Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron 5305U vs Intel Xeon Gold 6338N

Intel Celeron 5305U

Intel Celeron 5305U hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1528 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 SO-DIMMLPDDR3-2133 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Comet Lake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020

Intel Celeron 5305U

Intel Xeon Gold 6338N hoạt động với 32 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 185 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 4189 Phiên bản này bao gồm 48.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-2666 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 64 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ice Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021


So sánh chi tiết

2.30 GHz Tần số 2.20 GHz
2 Lõi 32
-- Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics (Comet Lake) GPU no iGPU
0.90 GHz GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 10 nm
0.90 GHz GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-2400 SO-DIMMLPDDR3-2133 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Các kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 48.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 4.0
12 PCIe lanes 64
14 nm Công nghệ 10 nm
BGA 1528 Ổ cắm LGA 4189
15 W TDP 185 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2020 Ngày phát hành Q2/2021

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Celeron 5305U Intel Xeon Gold 6338N
15 W Max TDP 185 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top