Intel Celeron N4000C | Qualcomm Snapdragon 820 Lite | |
6 W | Max TDP | |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Celeron N4000C vs Qualcomm Snapdragon 820 Lite
Intel Celeron N4000C hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 2.60 GHz base 2.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 6 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1090 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 6 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Gemini Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019
Qualcomm Snapdragon 820 Lite hoạt động với 4 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 1.80 GHz base 1.36 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR4-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2016
Intel Celeron N4000C
Qualcomm Snapdragon 820 Lite
So sánh chi tiết
1.10 GHz | Tần số | 1.80 GHz |
2 | Lõi | 4 |
2.60 GHz | Turbo (1 lõi) | 1.80 GHz |
2.60 GHz | Turbo (Tất cả các lõi) | 1.36 GHz |
No | Siêu phân luồng | No |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | hybrid (big.LITTLE) |
Intel UHD Graphics 600 | GPU | Qualcomm Adreno 530 |
0.65 GHz | GPU (Turbo) | 0.51 GHz |
10 nm | Công nghệ | 14 nm |
0.65 GHz | GPU (Turbo) | 0.51 GHz |
12 | Phiên bản DirectX | 11,1 |
3 | Tối đa màn hình | 0 |
DDR4-2400 | Bộ nhớ | LPDDR4-1333 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 4 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | No |
-- | L2 Cache | -- |
4.00 MB | L3 Cache | -- |
2.0 | Phiên bản PCIe | |
6 | PCIe lanes | |
10 nm | Công nghệ | 14 nm |
BGA 1090 | Ổ cắm | N/A |
6 W | TDP | |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | None |
Q2/2019 | Ngày phát hành | Q1/2016 |
Cinebench R15 (Single-Core)
Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Cinebench R15 (Multi-Core)
Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.