Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron G5930 vs Intel Core i7-5557U

Intel Celeron G5930

Intel Celeron G5930 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 58 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1200 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Comet Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021

Intel Celeron G5930

Intel Core i7-5557U hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 28 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2015


So sánh chi tiết

3.70 GHz Tần số 3.10 GHz
2 Lõi 2
-- Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 610 GPU Intel Iris Graphics 6100
1.05 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
1.05 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
12 Phiên bản DirectX 11.2
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR3-1866
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
16 PCIe lanes 12
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1200 Ổ cắm BGA 1168
58 W TDP 28 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2021 Ngày phát hành Q1/2015

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
47% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
40% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-5557U 1,824 (5%)
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-5557U 3,399 (49%)
49% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-5557U 7,114 (7%)
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-5557U 1.70 (62%)
62% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i7-5557U 4,761 (5%)
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Celeron G5930 Intel Core i7-5557U
58 W Max TDP 28 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Celeron G5930 Intel Celeron G4920
Intel Celeron G5930 vs Intel Celeron G4920
Intel Celeron G5930T Intel Celeron G5930
Intel Celeron G5930T vs Intel Celeron G5930
Intel Celeron G5930 Intel Core i5-3360M
Intel Celeron G5930 vs Intel Core i5-3360M
Intel Core i3-4170T Intel Celeron G5930
Intel Core i3-4170T vs Intel Celeron G5930
Intel Celeron G5930 Intel Atom x5-Z8350
Intel Celeron G5930 vs Intel Atom x5-Z8350
Intel Celeron G5930 Intel Celeron G1840
Intel Celeron G5930 vs Intel Celeron G1840
Intel Pentium 2117U Intel Celeron G5930
Intel Pentium 2117U vs Intel Celeron G5930
AMD FX-8350 Intel Celeron G5930
AMD FX-8350 vs Intel Celeron G5930
AMD A9-9425 Intel Celeron G5930
AMD A9-9425 vs Intel Celeron G5930
Intel Celeron G5930 Intel Core i7-5557U
Intel Celeron G5930 vs Intel Core i7-5557U
AMD Epyc 7742 Intel Celeron G5930
AMD Epyc 7742 vs Intel Celeron G5930
Intel Celeron G5930 Intel Pentium Gold G6400
Intel Celeron G5930 vs Intel Pentium Gold G6400
Intel Core i7-6700 Intel Celeron G5930
Intel Core i7-6700 vs Intel Celeron G5930
Intel Celeron G5930 Intel Xeon E3-1230L v3
Intel Celeron G5930 vs Intel Xeon E3-1230L v3
AMD Phenom II X6 1100T Intel Celeron G5930
AMD Phenom II X6 1100T vs Intel Celeron G5930
Intel Core i5-5257U Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-5257U vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-5557U Intel Core i5-5287U
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i5-5287U
Intel Core i7-5557U Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i7-4770R
Intel Core M-5Y71 Intel Core i7-5557U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-6260U Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-6260U vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-5557U AMD A10-7400P
Intel Core i7-5557U vs AMD A10-7400P
Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Core i7-5557U
Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-6500U Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-5500U Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-5250U Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-5557U Intel Core i7-6567U
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i7-6567U
Intel Core i5-6300HQ Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-6300HQ vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-5557U Intel Core i7-4558U
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i7-4558U
Intel Core i5-4670K Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-4670K vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-5557U Intel Core i7-5650U
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i7-5650U
Intel Core i7-4790T Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-4790T vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-5557U AMD Phenom II X6 1045T
Intel Core i7-5557U vs AMD Phenom II X6 1045T
Intel Core i7-5557U Intel Core i7-5775C
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i7-5775C
Intel Core i5-6300U Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-6770HQ Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-6770HQ vs Intel Core i7-5557U
AMD G-T48N Intel Core i7-5557U
AMD G-T48N vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-5557U AMD A4-3320M
Intel Core i7-5557U vs AMD A4-3320M
Intel Core i7-5557U Intel Core i3-4150
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i3-4150
Intel Core i7-5557U Intel Core i5-5675C
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i5-5675C
Intel Core i7-5557U Intel Core i5-5300U
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i5-5300U

Comments

back to top