core i3-11340 CPM
Intel Core i3-11340 CPM Intel Xeon D-1715TER
Intel Core i3-11340 CPM vs Intel Xeon D-1715TER
Intel Pentium Gold G7400 Intel Core i3-11340 CPM
Intel Pentium Gold G7400 vs Intel Core i3-11340 CPM
AMD A10-9620P Intel Core i3-11340 CPM
AMD A10-9620P vs Intel Core i3-11340 CPM
Intel Core i3-11340 CPM Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i3-11340 CPM vs Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i3-11340 CPM AMD Ryzen 9 3900
Intel Core i3-11340 CPM vs AMD Ryzen 9 3900
Intel Core i3-11340 CPM AMD Ryzen 7 5800H
Intel Core i3-11340 CPM vs AMD Ryzen 7 5800H
Intel Core i7-11800H Intel Core i3-11340 CPM
Intel Core i7-11800H vs Intel Core i3-11340 CPM
Intel Core i5-1135G7 Intel Core i3-11340 CPM
Intel Core i5-1135G7 vs Intel Core i3-11340 CPM
Intel Core i3-11340 CPM AMD Ryzen 3 3100
Intel Core i3-11340 CPM vs AMD Ryzen 3 3100
Intel Core i3-11340 CPM AMD Ryzen 5 4500U
Intel Core i3-11340 CPM vs AMD Ryzen 5 4500U
Intel Core i3-11340 CPM Intel Core i7-8559U
Intel Core i3-11340 CPM vs Intel Core i7-8559U
MediaTek MT6575 Intel Core i3-11340 CPM
MediaTek MT6575 vs Intel Core i3-11340 CPM
Intel Core i3-1005G1 Intel Core i3-11340 CPM
Intel Core i3-1005G1 vs Intel Core i3-11340 CPM

Comments

back to top