Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron G5930 vs Intel Core i7-8705G

Intel Celeron G5930

Intel Celeron G5930 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 58 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1200 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Comet Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021

Intel Celeron G5930

Intel Core i7-8705G hoạt động với 4 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 4.10 GHz base 3.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 2270 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 8 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake G Refresh được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2018


So sánh chi tiết

3.70 GHz Tần số 3.10 GHz
2 Lõi 4
-- Turbo (1 lõi) 4.10 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 610 GPU AMD Radeon RX Vega M GL Graphics
1.05 GHz GPU (Turbo) 1.01 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
1.05 GHz GPU (Turbo) 1.01 GHz
12 Phiên bản DirectX 12.1
3 Tối đa màn hình 6
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 8
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1200 Ổ cắm BGA 2270
58 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2021 Ngày phát hành Q1/2018

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
43% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-8705G 1,440 (6%)
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
59% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
8% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
46% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-8705G 3,612 (9%)
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
Intel Core i7-8705G 2,592 (24%)
24% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-8705G 4,368 (63%)
63% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-8705G 15,578 (16%)
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-8705G 2.08 (76%)
76% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-8705G 8.54 (15%)
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-8705G 37.48 (61%)
61% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i7-8705G 9,337 (11%)
11% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Celeron G5930 Intel Core i7-8705G
58 W Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Celeron G5930 Intel Celeron G4920
Intel Celeron G5930 vs Intel Celeron G4920
Intel Celeron G5930T Intel Celeron G5930
Intel Celeron G5930T vs Intel Celeron G5930
Intel Celeron G5930 Intel Core i5-3360M
Intel Celeron G5930 vs Intel Core i5-3360M
Intel Core i3-4170T Intel Celeron G5930
Intel Core i3-4170T vs Intel Celeron G5930
Intel Celeron G5930 Intel Atom x5-Z8350
Intel Celeron G5930 vs Intel Atom x5-Z8350
Intel Celeron G5930 Intel Celeron G1840
Intel Celeron G5930 vs Intel Celeron G1840
Intel Pentium 2117U Intel Celeron G5930
Intel Pentium 2117U vs Intel Celeron G5930
AMD FX-8350 Intel Celeron G5930
AMD FX-8350 vs Intel Celeron G5930
AMD A9-9425 Intel Celeron G5930
AMD A9-9425 vs Intel Celeron G5930
Intel Celeron G5930 Intel Core i7-5557U
Intel Celeron G5930 vs Intel Core i7-5557U
AMD Epyc 7742 Intel Celeron G5930
AMD Epyc 7742 vs Intel Celeron G5930
Intel Celeron G5930 Intel Pentium Gold G6400
Intel Celeron G5930 vs Intel Pentium Gold G6400
Intel Core i7-6700 Intel Celeron G5930
Intel Core i7-6700 vs Intel Celeron G5930
Intel Celeron G5930 Intel Xeon E3-1230L v3
Intel Celeron G5930 vs Intel Xeon E3-1230L v3
AMD Phenom II X6 1100T Intel Celeron G5930
AMD Phenom II X6 1100T vs Intel Celeron G5930
Intel Core i7-8550U Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-8550U vs Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-8750H Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-8705G Intel Core i7-8809G
Intel Core i7-8705G vs Intel Core i7-8809G
Intel Core i7-8705G Intel Core i5-8305G
Intel Core i7-8705G vs Intel Core i5-8305G
Intel Core i7-8650U Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-8700 Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-8700 vs Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-7700 Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-7700 vs Intel Core i7-8705G
Intel Core i5-8250U Intel Core i7-8705G
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-8706G Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-8706G vs Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-8709G Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-8709G vs Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-8705G Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-8705G vs Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i5-8400H Intel Core i7-8705G
Intel Core i5-8400H vs Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-8705G Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-8705G vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-7820HQ Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-7820HQ vs Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-4700HQ Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-8705G Intel Core i5-7400T
Intel Core i7-8705G vs Intel Core i5-7400T
Intel Core i7-8705G Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-8705G vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-8565U Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-8565U vs Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-8705G Intel Celeron G530
Intel Core i7-8705G vs Intel Celeron G530
Intel Core i7-8705G Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-8705G vs Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-1165G7 Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-1165G7 vs Intel Core i7-8705G
Intel Xeon Gold 6128 Intel Core i7-8705G
Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Core i7-8705G
Intel Core i9-8950HK Intel Core i7-8705G
Intel Core i9-8950HK vs Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-8705G Intel Core i3-8350K
Intel Core i7-8705G vs Intel Core i3-8350K

Comments

back to top