Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom C5310 vs Intel Core i5-4278U

Intel Atom C5310

Intel Atom C5310 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 32 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 2106 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Parker Ridge được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2022

Intel Atom C5310

Intel Core i5-4278U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.10 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 28 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1333LPDDR3-1600 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2014


So sánh chi tiết

1.60 GHz Tần số 2.60 GHz
4 Lõi 2
-- Turbo (1 lõi) 3.10 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel Iris Graphics 5100
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
10 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
Phiên bản DirectX 11.1
Tối đa màn hình 3
DDR4-2400 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1333LPDDR3-1600
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
9.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 3.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 12
10 nm Công nghệ 22 nm
BGA 2106 Ổ cắm BGA 1168
32 W TDP 28 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2022 Ngày phát hành Q3/2014

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
32% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-4278U 1,479 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4278U 2,842 (41%)
41% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-4278U 6,009 (6%)
6% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i5-4278U 4,329 (5%)
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Atom C5310 Intel Core i5-4278U
32 W Max TDP 28 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Atom C5310 Samsung Exynos 7884
Intel Atom C5310 vs Samsung Exynos 7884
Intel Atom C5310 Intel Core i5-12400F
Intel Atom C5310 vs Intel Core i5-12400F
Intel Core i3-10100T Intel Atom C5310
Intel Core i3-10100T vs Intel Atom C5310
Intel Atom C5310 Intel Core i5-4278U
Intel Atom C5310 vs Intel Core i5-4278U
Intel Core i9-7940X Intel Atom C5310
Intel Core i9-7940X vs Intel Atom C5310
Intel Atom C5310 Intel Xeon D-2177NT
Intel Atom C5310 vs Intel Xeon D-2177NT
Intel Core i7-4750HQ Intel Atom C5310
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Atom C5310
Intel Atom C5310 Intel Celeron 847
Intel Atom C5310 vs Intel Celeron 847
Intel Atom C5310 Intel Core2 Duo T5870
Intel Atom C5310 vs Intel Core2 Duo T5870
Intel Atom C5310 Intel Atom C2350
Intel Atom C5310 vs Intel Atom C2350
Intel Atom C5310 AMD Ryzen Embedded V2516
Intel Atom C5310 vs AMD Ryzen Embedded V2516
Intel Xeon E7-8870 v2 Intel Atom C5310
Intel Xeon E7-8870 v2 vs Intel Atom C5310
Intel Atom C5310 Intel Atom C5115
Intel Atom C5310 vs Intel Atom C5115
AMD Ryzen 7 3700X Intel Atom C5310
AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Atom C5310
Intel Core i5-10210U Intel Atom C5310
Intel Core i5-10210U vs Intel Atom C5310
Apple M1 Intel Core i5-4278U
Apple M1 vs Intel Core i5-4278U
Intel Core i5-4278U Intel Core i3-1000NG4
Intel Core i5-4278U vs Intel Core i3-1000NG4
Intel Core i5-1030NG7 Intel Core i5-4278U
Intel Core i5-1030NG7 vs Intel Core i5-4278U
Intel Core i5-4278U Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-4278U vs Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-1038NG7 Intel Core i5-4278U
Intel Core i5-1038NG7 vs Intel Core i5-4278U
Intel Core i5-4278U Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-4278U vs Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-4278U Intel Core i5-5257U
Intel Core i5-4278U vs Intel Core i5-5257U
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-4278U
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-4278U
Intel Core i5-4278U AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i5-4278U vs AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i5-4278U Intel Core m3-7Y32
Intel Core i5-4278U vs Intel Core m3-7Y32
Intel Core i7-1060NG7 Intel Core i5-4278U
Intel Core i7-1060NG7 vs Intel Core i5-4278U
AMD Ryzen 5 4600U Intel Core i5-4278U
AMD Ryzen 5 4600U vs Intel Core i5-4278U
Intel Core i5-4278U Intel Core i7-9750H
Intel Core i5-4278U vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i5-8210Y Intel Core i5-4278U
Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i5-4278U
Intel Core i5-4278U Intel Core i9-10900
Intel Core i5-4278U vs Intel Core i9-10900
Intel Core i3-10300T Intel Core i5-4278U
Intel Core i3-10300T vs Intel Core i5-4278U
Intel Pentium B950 Intel Core i5-4278U
Intel Pentium B950 vs Intel Core i5-4278U
Intel Core i5-4278U Intel Core m3-6Y30
Intel Core i5-4278U vs Intel Core m3-6Y30
Qualcomm Snapdragon 730G Intel Core i5-4278U
Qualcomm Snapdragon 730G vs Intel Core i5-4278U
Intel Core i5-4278U Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-4278U vs Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-4278U Intel Core i7-6498DU
Intel Core i5-4278U vs Intel Core i7-6498DU
Intel Core i5-7Y54 Intel Core i5-4278U
Intel Core i5-7Y54 vs Intel Core i5-4278U
Intel Core i7-5557U Intel Core i5-4278U
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i5-4278U
Intel Core i5-4360U Intel Core i5-4278U
Intel Core i5-4360U vs Intel Core i5-4278U
Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-4278U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-4278U

Comments

back to top