Intel Celeron 5305U
Intel Celeron 5305U hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1528 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 SO-DIMMLPDDR3-2133 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Comet Lake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020
Tần số | 2.30 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 2 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 2 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Celeron 5305U
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2400 SO-DIMMLPDDR3-2133 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe | 2.0 x 12 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2400 SO-DIMMLPDDR3-2133 |
Tên GPU | Intel UHD Graphics (Comet Lake) |
Tần số GPU | 0.30 GHz |
GPU (Turbo) | 0.90 GHz |
Thế hệ | 9.5 |
Phiên bản DirectX | 12 |
Đơn vị thi công | 24 |
Shader | 192 |
Bộ nhớ tối đa | 32 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q3/2019 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Comet Lake U |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 2.00 MB |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q2/2020 |
Ổ cắm | BGA 1528 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 15 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | 12.5 W |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Core i5-5300U
347 (2%)
Intel Core M-5Y51
347 (2%)
Intel Core M-5Y71
347 (2%)
Intel Celeron 5305U
347 (2%)
Intel Pentium Gold G7400TE
346 (2%)
Intel Pentium Gold G7400T
346 (2%)
Intel Pentium Gold G7400E
346 (2%)
So sánh phổ biến
Intel Celeron 5305U vs
Intel Celeron N2910
AMD Ryzen 5 1600 vs
Intel Celeron 5305U
Intel Celeron 5305U vs
Intel Xeon Gold 6338N
MediaTek Helio G35 vs
Intel Celeron 5305U
AMD FX-4300 vs
Intel Celeron 5305U
Intel Celeron 5305U vs
AMD Ryzen 5 2500X
Intel Celeron 5305U vs
Intel Core i9-9980XE
Intel Core i7-2600K vs
Intel Celeron 5305U
Intel Celeron 5305U vs
AMD FX-4100
Intel Celeron 5305U vs
Intel Core i5-7260U
Intel Celeron 5305U vs
Intel Celeron 3865U
Qualcomm Snapdragon 690 5G vs
Intel Celeron 5305U
Intel Core i7-4790 vs
Intel Celeron 5305U
Intel Celeron 5305U vs
AMD Ryzen 5 4500U
AMD Ryzen 5 5600G vs
Intel Celeron 5305U