Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron 5305U vs Intel Core i5-7260U

Intel Celeron 5305U

Intel Celeron 5305U hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1528 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 SO-DIMMLPDDR3-2133 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Comet Lake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020

Intel Celeron 5305U

Intel Core i5-7260U hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1356 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2016


So sánh chi tiết

2.30 GHz Tần số 2.20 GHz
2 Lõi 2
-- Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics (Comet Lake) GPU Intel Iris Plus Graphics 640
0.90 GHz GPU (Turbo) 0.95 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
0.90 GHz GPU (Turbo) 0.95 GHz
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2400 SO-DIMMLPDDR3-2133 Bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 3.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 12
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1528 Ổ cắm BGA 1356
15 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2020 Ngày phát hành Q4/2016

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
43% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-7260U 2,017 (5%)
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-7260U 3,579 (52%)
52% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-7260U 7,660 (8%)
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-7260U 1.72 (63%)
63% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i5-7260U 5,095 (6%)
6% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Celeron 5305U Intel Core i5-7260U
15 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Celeron 5305U Intel Celeron N2910
Intel Celeron 5305U vs Intel Celeron N2910
AMD Ryzen 5 1600 Intel Celeron 5305U
AMD Ryzen 5 1600 vs Intel Celeron 5305U
Intel Celeron 5305U Intel Xeon Gold 6338N
Intel Celeron 5305U vs Intel Xeon Gold 6338N
MediaTek Helio G35 Intel Celeron 5305U
MediaTek Helio G35 vs Intel Celeron 5305U
AMD FX-4300 Intel Celeron 5305U
AMD FX-4300 vs Intel Celeron 5305U
Intel Celeron 5305U AMD Ryzen 5 2500X
Intel Celeron 5305U vs AMD Ryzen 5 2500X
Intel Celeron 5305U Intel Core i9-9980XE
Intel Celeron 5305U vs Intel Core i9-9980XE
Intel Core i7-2600K Intel Celeron 5305U
Intel Core i7-2600K vs Intel Celeron 5305U
Intel Celeron 5305U AMD FX-4100
Intel Celeron 5305U vs AMD FX-4100
Intel Celeron 5305U Intel Core i5-7260U
Intel Celeron 5305U vs Intel Core i5-7260U
Intel Celeron 5305U Intel Celeron 3865U
Intel Celeron 5305U vs Intel Celeron 3865U
Qualcomm Snapdragon 690 5G Intel Celeron 5305U
Qualcomm Snapdragon 690 5G vs Intel Celeron 5305U
Intel Core i7-4790 Intel Celeron 5305U
Intel Core i7-4790 vs Intel Celeron 5305U
Intel Celeron 5305U AMD Ryzen 5 4500U
Intel Celeron 5305U vs AMD Ryzen 5 4500U
AMD Ryzen 5 5600G Intel Celeron 5305U
AMD Ryzen 5 5600G vs Intel Celeron 5305U
Intel Core i5-7260U Intel Core i7-7567U
Intel Core i5-7260U vs Intel Core i7-7567U
Intel Core i5-7260U Intel Core i3-7100U
Intel Core i5-7260U vs Intel Core i3-7100U
Intel Core i5-6260U Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-6260U vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-5250U Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i3-7100 Intel Core i5-7260U
Intel Core i3-7100 vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-7260U Intel Core i5-7267U
Intel Core i5-7260U vs Intel Core i5-7267U
Intel Core i3-8109U Intel Core i5-7260U
Intel Core i3-8109U vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i7-7560U Intel Core i5-7260U
Intel Core i7-7560U vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i7-7500U Intel Core i5-7260U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-7260U Intel Pentium G4560
Intel Core i5-7260U vs Intel Pentium G4560
Intel Core i5-7260U Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-7260U vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-7260U Intel Core i5-6360U
Intel Core i5-7260U vs Intel Core i5-6360U
Intel Core i7-7660U Intel Core i5-7260U
Intel Core i7-7660U vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-7360U Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-7360U vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-7260U Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-7260U vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-7260U Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-7260U vs Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-7260U Intel Core i7-5500U
Intel Core i5-7260U vs Intel Core i7-5500U
Intel Celeron J3455 Intel Core i5-7260U
Intel Celeron J3455 vs Intel Core i5-7260U
Intel Pentium G4560T Intel Core i5-7260U
Intel Pentium G4560T vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-7260U Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i5-7260U vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i5-7260U Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i5-7260U vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Xeon E3-1231 v3 Intel Core i5-7260U
Intel Xeon E3-1231 v3 vs Intel Core i5-7260U
Intel Pentium D1508 Intel Core i5-7260U
Intel Pentium D1508 vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i3-8100 Intel Core i5-7260U
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i5-7260U

Comments

back to top